Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kamil Cybulski 22 | |
![]() (Pen) Piotr Wlazlo 40 | |
![]() Marek Hanousek (Thay: Sebastian Kerk) 63 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski) 67 | |
![]() Matthew Guillaumier 72 | |
![]() Juljan Shehu 80 | |
![]() Dawid Tkacz (Thay: Robert Dadok) 80 | |
![]() Mateusz Matras (Thay: Bert Esselink) 80 | |
![]() Imad Rondic (Kiến tạo: Luis Silva) 85 | |
![]() Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski) 87 | |
![]() Juan Ibiza (Thay: Fran Alvarez) 90 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Jakub Sypek) 90 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Alvis Jaunzems) 90 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun) 90 | |
![]() Mateusz Matras 90+1' |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Stal Mielec


Diễn biến Widzew Lodz vs Stal Mielec

Thẻ vàng cho Mateusz Matras.
Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juan Ibiza.
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.
Luis Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!
Bert Esselink rời sân và được thay thế bởi Mateusz Matras.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Kamil Cybulski ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Stal Mielec
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)


Thay người | |||
63’ | Sebastian Kerk Marek Hanousek | 80’ | Robert Dadok Dawid Tkacz |
67’ | Kamil Cybulski Jakub Lukowski | 80’ | Bert Esselink Mateusz Matras |
90’ | Fran Alvarez Juan Ibiza | 87’ | Maciej Domanski Lukasz Wolsztynski |
90’ | Jakub Sypek Hubert Sobol | 90’ | Serhij Krykun Ravve Assayag |
90’ | Alvis Jaunzems Fryderyk Gerbowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Noah Diliberto | Konrad Jalocha | ||
Pawel Kwiatkowski | Ravve Assayag | ||
Juan Ibiza | Dawid Tkacz | ||
Hillary Gong | Koki Hinokio | ||
Hubert Sobol | Fryderyk Gerbowski | ||
Mikolaj Bieganski | Karol Knap | ||
Jakub Lukowski | Mateusz Matras | ||
Marek Hanousek | Lukasz Wolsztynski | ||
Daniel Gryzio | Krzysztof Wolkowicz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Stal Mielec
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại