Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Dara Costelloe
12 - Matthew Smith
15 - Paul Mullin
43 - Fraser Murray (Kiến tạo: Callum Wright)
50 - Morgan Fox
69 - Raphael Borges Rodrigues (Thay: Joseph Hungbo)
73 - Maleace Asamoah (Thay: Paul Mullin)
83 - Babajide Adeeko (Thay: Callum Wright)
84 - Oliver Cooper (Thay: Matthew Smith)
84 - Callum McManaman (Thay: Fraser Murray)
90
- Glenn Middleton (Thay: Harry Clifton)
31 - Jack Senior (Thay: James Maxwell)
46 - Sean Grehan (Thay: Matthew Pearson)
59 - Toyosi Olusanya (Thay: Jordan Gibson)
59 - Charlie Crew (Thay: Tom Nixon)
67 - Jack Senior
76
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Doncaster Rovers
Diễn biến Wigan Athletic vs Doncaster Rovers
Tất cả (26)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Fraser Murray rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Matthew Smith rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Maleace Asamoah.
Thẻ vàng cho Jack Senior.
Joseph Hungbo rời sân và được thay thế bởi Raphael Borges Rodrigues.
Thẻ vàng cho Morgan Fox.
Tom Nixon rời sân và được thay thế bởi Charlie Crew.
Jordan Gibson rời sân và được thay thế bởi Toyosi Olusanya.
Matthew Pearson rời sân và được thay thế bởi Sean Grehan.
Callum Wright đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Fraser Murray đã ghi bàn!
James Maxwell rời sân và được thay thế bởi Jack Senior.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Paul Mullin.
Harry Clifton rời sân và được thay thế bởi Glenn Middleton.
V À A A O O O - Matthew Smith đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] ghi bàn!
V À A A O O O - Dara Costelloe ghi bàn!
Owen Bailey (Doncaster Rovers) phạm lỗi.
Callum Wright (Wigan Athletic) giành được một quả đá phạt bên cánh trái.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình ra sân đã được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Doncaster Rovers
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Steven Sessegnon (5), Will Aimson (4), Morgan Fox (3), Matt Smith (17), Fraser Murray (7), Ryan Trevitt (14), Callum Wright (8), Joseph Hungbo (44), Dara Costelloe (11), Paul Mullin (10)
Doncaster Rovers (4-2-3-1): Thimothée Lo-Tutala (29), Matty Pearson (5), James Maxwell (3), George Broadbent (8), Connor O'Riordan (12), Tom Nixon (16), Luke Molyneux (7), Owen Bailey (4), Billy Sharp (14), Harry Clifton (15), Jordan Gibson (11)
Thay người | |||
73’ | Joseph Hungbo Raphael Borges Rodrigues | 31’ | Harry Clifton Glenn Middleton |
83’ | Paul Mullin Maleace Asamoah | 46’ | James Maxwell Jack Senior |
84’ | Matthew Smith Oliver Cooper | 59’ | Matthew Pearson Seán Grehan |
84’ | Callum Wright Babajide Adeeko | 59’ | Jordan Gibson Toyosi Olusanya |
90’ | Fraser Murray Callum McManaman | 67’ | Tom Nixon Charlie Crew |
Cầu thủ dự bị | |||
Toby Savin | Ian Lawlor | ||
Jensen Weir | Glenn Middleton | ||
Oliver Cooper | Charlie Crew | ||
Babajide Adeeko | Oyindamola Ajayi | ||
Raphael Borges Rodrigues | Jack Senior | ||
Callum McManaman | Seán Grehan | ||
Maleace Asamoah | Toyosi Olusanya |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Doncaster Rovers
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T | |
2 | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H | |
3 | | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T | |
5 | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H | |
6 | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B | |
7 | 13 | 5 | 5 | 3 | 3 | 20 | T B T B T | |
8 | | 12 | 6 | 1 | 5 | 3 | 19 | B H T B B |
9 | | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
10 | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B | |
11 | | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H | |
13 | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T | |
14 | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B | |
15 | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H | |
16 | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H | |
17 | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B | |
18 | | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T | |
20 | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T | |
21 | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H | |
22 | | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B | |
24 | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại