Thứ Ba, 14/10/2025
Mateusz Zyro
4
Samuel Akere
4
Lindon Selahi
27
Juljan Shehu (Kiến tạo: Peter Therkildsen)
40
Marcel Regula (Thay: Michalis Kosidis)
46
Marcel Regula (Thay: Michail Kosidis)
46
Kocaba, Filip
48
Filip Kocaba
48
Tomasz Pienko (Thay: Mateusz Wdowiak)
61
Szymon Czyz (Thay: Samuel Akere)
62
Marek Mroz (Thay: Adam Radwanski)
62
Angel Baena (Thay: Samuel Akere)
62
Szymon Czyz (Thay: Fran Alvarez)
62
Roman Yakuba
68
Marek Hanousek (Thay: Lindon Selahi)
70
Marcel Krajewski (Thay: Peter Therkildsen)
76
Bartlomiej Pawlowski (Thay: Sebastian Bergier)
76
Mariusz Fornalczyk
81
Damian Michalski (Thay: Kajetan Szmyt)
82
Marcel Regula
85
Jakub Sypek
87

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Zaglebie Lubin

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
54 Kiểm soát bóng 46
7 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Zaglebie Lubin

Tất cả (23)
87' Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

Thẻ vàng cho Jakub Sypek.

85' Thẻ vàng cho Marcel Regula.

Thẻ vàng cho Marcel Regula.

82'

Kajetan Szmyt rời sân và được thay thế bởi Damian Michalski.

81' Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

76'

Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.

76'

Peter Therkildsen rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.

70'

Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.

68' Thẻ vàng cho Roman Yakuba.

Thẻ vàng cho Roman Yakuba.

62'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.

62'

Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Angel Baena.

62'

Adam Radwanski rời sân và được thay thế bởi Marek Mroz.

61'

Mateusz Wdowiak rời sân và được thay thế bởi Tomasz Pienko.

48' Filip Kocaba nhận thẻ vàng.

Filip Kocaba nhận thẻ vàng.

48' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

46'

Michail Kosidis rời sân và được thay thế bởi Marcel Regula.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40'

Peter Therkildsen đã kiến tạo cho bàn thắng.

40' V À A A O O O - Juljan Shehu ghi bàn!

V À A A O O O - Juljan Shehu ghi bàn!

27' Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

4' Thẻ vàng cho Samuel Akere.

Thẻ vàng cho Samuel Akere.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Zaglebie Lubin

Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Ricardo Visus (14), Samuel Kozlovsky (3), Lindon Selahi (18), Samuel Akere (57), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Mariusz Fornalczyk (7), Sebastian Bergier (99)

Zaglebie Lubin (4-2-3-1): Dominik Hladun (30), Josip Corluka (16), Michal Nalepa (25), Aleks Lawniczak (5), Roman Yakuba (3), Filip Kocaba (39), Damian Dabrowski (8), Kajetan Szmyt (77), Adam Radwanski (18), Mateusz Wdowiak (17), Michalis Kosidis (9)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-1-4-1
1
Rafal Gikiewicz
16
Peter Therkildsen
4
Mateusz Zyro
14
Ricardo Visus
3
Samuel Kozlovsky
18
Lindon Selahi
57
Samuel Akere
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
7
Mariusz Fornalczyk
99
Sebastian Bergier
9
Michalis Kosidis
17
Mateusz Wdowiak
18
Adam Radwanski
77
Kajetan Szmyt
8
Damian Dabrowski
39
Filip Kocaba
3
Roman Yakuba
5
Aleks Lawniczak
25
Michal Nalepa
16
Josip Corluka
30
Dominik Hladun
Zaglebie Lubin
Zaglebie Lubin
4-2-3-1
Thay người
62’
Fran Alvarez
Szymon Czyz
46’
Michail Kosidis
Marcel Regula
62’
Samuel Akere
Angel Baena
61’
Mateusz Wdowiak
Tomasz Pienko
70’
Lindon Selahi
Marek Hanousek
62’
Adam Radwanski
Marek Mroz
76’
Sebastian Bergier
Bartlomiej Pawlowski
82’
Kajetan Szmyt
Damian Michalski
76’
Peter Therkildsen
Marcel Krajewski
Cầu thủ dự bị
Maciej Kikolski
Jasmin Buric
Dion Gallapeni
Damian Michalski
Bartlomiej Pawlowski
Tomasz Makowski
Antoni Klukowski
Marek Mroz
Polydefkis Volanakis
Arkadiusz Wozniak
Marek Hanousek
Jakub Sypek
Leon Madej
Mateusz Dziewiatowski
Kuba Nawrocki
Tomasz Pienko
Szymon Czyz
Jakub Kolan
Angel Baena
Luka Lucic
Kamil Cybulski
Marcel Regula
Marcel Krajewski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
16/10 - 2022
29/04 - 2023
11/11 - 2023
12/05 - 2024
09/11 - 2024
10/05 - 2025
19/07 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Zaglebie Lubin

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
29/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-0 | HP: 0-2
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025
26/08 - 2025
15/08 - 2025
01/08 - 2025
29/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow