Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Toby Sibbick
42 - Luke Robinson (Thay: Steven Sessegnon)
67 - Joseph Hungbo (Thay: Michael Olakigbe)
67 - Kai Payne (Thay: Will Aimson)
77 - Jason Kerr
79 - Joe Hugill (Thay: Scott Smith)
80 - Callum McManaman (Thay: Dale Taylor)
80
- Tomoki Iwata
12 - Alfie May
18 - Alfie May
30 - Luke Harris
44 - Marc Leonard (Thay: Luke Harris)
59 - Willum Willumsson (Kiến tạo: Ethan Laird)
61 - Lyndon Dykes (Thay: Alfie May)
72 - Scott Wright (Thay: Tomoki Iwata)
73 - Lukas Jutkiewicz (Thay: Willum Willumsson)
90 - Ayumu Yokoyama (Thay: Taylor Gardner-Hickman)
90 - Ethan Laird
90+1'
Thống kê trận đấu Wigan Athletic vs Birmingham City
Diễn biến Wigan Athletic vs Birmingham City
Tất cả (23)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Taylor Gardner-Hickman rời sân và được thay thế bởi Ayumu Yokoyama.
Willum Willumsson rời sân và được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Thẻ vàng cho Ethan Laird.
Dale Taylor rời sân và được thay thế bởi Callum McManaman.
Scott Smith rời sân và được thay thế bởi Joe Hugill.
Thẻ vàng cho Jason Kerr.
Will Aimson rời sân và được thay thế bởi Kai Payne.
Tomoki Iwata rời sân và được thay thế bởi Scott Wright.
Alfie May rời sân và được thay thế bởi Lyndon Dykes.
Michael Olakigbe rời sân và được thay thế bởi Joseph Hungbo.
Steven Sessegnon rời sân và được thay thế bởi Luke Robinson.
Ethan Laird đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Willum Willumsson ghi bàn!
Luke Harris rời sân và được thay thế bởi Marc Leonard.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Luke Harris.
Thẻ vàng cho Toby Sibbick.
V À A A O O O - Alfie May ghi bàn!
V À A A O O O - Alfie May ghi bàn!
Thẻ vàng cho Tomoki Iwata.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Wigan Athletic vs Birmingham City
Wigan Athletic (4-2-3-1): Sam Tickle (1), Toby Sibbick (17), Jason Kerr (15), Will Aimson (4), Steven Sessegnon (5), Jensen Weir (6), Scott Smith (21), Jonny Smith (18), Thelo Aasgaard (10), Michael Olakigbe (11), Dale Taylor (28)
Birmingham City (4-2-3-1): Ryan Allsop (21), Ethan Laird (2), Christoph Klarer (4), Ben Davies (25), Alex Cochrane (20), Tomoki Iwata (24), Seung Ho Paik (13), Taylor Gardner-Hickman (19), Willum Thor Willumsson (18), Luke Harris (26), Alfie May (9)
Thay người | |||
67’ | Steven Sessegnon Luke Robinson | 59’ | Luke Harris Marc Leonard |
67’ | Michael Olakigbe Joseph Hungbo | 72’ | Alfie May Lyndon Dykes |
77’ | Will Aimson Kai Payne | 73’ | Tomoki Iwata Scott Wright |
80’ | Dale Taylor Callum McManaman | 90’ | Taylor Gardner-Hickman Ayumu Yokoyama |
80’ | Scott Smith Joe Hugill | 90’ | Willum Willumsson Lukas Jutkiewicz |
Cầu thủ dự bị | |||
Tom Watson | Bailey Peacock-Farrell | ||
James Carragher | Dion Sanderson | ||
Luke Robinson | Marc Leonard | ||
Kai Payne | Scott Wright | ||
Joseph Hungbo | Ayumu Yokoyama | ||
Callum McManaman | Lyndon Dykes | ||
Joe Hugill | Lukas Jutkiewicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Wigan Athletic
Thành tích gần đây Birmingham City
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 46 | 34 | 9 | 3 | 53 | 111 | T T T T T |
2 | 46 | 27 | 11 | 8 | 33 | 92 | H H T T T | |
3 | 46 | 25 | 12 | 9 | 30 | 87 | T H T T T | |
4 | 46 | 25 | 10 | 11 | 24 | 85 | T T T B T | |
5 | 46 | 24 | 12 | 10 | 25 | 84 | T T B B B | |
6 | 46 | 24 | 6 | 16 | 24 | 78 | T T T T T | |
7 | 46 | 21 | 12 | 13 | 11 | 75 | H B T T B | |
8 | 46 | 20 | 8 | 18 | -3 | 68 | B B B H H | |
9 | 46 | 17 | 16 | 13 | 12 | 67 | T B H B T | |
10 | | 46 | 19 | 7 | 20 | 3 | 64 | B B B B B |
11 | 46 | 16 | 13 | 17 | 8 | 61 | H T T B B | |
12 | | 46 | 17 | 10 | 19 | -4 | 61 | T B H B T |
13 | | 46 | 16 | 11 | 19 | -5 | 59 | B H B H T |
14 | 46 | 15 | 12 | 19 | -8 | 57 | B T B H H | |
15 | 46 | 13 | 17 | 16 | -2 | 56 | T T H H H | |
16 | 46 | 15 | 11 | 20 | -16 | 56 | T H B T B | |
17 | 46 | 15 | 9 | 22 | -13 | 54 | H B B T T | |
18 | 46 | 13 | 12 | 21 | -13 | 51 | H H H B B | |
19 | 46 | 12 | 15 | 19 | -18 | 51 | H B T B H | |
20 | 46 | 11 | 14 | 21 | -17 | 47 | H B T H B | |
21 | 46 | 12 | 10 | 24 | -26 | 46 | B H T T T | |
22 | 46 | 12 | 7 | 27 | -32 | 43 | B H B B B | |
23 | 46 | 9 | 11 | 26 | -28 | 38 | B T B B B | |
24 | 46 | 8 | 9 | 29 | -38 | 33 | H B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại