Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jayden Fevrier (Kiến tạo: Kyle Wootton) 4 | |
![]() Matthew Smith (Thay: Tyrese Francois) 46 | |
![]() Lewis Fiorini (Thay: Malik Mothersille) 59 | |
![]() Callum Connolly 63 | |
![]() Paul Mullin (Thay: Dara Costelloe) 63 | |
![]() Corey O'Keeffe (Thay: Jayden Fevrier) 70 | |
![]() Benony Andresson (Thay: Jack Diamond) 70 | |
![]() Christian Saydee (Kiến tạo: Morgan Fox) 78 | |
![]() Babajide Adeeko (Thay: Ryan Trevitt) 79 | |
![]() Owen Dodgson (Thay: Owen Moxon) 83 | |
![]() Joseph Olowu (Thay: Brad Hills) 83 | |
![]() Maleace Asamoah (Thay: Callum Wright) 86 | |
![]() Danny Andrew 90 | |
![]() Matthew Smith 90+1' |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Stockport County


Diễn biến Wigan Athletic vs Stockport County

Thẻ vàng cho Matthew Smith.

Thẻ vàng cho Danny Andrew.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.
Brad Hills rời sân và được thay thế bởi Joseph Olowu.
Owen Moxon rời sân và được thay thế bởi Owen Dodgson.
Ryan Trevitt rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Morgan Fox đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Christian Saydee đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Jack Diamond rời sân và được thay thế bởi Benony Andresson.
Jayden Fevrier rời sân và được thay thế bởi Corey O'Keeffe.

Thẻ vàng cho Callum Connolly.
Dara Costelloe rời sân và được thay thế bởi Paul Mullin.
Malik Mothersille rời sân và được thay thế bởi Lewis Fiorini.
Tyrese Francois rời sân và được thay thế bởi Matthew Smith.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kyle Wootton kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jayden Fevrier ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Stockport County
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Fraser Murray (7), Ryan Trevitt (14), Tyrese Francois (35), Callum Wright (8), Joseph Hungbo (44), Christian Saydee (9), Dara Costelloe (11)
Stockport County (3-4-2-1): Corey Addai (34), Brad Hills (33), Callum Connolly (16), Ethan Pye (15), Jayden Fevrier (10), Owen Moxon (21), Oliver Norwood (26), Danny Andrew (23), Malik Mothersille (11), Kyle Wootton (19), Jack Diamond (7)


Thay người | |||
46’ | Tyrese Francois Matt Smith | 59’ | Malik Mothersille Lewis Fiorini |
63’ | Dara Costelloe Paul Mullin | 70’ | Jayden Fevrier Corey O'Keeffe |
79’ | Ryan Trevitt Babajide Adeeko | 70’ | Jack Diamond Benony Breki Andresson |
86’ | Callum Wright Maleace Asamoah | 83’ | Owen Moxon Owen Dodgson |
83’ | Brad Hills Joseph Olowu |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Ben Hinchliffe | ||
Steven Sessegnon | Corey O'Keeffe | ||
Matt Smith | Owen Dodgson | ||
Babajide Adeeko | Joseph Olowu | ||
Jonny Smith | Nathan Lowe | ||
Paul Mullin | Lewis Fiorini | ||
Maleace Asamoah | Benony Breki Andresson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Stockport County
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại