Thứ Sáu, 28/11/2025
Ricardo Visus
17
Bogdan Racovitan
22
Lindon Selahi
31
Szymon Czyz (Thay: Juljan Shehu)
46
Sebastian Bergier (Thay: Andi Zeqiri)
58
Tonio Teklic (Thay: Lindon Selahi)
58
Angel Baena (Thay: Samuel Akere)
59
Adriano
62
Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Tomasz Pienko)
71
Imad Rondic (Thay: Jonatan Braut Brunes)
72
Samuel Kozlovsky (Thay: Peter Therkildsen)
79
Karol Struski (Thay: Ivi Lopez)
79
Fran Tudor
90
Apostolos Konstantopoulos (Thay: Michael Ameyaw)
90
Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Michael Ameyaw)
90+3'
Lamine Diaby-Fadiga
90+4'
Samuel Kozlovsky
90+6'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
40 Kiểm soát bóng 60
11 Phạm lỗi 17
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 8
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa

Tất cả (30)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.

90+5'

Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Apostolos Konstantopoulos.

90+4' Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.

90+3'

Michael Ameyaw đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

90+3' V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!

90' Thẻ vàng cho Fran Tudor.

Thẻ vàng cho Fran Tudor.

79'

Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Karol Struski.

79'

Peter Therkildsen rời sân và được thay thế bởi Samuel Kozlovsky.

72'

Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.

71'

Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.

62' Thẻ vàng cho Adriano.

Thẻ vàng cho Adriano.

59'

Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Angel Baena.

58'

Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Tonio Teklic.

58'

Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.

46'

Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

31' Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

Thẻ vàng cho Lindon Selahi.

22' Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.

Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.

17' Thẻ vàng cho Ricardo Visus.

Thẻ vàng cho Ricardo Visus.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa

Widzew Lodz (4-3-3): Veljko Ilic (30), Marcel Krajewski (91), Stelios Andreou (5), Ricardo Visus (14), Peter Therkildsen (16), Fran Alvarez (10), Lindon Selahi (18), Juljan Shehu (6), Samuel Akere (57), Andi Zeqiri (9), Mariusz Fornalczyk (7)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Adriano (11), Peter Barath (88), Marko Bulat (5), Michael Ameyaw (19), Ivi (10), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
30
Veljko Ilic
91
Marcel Krajewski
5
Stelios Andreou
14
Ricardo Visus
16
Peter Therkildsen
10
Fran Alvarez
18
Lindon Selahi
6
Juljan Shehu
57
Samuel Akere
9
Andi Zeqiri
7
Mariusz Fornalczyk
18
Jonatan Braut Brunes
8
Tomasz Pienko
10
Ivi
19
Michael Ameyaw
5
Marko Bulat
88
Peter Barath
11
Adriano
4
Efstratios Svarnas
25
Bogdan Racoviţan
7
Fran Tudor
1
Kacper Trelowski
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
46’
Juljan Shehu
Szymon Czyz
71’
Tomasz Pienko
Mohamed Lamine Diaby
58’
Lindon Selahi
Tonio Teklic
72’
Jonatan Braut Brunes
Imad Rondic
58’
Andi Zeqiri
Sebastian Bergier
79’
Ivi Lopez
Karol Struski
59’
Samuel Akere
Angel Baena
90’
Michael Ameyaw
Tolis
79’
Peter Therkildsen
Samuel Kozlovsky
Cầu thủ dự bị
Maciej Kikolski
Jakub Madrzyk
Samuel Kozlovsky
Oliwier Zych
Mateusz Zyro
Oskar Repka
Tonio Teklic
Patryk Makuch
Dion Gallapeni
Karol Struski
Bartlomiej Pawlowski
Bogdan Mircetic
Marek Hanousek
Tolis
Pape Meissa Ba
Mohamed Lamine Diaby
Szymon Czyz
Ibrahima Seck
Angel Baena
Imad Rondic
Sebastian Bergier

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
02/10 - 2022
16/04 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
01/12 - 2024
24/05 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
23/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

Europa Conference League
28/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
22/11 - 2025
09/11 - 2025
Europa Conference League
07/11 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
30/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
19/10 - 2025
05/10 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze169341230H T T B H
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok14833927T T B B T
3Wisla PlockWisla Plock15762927T H T H H
4Lech PoznanLech Poznan15663324H H H B T
5Korona KielceKorona Kielce16655323H B H B T
6Rakow CzestochowaRakow Czestochowa15726023B T T T B
7CracoviaCracovia15645322T B H B B
8Radomiak RadomRadomiak Radom16646122B H T T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin15564521T H H T B
10Pogon SzczecinPogon Szczecin16628-220H T B B T
11Motor LublinMotor Lublin15474-419B T H H T
12Legia WarszawaLegia Warszawa15465118B H H B H
13Arka GdyniaArka Gdynia16538-1518B T B T B
14Widzew LodzWidzew Lodz16529-317T B H B B
15GKS KatowiceGKS Katowice15528-617B T T T B
16Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza16448-816B H B T T
17Piast GliwicePiast Gliwice14356-114B B H T T
18Lechia GdanskLechia Gdansk16547-714T B B T H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow