Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakub Sypek
3 - Marcel Krajewski
45+3' - Imad Rondic (Kiến tạo: Marcel Krajewski)
56 - Jakub Lukowski (Thay: Jakub Sypek)
62 - Antoni Klimek (Thay: Kamil Cybulski)
72 - Hubert Sobol (Thay: Sebastian Kerk)
82
- Jean Carlos (Kiến tạo: Erick Otieno)
6 - Ivi Lopez (Kiến tạo: Vladyslav Kochergin)
39 - Adriano (Thay: Jesus Diaz)
45 - Zoran Arsenic
63 - Jonatan Braut Brunes (Thay: Michael Ameyaw)
66 - Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
82 - Lazaros Lamprou (Thay: Ivi Lopez)
86 - Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Erick Otieno)
90+4'
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa
Diễn biến Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Erick Otieno đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jonatan Braut Brunes ghi bàn!
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Lazaros Lamprou.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Peter Barath.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.
Michael Ameyaw rời sân và được thay thế bởi Jonatan Braut Brunes.
Thẻ vàng cho Zoran Arsenic.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Marcel Krajewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Imad Rondic ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Marcel Krajewski.
Jesus Diaz rời sân và được thay thế bởi Adriano.
Vladyslav Kochergin đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Ivi Lopez ghi bàn!
Erick Otieno đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jean Carlos ghi bàn!
V À A A O O O - Jakub Sypek ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Jean Carlos Silva (20), Erick Otieno (26), Vladyslav Kochergin (30), Gustav Berggren (5), Jesus Diaz (15), Michael Ameyaw (19), Ivi (10)
Thay người | |||
62’ | Jakub Sypek Jakub Lukowski | 45’ | Jesus Diaz Adriano |
72’ | Kamil Cybulski Antoni Klimek | 66’ | Michael Ameyaw Jonatan Braut Brunes |
82’ | Sebastian Kerk Hubert Sobol | 82’ | Vladyslav Kochergin Peter Barath |
86’ | Ivi Lopez Lazaros Lamprou |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Dusan Kuciak | ||
Kreshnik Hajrizi | Ben Lederman | ||
Jakub Lukowski | Jonatan Braut Brunes | ||
Hillary Gong | Dawid Drachal | ||
Hubert Sobol | Peter Barath | ||
Pawel Kwiatkowski | Adriano | ||
Noah Diliberto | Tomasz Walczak | ||
Antoni Klimek | Lazaros Lamprou | ||
Lirim Kastrati |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại