Gabriel Kyeremateng 6 | |
Nikolas Muci 33 | |
Leonardo Bertone 58 |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Wil
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Sĩ
Thành tích gần đây Thun
VĐQG Thụy Sĩ
Giao hữu
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Sĩ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 15 | 10 | 4 | 1 | 18 | 34 | T T T T T | |
| 2 | 15 | 11 | 1 | 3 | 11 | 34 | T T T B B | |
| 3 | 14 | 8 | 3 | 3 | 13 | 27 | T H B H T | |
| 4 | 14 | 6 | 4 | 4 | 5 | 22 | B T T B H | |
| 5 | 13 | 5 | 4 | 4 | 3 | 19 | T B T H B | |
| 6 | 15 | 4 | 6 | 5 | -2 | 18 | B H H H T | |
| 7 | 15 | 5 | 1 | 9 | -5 | 16 | T B B B T | |
| 8 | 14 | 3 | 3 | 8 | -7 | 12 | B B T H B | |
| 9 | 14 | 3 | 2 | 9 | -15 | 11 | B B T T B | |
| 10 | 15 | 1 | 4 | 10 | -21 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch

