Oliver Cooper rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
![]() Sam Bell (Kiến tạo: Fred Onyedinma) 35 | |
![]() Joseph Hungbo (Thay: Luke Robinson) 46 | |
![]() Callum Wright (Thay: Raphael Borges Rodrigues) 46 | |
![]() Dara Costelloe (Thay: Paul Mullin) 46 | |
![]() Sam Bell 57 | |
![]() Will Aimson 61 | |
![]() Cauley Woodrow (Thay: Sam Bell) 63 | |
![]() Caolan Boyd-Munce (Thay: Luke Leahy) 65 | |
![]() Connor Taylor (Thay: Jack Grimmer) 65 | |
![]() Alex Lowry (Thay: Ewan Henderson) 73 | |
![]() Taylor Allen 76 | |
![]() Morgan Fox (Thay: Steven Sessegnon) 78 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Oliver Cooper) 78 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers


Diễn biến Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers
Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi Morgan Fox.

Thẻ vàng cho Taylor Allen.
Ewan Henderson rời sân và được thay thế bởi Alex Lowry.
Jack Grimmer rời sân và được thay thế bởi Connor Taylor.
Luke Leahy rời sân và được thay thế bởi Caolan Boyd-Munce.
Sam Bell rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.

Thẻ vàng cho Will Aimson.

Thẻ vàng cho Sam Bell.
Paul Mullin rời sân và Dara Costelloe vào thay thế.
Raphael Borges Rodrigues rời sân và Callum Wright vào thay thế.
Luke Robinson rời sân và Joseph Hungbo vào thay thế.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Fred Onyedinma đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Sam Bell đã ghi bàn!
Trận đấu tiếp tục. Họ đã sẵn sàng để tiếp tục.
Trận đấu bị gián đoạn (Wigan Athletic).
Phạm lỗi của Daniel Harvie (Wycombe Wanderers).
Raphael Borges Rodrigues (Wigan Athletic) được hưởng một quả đá phạt bên cánh phải.
Fraser Murray (Wigan Athletic) được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Wycombe Wanderers
Wigan Athletic (3-5-2): Sam Tickle (1), Steven Sessegnon (5), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Raphael Borges Rodrigues (21), Fraser Murray (7), Matt Smith (17), Oliver Cooper (31), Luke Robinson (19), Paul Mullin (10), Christian Saydee (9)
Wycombe Wanderers (4-4-2): Will Norris (50), Jack Grimmer (2), Taylor Allen (6), Dan Casey (17), Daniel Harvie (3), Fred Onyedinma (44), Luke Leahy (10), George Abbott (30), Ewan Henderson (20), Donnell McNeilly (24), Sam Bell (11)


Thay người | |||
46’ | Raphael Borges Rodrigues Callum Wright | 63’ | Sam Bell Cauley Woodrow |
46’ | Luke Robinson Joseph Hungbo | 65’ | Luke Leahy Caolan Boyd-Munce |
46’ | Paul Mullin Dara Costelloe | 65’ | Jack Grimmer Connor Taylor |
78’ | Steven Sessegnon Morgan Fox | 73’ | Ewan Henderson Alex Lowry |
78’ | Oliver Cooper Callum McManaman |
Cầu thủ dự bị | |||
Toby Savin | Mikki Van Sas | ||
Morgan Fox | Junior Quitirna | ||
Jensen Weir | Caolan Boyd-Munce | ||
Callum Wright | Bradley Fink | ||
Joseph Hungbo | Cauley Woodrow | ||
Callum McManaman | Connor Taylor | ||
Dara Costelloe | Alex Lowry |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Wycombe Wanderers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại