Jan Grzesik đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.
Sebastian Bergier 7 | |
Peter Therkildsen (Kiến tạo: Marcel Krajewski) 38 | |
Romario (Kiến tạo: Rafal Wolski) 44 | |
Christos Donis 45+1' | |
Mateusz Zyro 45+6' | |
Juljan Shehu 63 | |
Lindon Selahi (Thay: Juljan Shehu) 66 | |
Andi Zeqiri (Thay: Sebastian Bergier) 67 | |
Elves (Thay: Capita) 67 | |
Vasco Lopes (Thay: Abdoul Fessal Tapsoba) 67 | |
Lindon Selahi 69 | |
Roberto Alves (Thay: Romario) 72 | |
Ibrahima Camara (Thay: Christos Donis) 72 | |
Angel Baena (Thay: Samuel Akere) 78 | |
Rafal Wolski 79 | |
Joao Pedro (Thay: Zie Ouattara) 82 | |
Bartlomiej Pawlowski (Thay: Fran Alvarez) 85 | |
Tonio Teklic (Thay: Mariusz Fornalczyk) 85 | |
Maurides (Kiến tạo: Jan Grzesik) 90 |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Radomiak Radom


Diễn biến Widzew Lodz vs Radomiak Radom
V À A A O O O - Maurides đã ghi bàn!
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Tonio Teklic.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Zie Ouattara rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Thẻ vàng cho Rafal Wolski.
Samuel Akere rời sân và được thay thế bởi Angel Baena.
Christos Donis rời sân và được thay thế bởi Ibrahima Camara.
Romario rời sân và được thay thế bởi Roberto Alves.
V À A A O O O - Lindon Selahi đã ghi bàn!
Abdoul Fessal Tapsoba rời sân và được thay thế bởi Vasco Lopes.
Capita rời sân và được thay thế bởi Elves.
Sebastian Bergier rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Lindon Selahi.
Thẻ vàng cho Juljan Shehu.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.
Thẻ vàng cho Christos Donis.
Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Romario đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Radomiak Radom
Widzew Lodz (4-3-3): Maciej Kikolski (98), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Ricardo Visus (14), Peter Therkildsen (16), Fran Alvarez (10), Szymon Czyz (55), Juljan Shehu (6), Samuel Akere (57), Sebastian Bergier (99), Mariusz Fornalczyk (7)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Filip Majchrowicz (1), Zie Ouattara (24), Steve Kingue (14), Adrian Dieguez (26), Jan Grzesik (13), Christos Donis (77), Romário Baró (6), Capita (11), Rafal Wolski (27), Abdoul Fessal Tapsoba (15), Maurides (25)


| Thay người | |||
| 66’ | Juljan Shehu Lindon Selahi | 67’ | Abdoul Fessal Tapsoba Vasco Lopes |
| 67’ | Sebastian Bergier Andi Zeqiri | 67’ | Capita Elves |
| 78’ | Samuel Akere Angel Baena | 72’ | Christos Donis Ibrahima |
| 85’ | Fran Alvarez Bartlomiej Pawlowski | 72’ | Romario Roberto Alves |
| 85’ | Mariusz Fornalczyk Tonio Teklic | 82’ | Zie Ouattara Joao Pedro |
| Cầu thủ dự bị | |||
Veljko Ilic | Michał Jerke | ||
Stelios Andreou | Wiktor Koptas | ||
Dion Gallapeni | Joao Pedro | ||
Marek Hanousek | Jeremy Blasco | ||
Bartlomiej Pawlowski | Mateusz Cichocki | ||
Angel Baena | Michal Kaput | ||
Lindon Selahi | Leandro | ||
Tonio Teklic | Ibrahima | ||
Andi Zeqiri | Roberto Alves | ||
Pape Meissa Ba | Vasco Lopes | ||
Elves | |||
Guilherme Zimovski | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 16 | 9 | 3 | 4 | 12 | 30 | H T T B H | |
| 2 | 14 | 8 | 3 | 3 | 9 | 27 | T T B B T | |
| 3 | 15 | 7 | 6 | 2 | 9 | 27 | T H T H H | |
| 4 | 15 | 6 | 6 | 3 | 3 | 24 | H H H B T | |
| 5 | 16 | 6 | 5 | 5 | 3 | 23 | H B H B T | |
| 6 | 15 | 7 | 2 | 6 | 0 | 23 | B T T T B | |
| 7 | 15 | 6 | 4 | 5 | 3 | 22 | T B H B B | |
| 8 | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | B H T T B | |
| 9 | 15 | 5 | 6 | 4 | 5 | 21 | T H H T B | |
| 10 | 16 | 6 | 2 | 8 | -2 | 20 | H T B B T | |
| 11 | 17 | 6 | 2 | 9 | -2 | 20 | T B H B B | |
| 12 | 15 | 4 | 7 | 4 | -4 | 19 | B T H H T | |
| 13 | 15 | 4 | 6 | 5 | 1 | 18 | B H H B H | |
| 14 | 16 | 5 | 3 | 8 | -15 | 18 | B T B T B | |
| 15 | 15 | 5 | 2 | 8 | -6 | 17 | B T T T B | |
| 16 | 16 | 4 | 4 | 8 | -8 | 16 | B H B T T | |
| 17 | 15 | 3 | 5 | 7 | -2 | 14 | B B H T T | |
| 18 | 16 | 5 | 4 | 7 | -7 | 14 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch