Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hillary Gong (Thay: Jakub Sypek) 64 | |
![]() Kamil Cybulski (Thay: Antoni Klimek) 64 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Jakub Lukowski) 64 | |
![]() Samuel Kozlovsky 65 | |
![]() Piotr Samiec-Talar 66 | |
![]() Piotr Samiec-Talar (Thay: Burak Ince) 66 | |
![]() Arnau Ortiz (Thay: Matias Nahuel Leiva) 66 | |
![]() Luis Silva (Thay: Imad Rondic) 67 | |
![]() Mateusz Zukowski (Thay: Yegor Matsenko) 84 | |
![]() Jakub Jezierski (Thay: Marcin Cebula) 84 | |
![]() Arnau Ortiz 86 | |
![]() Juljan Shehu (Thay: Fran Alvarez) 89 |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Slask Wroclaw


Diễn biến Widzew Lodz vs Slask Wroclaw
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.
Yegor Matsenko rời sân và được thay thế bởi Mateusz Zukowski.
Marcin Cebula rời sân và được thay thế bởi Jakub Jezierski.
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.
Matias Nahuel Leiva rời sân và được thay thế bởi Arnau Ortiz.
Burak Ince rời sân và được thay thế bởi Piotr Samiec-Talar.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Samuel Kozlovsky nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Antoni Klimek rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Slask Wroclaw
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Antoni Klimek (47)
Slask Wroclaw (4-1-4-1): Rafal Leszczynski (12), Yegor Matsenko (33), Simeon Petrov (87), Alex Petkov (5), Tommaso Guercio (78), Peter Pokorny (16), Burak Ince (26), Marcin Cebula (77), Petr Schwarz (17), Matias Nahuel Leiva (10), Sebastian Musiolik (11)


Thay người | |||
64’ | Jakub Sypek Hillary Gong | 66’ | Burak Ince Piotr Samiec-Talar |
64’ | Jakub Lukowski Sebastian Kerk | 66’ | Matias Nahuel Leiva Arnau Ortiz |
64’ | Antoni Klimek Kamil Cybulski | 84’ | Yegor Matsenko Mateusz Zukowski |
67’ | Imad Rondic Luis Silva | 84’ | Marcin Cebula Jakub Jezierski |
89’ | Fran Alvarez Juljan Shehu |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcel Krajewski | Hubert Sliczniak | ||
Jan Krzywanski | Aleksander Paluszek | ||
Luis Silva | Serafin Szota | ||
Kreshnik Hajrizi | Piotr Samiec-Talar | ||
Juljan Shehu | Arnau Ortiz | ||
Hillary Gong | Tudor Baluta | ||
Hubert Sobol | Mateusz Zukowski | ||
Sebastian Kerk | Filip Rejczyk | ||
Kamil Cybulski | Jakub Jezierski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại