Thứ Sáu, 28/11/2025

Trực tiếp kết quả Wigan Athletic vs Rotherham United hôm nay 21-04-2025

Giải Hạng 3 Anh - Th 2, 21/4

Kết thúc

Wigan Athletic

Wigan Athletic

1 : 0
Hiệp một: 0-0
T2, 21:00 21/04/2025
Vòng 44 - Hạng 3 Anh
The Brick Community Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Dữ liệu đang cập nhật

Diễn biến Wigan Athletic vs Rotherham United

Tất cả (14)
16'

Joe Powell (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở cánh trái.

16'

Phạm lỗi của Jensen Weir (Wigan Athletic).

12'

Cú sút bị chặn. Cú sút bằng chân phải của James Carragher (Wigan Athletic) từ ngoài vòng cấm bị chặn lại. Được kiến tạo bởi Jensen Weir.

8'

Jon Mellish (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

8'

Phạm lỗi của Pelly Ruddock Mpanzu (Rotherham United).

7'

Trận đấu tiếp tục sau khi bị gián đoạn.

6'

Trận đấu bị gián đoạn do chấn thương của Dale Taylor (Wigan Athletic).

5'

James Carragher (Wigan Athletic) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

5'

Phạm lỗi của Sam Nombe (Rotherham United).

5'

Phạm lỗi của Dale Taylor (Wigan Athletic).

5'

Dillon Phillips (Rotherham United) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.

3'

Phạt góc cho Rotherham United. Được thực hiện bởi Luke Robinson.

Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.

Hiệp một bắt đầu.

Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Rotherham United

Wigan Athletic (4-1-2-1-2): Sam Tickle (1), James Carragher (23), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Luke Robinson (19), Babajide Adeeko (16), Owen Dale (11), Jon Mellish (2), Jensen Weir (6), Maleace Asamoah (37), Dale Taylor (28)

Rotherham United (3-4-2-1): Dillon Phillips (20), Cameron Humphreys (24), Hakeem Odoffin (22), Reece James (6), Joe Rafferty (2), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Louie Sibley (15), Mallik Wilks (12), Sam Nombe (8), Joshua Kayode (28)

Wigan Athletic
Wigan Athletic
4-1-2-1-2
1
Sam Tickle
23
James Carragher
15
Jason Kerr
4
Will Aimson
19
Luke Robinson
16
Babajide Adeeko
11
Owen Dale
2
Jon Mellish
6
Jensen Weir
37
Maleace Asamoah
28
Dale Taylor
28
Joshua Kayode
8
Sam Nombe
12
Mallik Wilks
15
Louie Sibley
7
Joe Powell
25
Pelly Ruddock Mpanzu
2
Joe Rafferty
6
Reece James
22
Hakeem Odoffin
24
Cameron Humphreys
20
Dillon Phillips
Rotherham United
Rotherham United
3-4-2-1
Cầu thủ dự bị
Tom Watson
Louis Bassett
Toby Sibbick
Jake Hull
Scott Smith
Shaun McWilliams
Jonny Smith
Jack Holmes
Dion Rankine
Jordan Hugill
Callum McManaman
Jonson Clarke-Harris
Chris Sze

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
01/10 - 2022
08/05 - 2023
Hạng 3 Anh
26/12 - 2024
21/04 - 2025
23/08 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
Carabao Cup
24/09 - 2025
Hạng 3 Anh
20/09 - 2025

Thành tích gần đây Rotherham United

Hạng 3 Anh
22/11 - 2025
15/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
05/11 - 2025
Cúp FA
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
11/10 - 2025
03/10 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1StevenageStevenage15933830B H B H T
2Cardiff CityCardiff City159241029T T B B T
3Bradford CityBradford City16772628H H H B H
4Lincoln CityLincoln City17845428B H B T B
5Stockport CountyStockport County16844228T T T B B
6Bolton WanderersBolton Wanderers16763827B T T T H
7Luton TownLuton Town17827-126T T H B T
8HuddersfieldHuddersfield16817325B B T T B
9AFC WimbledonAFC Wimbledon16817-225H T B B B
10BarnsleyBarnsley14734724H H B T T
11Wycombe WanderersWycombe Wanderers17656623H T T H T
12Rotherham UnitedRotherham United17656023H H T H H
13Mansfield TownMansfield Town16646322T H T B B
14Burton AlbionBurton Albion16646-322T H H T T
15Wigan AthleticWigan Athletic16565021B T H H T
16Leyton OrientLeyton Orient17638-421B T B T H
17Northampton TownNorthampton Town16628-420T B B T B
18ReadingReading16475-319B T H T H
19Doncaster RoversDoncaster Rovers17548-819B H B B H
20Exeter CityExeter City16529-117H B T H B
21Peterborough UnitedPeterborough United165110-516T B T B B
22BlackpoolBlackpool17449-816H T T B H
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle165110-916B B B B T
24Port ValePort Vale17359-914B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow