Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Perry Ng (Kiến tạo: Rubin Colwill) 17 | |
![]() Matthew Smith 33 | |
![]() Babajide Adeeko (Thay: Ryan Trevitt) 55 | |
![]() Yousef Salech (Thay: Callum Robinson) 64 | |
![]() Chris Willock (Thay: Isaak Davies) 64 | |
![]() Oliver Cooper (Thay: Paul Mullin) 65 | |
![]() Dara Costelloe (Thay: Callum Wright) 65 | |
![]() David Turnbull (Thay: Joel Colwill) 74 | |
![]() Dylan Lawlor (Thay: Calum Chambers) 75 | |
![]() Callum McManaman (Thay: Christian Saydee) 82 | |
![]() Raphael Borges Rodrigues (Thay: Will Aimson) 83 | |
![]() Chris Willock 88 | |
![]() Morgan Fox 90+5' | |
![]() (Pen) Yousef Salech 90+6' |
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Cardiff City


Diễn biến Wigan Athletic vs Cardiff City

V À A A O O O - Yousef Salech từ Cardiff thực hiện thành công quả phạt đền!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Morgan Fox nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối mạnh mẽ!

Thẻ vàng cho Chris Willock.
Will Aimson rời sân và được thay thế bởi Raphael Borges Rodrigues.
Christian Saydee rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Calum Chambers rời sân và được thay thế bởi Dylan Lawlor.
Joel Colwill rời sân và được thay thế bởi David Turnbull.
Callum Wright rời sân và được thay thế bởi Dara Costelloe.
Paul Mullin rời sân và được thay thế bởi Oliver Cooper.
Isaak Davies rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.
Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Yousef Salech.
Ryan Trevitt rời sân và được thay thế bởi Babajide Adeeko.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Matthew Smith.
Rubin Colwill đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Perry Ng ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Cardiff City
Wigan Athletic (3-1-4-2): Sam Tickle (1), Will Aimson (4), Jason Kerr (15), Morgan Fox (3), Matt Smith (17), Fraser Murray (7), Ryan Trevitt (14), Callum Wright (8), Joseph Hungbo (44), Christian Saydee (9), Paul Mullin (10)
Cardiff City (4-2-3-1): Nathan Trott (13), Perry Ng (38), Gabriel Osho (4), Calum Chambers (12), Joel Bagan (3), Ryan Wintle (6), Joel Colwill (27), Cian Ashford (45), Rubin Colwill (10), Isaak Davies (39), Callum Robinson (47)


Thay người | |||
55’ | Ryan Trevitt Babajide Adeeko | 64’ | Isaak Davies Chris Willock |
65’ | Paul Mullin Oliver Cooper | 64’ | Callum Robinson Yousef Salech |
65’ | Callum Wright Dara Costelloe | 74’ | Joel Colwill David Turnbull |
82’ | Christian Saydee Callum McManaman | 75’ | Calum Chambers Dylan Lawlor |
83’ | Will Aimson Raphael Borges Rodrigues |
Cầu thủ dự bị | |||
Toby Savin | Matthew Turner | ||
Steven Sessegnon | Will Fish | ||
Oliver Cooper | Dylan Lawlor | ||
Babajide Adeeko | Omari Kellyman | ||
Raphael Borges Rodrigues | David Turnbull | ||
Callum McManaman | Chris Willock | ||
Dara Costelloe | Yousef Salech |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Cardiff City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 8 | 1 | 1 | 9 | 25 | T H T T T |
2 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 7 | 24 | B T T T H |
3 | ![]() | 11 | 7 | 2 | 2 | 10 | 23 | H B T B T |
4 | ![]() | 12 | 6 | 4 | 2 | 4 | 22 | H T H T T |
5 | ![]() | 12 | 7 | 1 | 4 | 4 | 22 | T T T T H |
6 | ![]() | 11 | 6 | 3 | 2 | 7 | 21 | H T T T B |
7 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 4 | 19 | T B H T B |
8 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | T T B B H |
9 | ![]() | 12 | 4 | 5 | 3 | 2 | 17 | H T B T B |
10 | ![]() | 12 | 5 | 2 | 5 | -5 | 17 | B B B H B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 1 | 5 | 1 | 16 | B B T H B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | B H B T H |
13 | ![]() | 12 | 4 | 2 | 6 | -2 | 14 | H B B B T |
14 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -2 | 14 | T B T H B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | 0 | 13 | T T T H H |
16 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -1 | 13 | B B B T H |
17 | ![]() | 12 | 3 | 4 | 5 | -2 | 13 | T B B H B |
18 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -3 | 13 | T T B T H |
19 | ![]() | 12 | 3 | 3 | 6 | -1 | 12 | B T B H T |
20 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -5 | 12 | H B T H T |
21 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -4 | 11 | B T H H H |
22 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -5 | 11 | B B B H T |
23 | ![]() | 12 | 2 | 2 | 8 | -10 | 8 | T B H B B |
24 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -12 | 7 | B T T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại