Thứ Sáu, 23/05/2025
Kamil Cybulski
22
(Pen) Piotr Wlazlo
40
Marek Hanousek (Thay: Sebastian Kerk)
63
Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski)
67
Matthew Guillaumier
72
Juljan Shehu
80
Dawid Tkacz (Thay: Robert Dadok)
80
Mateusz Matras (Thay: Bert Esselink)
80
Imad Rondic (Kiến tạo: Luis Silva)
85
Lukasz Wolsztynski (Thay: Maciej Domanski)
87
Juan Ibiza (Thay: Fran Alvarez)
90
Hubert Sobol (Thay: Jakub Sypek)
90
Fryderyk Gerbowski (Thay: Alvis Jaunzems)
90
Ravve Assayeg (Thay: Serhij Krykun)
90
Mateusz Matras
90+1'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Stal Mielec

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Stal Mielec
Stal Mielec
49 Kiểm soát bóng 51
9 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Stal Mielec

Tất cả (20)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Mateusz Matras.

Thẻ vàng cho Mateusz Matras.

90'

Serhij Krykun rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.

90'

Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.

90'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

90'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juan Ibiza.

87'

Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Lukasz Wolsztynski.

85'

Luis Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.

85' V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!

V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!

80'

Bert Esselink rời sân và được thay thế bởi Mateusz Matras.

80'

Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Dawid Tkacz.

80' Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

72' Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

Thẻ vàng cho Matthew Guillaumier.

67'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

63'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+2'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

40' V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Piotr Wlazlo từ Stal Mielec ghi bàn từ chấm phạt đền!

22' V À A A O O O - Kamil Cybulski ghi bàn!

V À A A O O O - Kamil Cybulski ghi bàn!

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Stal Mielec

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)

Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Bert Esselink (3), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Ilia Shkurin (17), Sergiy Krykun (44)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
2
Luis Silva
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
37
Sebastian Kerk
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
78
Kamil Cybulski
44
Sergiy Krykun
17
Ilia Shkurin
96
Robert Dadok
23
Krystian Getinger
6
Matthew Guillaumier
10
Maciej Domanski
27
Alvis Jaunzems
15
Marvin Senger
3
Bert Esselink
18
Piotr Wlazlo
39
Jakub Madrzyk
Stal Mielec
Stal Mielec
3-4-3
Thay người
63’
Sebastian Kerk
Marek Hanousek
80’
Robert Dadok
Dawid Tkacz
67’
Kamil Cybulski
Jakub Lukowski
80’
Bert Esselink
Mateusz Matras
90’
Fran Alvarez
Juan Ibiza
87’
Maciej Domanski
Lukasz Wolsztynski
90’
Jakub Sypek
Hubert Sobol
90’
Serhij Krykun
Ravve Assayag
90’
Alvis Jaunzems
Fryderyk Gerbowski
Cầu thủ dự bị
Noah Diliberto
Konrad Jalocha
Pawel Kwiatkowski
Ravve Assayag
Juan Ibiza
Dawid Tkacz
Hillary Gong
Koki Hinokio
Hubert Sobol
Fryderyk Gerbowski
Mikolaj Bieganski
Karol Knap
Jakub Lukowski
Mateusz Matras
Marek Hanousek
Lukasz Wolsztynski
Daniel Gryzio
Krzysztof Wolkowicz

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
17/09 - 2022
08/04 - 2023
07/10 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
06/12 - 2023
VĐQG Ba Lan
13/04 - 2024
23/07 - 2024
07/12 - 2024

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Stal Mielec

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
13/05 - 2025
03/05 - 2025
29/04 - 2025
23/04 - 2025
15/04 - 2025
04/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow