Thứ Ba, 14/10/2025

Trực tiếp kết quả Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa hôm nay 28-04-2024

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 28/4

Kết thúc
0 : 1

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

Hiệp một: 0-0
CN, 01:00 28/04/2024
Vòng 30 - VĐQG Ba Lan
Stadion Widzewa
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Marek Hanousek
15
Ante Crnac
21
Giannis Papanikolaou
45+1'
Luis Silva
45+2'
Dominik Kun (Thay: Antoni Klimek)
46
Ben Lederman (Thay: Giannis Papanikolaou)
46
Fran Alvarez
58
Bartosz Nowak (Thay: John Yeboah)
67
Gustav Berggren
72
Fabio Nunes (Thay: Andrejs Ciganiks)
75
Lukasz Zwolinski (Thay: Gustav Berggren)
77
Vladyslav Kochergin
81
Imad Rondic (Thay: Jordi Sanchez)
84
Noah Diliberto (Thay: Fran Alvarez)
84
Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)
85
Mato Milos (Thay: Serafin Szota)
89
Rafal Gikiewicz
90
Vladan Kovacevic
90+4'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
40 Kiểm soát bóng 60
12 Phạm lỗi 21
19 Ném biên 15
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 12
3 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 16
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Rakow Czestochowa

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Serafin Szota (5), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Luis Silva (2), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Bartlomiej Pawlowski (19), Andrejs Ciganiks (14), Jordi Sanchez Ribas (9), Antoni Klimek (47)

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Fran Tudor (7), Bogdan Racovitan (25), Efstratios Svarnas (4), Erick Otieno (26), Jean Carlos Silva (20), Giannis Papanikolaou (66), Gustav Berggren (5), John Yeboah (11), Vladyslav Kochergin (30), Ante Crnac (19)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
5
Serafin Szota
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
2
Luis Silva
10
Fran Alvarez
25
Marek Hanousek
19
Bartlomiej Pawlowski
14
Andrejs Ciganiks
9
Jordi Sanchez Ribas
47
Antoni Klimek
19
Ante Crnac
30
Vladyslav Kochergin
11
John Yeboah
5
Gustav Berggren
66
Giannis Papanikolaou
20
Jean Carlos Silva
26
Erick Otieno
4
Efstratios Svarnas
25
Bogdan Racovitan
7
Fran Tudor
1
Vladan Kovacevic
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
Thay người
46’
Antoni Klimek
Dominik Kun
46’
Giannis Papanikolaou
Ben Lederman
75’
Andrejs Ciganiks
Fabio Nunes
67’
John Yeboah
Bartosz Nowak
84’
Jordi Sanchez
Imad Rondic
77’
Gustav Berggren
Lukasz Zwolinski
84’
Fran Alvarez
Noah Diliberto
85’
Erick Otieno
Dawid Drachal
89’
Serafin Szota
Mato Milos
Cầu thủ dự bị
Imad Rondic
Dusan Kuciak
Kamil Cybulski
Ben Lederman
Ivan Krajcirik
Lukasz Zwolinski
Mato Milos
Adnan Kovacevic
Dawid Tkacz
Jakub Myszor
Dominik Kun
Dawid Drachal
Pawel Zielinski
Peter Barath
Noah Diliberto
Bartosz Nowak
Fabio Nunes
Matej Rodin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
02/10 - 2022
16/04 - 2023
29/10 - 2023
28/04 - 2024
01/12 - 2024
24/05 - 2025
28/09 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5
VĐQG Ba Lan
21/09 - 2025
14/09 - 2025
31/08 - 2025
23/08 - 2025
16/08 - 2025
10/08 - 2025
02/08 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
05/10 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
28/09 - 2025
24/09 - 2025
21/09 - 2025
16/09 - 2025
01/09 - 2025
Europa Conference League
29/08 - 2025
22/08 - 2025
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze11713922B T T H T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok10631621H T H H T
3CracoviaCracovia10532618H T T H B
4Korona KielceKorona Kielce11533518T T H T B
5Wisla PlockWisla Plock10532518T B B H H
6Lech PoznanLech Poznan10532218B T H H T
7Legia WarszawaLegia Warszawa10433415T H H T B
8Radomiak RadomRadomiak Radom11434115B B T H T
9Rakow CzestochowaRakow Czestochowa10424-114B H H T T
10Zaglebie LubinZaglebie Lubin10343513H T H T B
11Widzew LodzWidzew Lodz11416213B T B B T
12Pogon SzczecinPogon Szczecin11416-413T B B B T
13Arka GdyniaArka Gdynia11335-812T B H B T
14Motor LublinMotor Lublin10253-511T H H H B
15Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza11236-69B H B B B
16GKS KatowiceGKS Katowice11227-118T B B H B
17Piast GliwicePiast Gliwice9144-37H H B T B
18Lechia GdanskLechia Gdansk11335-77B T T B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow