Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ricardo Visus
17 - Lindon Selahi
31 - Szymon Czyz (Thay: Juljan Shehu)
46 - Sebastian Bergier (Thay: Andi Zeqiri)
58 - Tonio Teklic (Thay: Lindon Selahi)
58 - Angel Baena (Thay: Samuel Akere)
59 - Samuel Kozlovsky (Thay: Peter Therkildsen)
79 - Samuel Kozlovsky
90+6'
- Bogdan Racovitan
22 - Adriano
62 - Lamine Diaby-Fadiga (Thay: Tomasz Pienko)
71 - Imad Rondic (Thay: Jonatan Braut Brunes)
72 - Karol Struski (Thay: Ivi Lopez)
79 - Fran Tudor
90 - Apostolos Konstantopoulos (Thay: Michael Ameyaw)
90 - Lamine Diaby-Fadiga (Kiến tạo: Michael Ameyaw)
90+3' - Lamine Diaby-Fadiga
90+4'
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa
Tất cả (30)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Samuel Kozlovsky.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Apostolos Konstantopoulos.
Thẻ vàng cho Lamine Diaby-Fadiga.
Michael Ameyaw đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Lamine Diaby-Fadiga đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fran Tudor.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Karol Struski.
Peter Therkildsen rời sân và được thay thế bởi Samuel Kozlovsky.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Imad Rondic.
Tomasz Pienko rời sân và được thay thế bởi Lamine Diaby-Fadiga.
Thẻ vàng cho Adriano.
Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Angel Baena.
Lindon Selahi rời sân và được thay thế bởi Tonio Teklic.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bergier.
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Szymon Czyz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Lindon Selahi.
Thẻ vàng cho Bogdan Racovitan.
Thẻ vàng cho Ricardo Visus.
Juljan Shehu đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Samuel Akere đã ghi bàn!
Czestochowa được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Czestochowa có một quả phạt góc.
Phạt góc cho Widzew Lodz tại Stadion Widzewa.
Ivi của Czestochowa thoát xuống tại Stadion Widzewa. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Phạt góc cho Widzew Lodz ở phần sân nhà.
Czestochowa tấn công và Marko Bulat có một cú sút. Tuy nhiên, không vào lưới.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa
Widzew Lodz (4-3-3): Veljko Ilic (30), Marcel Krajewski (91), Stelios Andreou (5), Ricardo Visus (14), Peter Therkildsen (16), Fran Alvarez (10), Lindon Selahi (18), Juljan Shehu (6), Samuel Akere (57), Andi Zeqiri (9), Mariusz Fornalczyk (7)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Bogdan Racoviţan (25), Efstratios Svarnas (4), Adriano (11), Peter Barath (88), Marko Bulat (5), Michael Ameyaw (19), Ivi (10), Tomasz Pienko (8), Jonatan Braut Brunes (18)
Thay người | |||
46’ | Juljan Shehu Szymon Czyz | 71’ | Tomasz Pienko Mohamed Lamine Diaby |
58’ | Lindon Selahi Tonio Teklic | 72’ | Jonatan Braut Brunes Imad Rondic |
58’ | Andi Zeqiri Sebastian Bergier | 79’ | Ivi Lopez Karol Struski |
59’ | Samuel Akere Angel Baena | 90’ | Michael Ameyaw Tolis |
79’ | Peter Therkildsen Samuel Kozlovsky |
Cầu thủ dự bị | |||
Maciej Kikolski | Jakub Madrzyk | ||
Samuel Kozlovsky | Oliwier Zych | ||
Mateusz Zyro | Oskar Repka | ||
Tonio Teklic | Patryk Makuch | ||
Dion Gallapeni | Karol Struski | ||
Bartlomiej Pawlowski | Bogdan Mircetic | ||
Marek Hanousek | Tolis | ||
Pape Meissa Ba | Mohamed Lamine Diaby | ||
Szymon Czyz | Ibrahima Seck | ||
Angel Baena | Imad Rondic | ||
Sebastian Bergier |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T | |
2 | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T | |
3 | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B | |
4 | | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H | |
6 | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T | |
7 | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B | |
8 | | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T | |
10 | | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T | |
13 | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T | |
14 | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B | |
15 | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B | |
16 | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B | |
17 | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B | |
18 | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại