Thứ Sáu, 23/05/2025
Dale Taylor
4
Dale Taylor (Kiến tạo: Toby Sibbick)
15
Owen Dale (Kiến tạo: Jonny Smith)
42
Callum Marshall (Kiến tạo: Dion Charles)
50
Joe Hodge (Thay: David Kasumu)
58
Nigel Lonwijk
60
Dion Rankine (Thay: Jonny Smith)
69
Luke Robinson (Thay: Jon Mellish)
70
Brodie Spencer
74
Ruben Roosken (Thay: Josh Koroma)
75
Tawanda Chirewa (Thay: Antony Evans)
75
Oliver Turton (Thay: Nigel Lonwijk)
75
Jensen Weir (Thay: Ronan Darcy)
76
Scott Smith (Thay: Oliver Norburn)
76
Freddie Ladapo (Thay: Dion Charles)
85
Harry McHugh (Thay: Owen Dale)
89

Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Huddersfield

số liệu thống kê
Wigan Athletic
Wigan Athletic
Huddersfield
Huddersfield
46 Kiểm soát bóng 54
9 Phạm lỗi 13
12 Ném biên 23
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
0 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 3
12 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Wigan Athletic vs Huddersfield

Tất cả (23)
90+4'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

89'

Owen Dale rời sân và được thay thế bởi Harry McHugh.

85'

Dion Charles rời sân và được thay thế bởi Freddie Ladapo.

76'

Oliver Norburn rời sân và được thay thế bởi Scott Smith.

76'

Ronan Darcy rời sân và được thay thế bởi Jensen Weir.

75'

Nigel Lonwijk rời sân và được thay thế bởi Oliver Turton.

75'

Antony Evans rời sân và được thay thế bởi Tawanda Chirewa.

75'

Josh Koroma rời sân và được thay thế bởi Ruben Roosken.

74' Thẻ vàng cho Brodie Spencer.

Thẻ vàng cho Brodie Spencer.

70'

Jon Mellish rời sân và được thay thế bởi Luke Robinson.

69'

Jonny Smith rời sân và được thay thế bởi Dion Rankine.

60' Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.

Thẻ vàng cho Nigel Lonwijk.

58'

David Kasumu rời sân và được thay thế bởi Joe Hodge.

50'

Dion Charles đã kiến tạo cho bàn thắng.

50' V À A A O O O - Callum Marshall đã ghi bàn!

V À A A O O O - Callum Marshall đã ghi bàn!

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Jonny Smith đã kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Owen Dale đã ghi bàn!

V À A A O O O - Owen Dale đã ghi bàn!

15'

Toby Sibbick đã kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A O O O - Dale Taylor đã ghi bàn!

V À A A O O O - Dale Taylor đã ghi bàn!

Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Huddersfield

Wigan Athletic (4-4-2): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Jon Mellish (2), Jonny Smith (18), Babajide Adeeko (16), Oliver Norburn (25), Owen Dale (11), Dale Taylor (28), Ronan Darcy (10)

Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Lasse Sørensen (2), Brodie Spencer (17), Nigel Lonwijk (23), Josh Ruffels (3), Antony Evans (21), David Kasumu (18), Callum Marshall (7), Ben Wiles (8), Josh Koroma (10), Dion Charles (15)

Wigan Athletic
Wigan Athletic
4-4-2
1
Sam Tickle
17
Toby Sibbick
15
Jason Kerr
4
Will Aimson
2
Jon Mellish
18
Jonny Smith
16
Babajide Adeeko
25
Oliver Norburn
11
Owen Dale
28
Dale Taylor
10
Ronan Darcy
15
Dion Charles
10
Josh Koroma
8
Ben Wiles
7
Callum Marshall
18
David Kasumu
21
Antony Evans
3
Josh Ruffels
23
Nigel Lonwijk
17
Brodie Spencer
2
Lasse Sørensen
1
Lee Nicholls
Huddersfield
Huddersfield
4-2-3-1
Thay người
69’
Jonny Smith
Dion Rankine
58’
David Kasumu
Joe Hodge
70’
Jon Mellish
Luke Robinson
75’
Antony Evans
Tawanda Chirewa
76’
Oliver Norburn
Scott Smith
75’
Josh Koroma
Ruben Roosken
76’
Ronan Darcy
Jensen Weir
75’
Nigel Lonwijk
Ollie Turton
89’
Owen Dale
Harry McHugh
85’
Dion Charles
Freddie Ladapo
Cầu thủ dự bị
Tom Watson
Jacob Chapman
Harry McHugh
Loick Ayina
Callum McManaman
Tawanda Chirewa
Dion Rankine
Joe Hodge
Luke Robinson
Freddie Ladapo
Scott Smith
Ruben Roosken
Jensen Weir
Ollie Turton

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
14/09 - 2022
11/02 - 2023
Hạng 3 Anh
04/12 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Wigan Athletic

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Thành tích gần đây Huddersfield

Hạng 3 Anh
26/04 - 2025
21/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
02/04 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Birmingham CityBirmingham City46349353111T T T T T
2WrexhamWrexham46271183392H H T T T
3Stockport CountyStockport County46251293087T H T T T
4Charlton AthleticCharlton Athletic462510112485T T T B T
5Wycombe WanderersWycombe Wanderers462412102584T T B B B
6Leyton OrientLeyton Orient46246162478T T T T T
7ReadingReading462112131175H B T T B
8Bolton WanderersBolton Wanderers4620818-368B B B H H
9BlackpoolBlackpool461716131267T B H B T
10HuddersfieldHuddersfield4619720364B B B B B
11Lincoln CityLincoln City46161317861H T T B B
12BarnsleyBarnsley46171019-461T B H B T
13Rotherham UnitedRotherham United46161119-559B H B H T
14StevenageStevenage46151219-857B T B H H
15Wigan AthleticWigan Athletic46131716-256T T H H H
16Exeter CityExeter City46151120-1656T H B T B
17Mansfield TownMansfield Town4615922-1354H B B T T
18Peterborough UnitedPeterborough United46131221-1351H H H B B
19Northampton TownNorthampton Town46121519-1851H B T B H
20Burton AlbionBurton Albion46111421-1747H B T H B
21Crawley TownCrawley Town46121024-2646B H T T T
22Bristol RoversBristol Rovers4612727-3243B H B B B
23Cambridge UnitedCambridge United4691126-2838B T B B B
24Shrewsbury TownShrewsbury Town468929-3833H B B T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow