Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Dale Taylor 4 | |
![]() Dale Taylor (Kiến tạo: Toby Sibbick) 15 | |
![]() Owen Dale (Kiến tạo: Jonny Smith) 42 | |
![]() Callum Marshall (Kiến tạo: Dion Charles) 50 | |
![]() Joe Hodge (Thay: David Kasumu) 58 | |
![]() Nigel Lonwijk 60 | |
![]() Dion Rankine (Thay: Jonny Smith) 69 | |
![]() Luke Robinson (Thay: Jon Mellish) 70 | |
![]() Brodie Spencer 74 | |
![]() Ruben Roosken (Thay: Josh Koroma) 75 | |
![]() Tawanda Chirewa (Thay: Antony Evans) 75 | |
![]() Oliver Turton (Thay: Nigel Lonwijk) 75 | |
![]() Jensen Weir (Thay: Ronan Darcy) 76 | |
![]() Scott Smith (Thay: Oliver Norburn) 76 | |
![]() Freddie Ladapo (Thay: Dion Charles) 85 | |
![]() Harry McHugh (Thay: Owen Dale) 89 |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Huddersfield


Diễn biến Wigan Athletic vs Huddersfield
Owen Dale rời sân và được thay thế bởi Harry McHugh.
Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.
Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.
Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.
Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.
Antony Evans rời sân và được thay thế bởi Tawanda Chirewa.
Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Ruben Roosken.

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.
Jon Mellish rời sân và được thay thế bởi Luke Robinson.
Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.

Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.
David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.
Dion Charles đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Callum Marshall đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jonny Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Owen Dale đã ghi bàn!
Toby Sibbick đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Dale Taylor đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Huddersfield
Wigan Athletic (4-4-2): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Jon Mellish (2), Jonny Smith (18), Babajide Adeeko (16), Oliver Norburn (25), Owen Dale (11), Dale Taylor (28), Ronan Darcy (10)
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Brodie Spencer (17), Nigel Lonwijk (23), Josh Ruffels (3), Antony Evans (21), David Kasumu (18), Callum Marshall (7), Ben Wiles (8), Josh Koroma (10), Dion Charles (15)


Thay người | |||
69’ | Jonny Smith Dion Rankine | 58’ | David Kasumu Joe Hodge |
70’ | Jon Mellish Luke Robinson | 75’ | Antony Evans Tawanda Chirewa |
76’ | Oliver Norburn Scott Smith | 75’ | Josh Koroma Ruben Roosken |
76’ | Ronan Darcy Jensen Weir | 75’ | Nigel Lonwijk Ollie Turton |
89’ | Owen Dale Harry McHugh | 85’ | Dion Charles Freddie Ladapo |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Jacob Chapman | ||
Harry McHugh | Loick Ayina | ||
Callum McManaman | Tawanda Chirewa | ||
Dion Rankine | Joe Hodge | ||
Luke Robinson | Freddie Ladapo | ||
Scott Smith | Ruben Roosken | ||
Jensen Weir | Ollie Turton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | ![]() | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T |
3 | ![]() | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T |
4 | ![]() | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T |
5 | ![]() | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B |
6 | ![]() | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T |
7 | ![]() | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B |
8 | ![]() | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H |
9 | ![]() | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T |
10 | ![]() | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | ![]() | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B |
12 | ![]() | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | ![]() | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | ![]() | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H |
15 | ![]() | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H |
16 | ![]() | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B |
17 | ![]() | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T |
18 | ![]() | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B |
19 | ![]() | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H |
20 | ![]() | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B |
21 | ![]() | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T |
22 | ![]() | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B |
23 | ![]() | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B |
24 | ![]() | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại