Thứ Sáu, 23/05/2025
Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek)
64
Kamil Cybulski (Thay: Antoni Klimek)
64
Sebastian Kerk (Thay: Jakub Lukowski)
64
Samuel Kozlovsky
65
Piotr Samiec-Talar
66
Piotr Samiec-Talar (Thay: Burak Ince)
66
Arnau Ortiz (Thay: Matias Nahuel Leiva)
66
Luis Silva (Thay: Imad Rondic)
67
Mateusz Zukowski (Thay: Yegor Matsenko)
84
Jakub Jezierski (Thay: Marcin Cebula)
84
Arnau Ortiz
86
Juljan Shehu (Thay: Fran Alvarez)
89

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Slask Wroclaw

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
51 Kiểm soát bóng 49
4 Phạm lỗi 8
26 Ném biên 28
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 8
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Slask Wroclaw

Tất cả (15)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

89'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.

86' Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.

Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.

84'

Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Mateusz Zukowski.

84'

Marcin Cebula rời sân và được thay thế bởi Jakub Jezierski.

67'

Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

66'

Matias Nahuel Leiva rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.

66'

Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Piotr Samiec-Talar.

65' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samuel Kozlovsky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samuel Kozlovsky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

64'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

64'

Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.

64'

Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+1'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Slask Wroclaw

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Antoni Klimek (47)

Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Burak Ince (26), Marcin Cebula (77), Petr Schwarz (17), Matias Nahuel Leiva (10), Sebastian Musiolik (11)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
62
Lirim Kastrati
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
25
Marek Hanousek
7
Jakub Lukowski
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
47
Antoni Klimek
11
Sebastian Musiolik
10
Matias Nahuel Leiva
17
Petr Schwarz
77
Marcin Cebula
26
Burak Ince
16
Peter Pokorny
78
Tommaso Guercio
5
Alex Petkov
87
Simeon Petrov
33
Yegor Matsenko
12
Rafal Leszczynski
Slask Wroclaw
Slask Wroclaw
4-1-4-1
Thay người
64’
Jakub Sypek
Hillary Gong
66’
Burak Ince
Piotr Samiec-Talar
64’
Jakub Lukowski
Sebastian Kerk
66’
Matias Nahuel Leiva
Arnau Ortiz
64’
Antoni Klimek
Kamil Cybulski
84’
Yegor Matsenko
Mateusz Zukowski
67’
Imad Rondic
Luis Silva
84’
Marcin Cebula
Jakub Jezierski
89’
Fran Alvarez
Juljan Shehu
Cầu thủ dự bị
Marcel Krajewski
Hubert Sliczniak
Jan Krzywanski
Aleksander Paluszek
Luis Silva
Serafin Szota
Kreshnik Hajrizi
Piotr Samiec-Talar
Juljan Shehu
Arnau Ortiz
Hillary Gong
Tudor Baluta
Hubert Sobol
Mateusz Zukowski
Sebastian Kerk
Filip Rejczyk
Kamil Cybulski
Jakub Jezierski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/08 - 2022
18/02 - 2023
26/08 - 2023
02/03 - 2024
12/08 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Slask Wroclaw

VĐQG Ba Lan
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow