Thứ Sáu, 23/05/2025
Fran Alvarez (Kiến tạo: Imad Rondic)
18
Juan Ibiza
24
Rahil Mammadov
41
(Pen) Imad Rondic
42
Leonardo Rocha (Kiến tạo: Roberto Alves)
45+4'
Michal Kaput (Thay: Roberto Alves)
46
Guilherme Zimovski
52
Christos Donis
53
Leandro
53
Raphael Branco
53
Damian Jakubik
59
Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)
60
Antoni Klimek (Thay: Jakub Sypek)
60
Michal Kaput
65
Rafal Wolski (Thay: Guilherme Zimovski)
65
Sebastian Kerk (Thay: Jakub Lukowski)
71
Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic)
72
Mateusz Zyro (Kiến tạo: Marcel Krajewski)
75
Bruno Jordao (Thay: Leandro)
76
Zie Ouattara (Kiến tạo: Rafal Wolski)
77
Sebastian Kerk
79
Juljan Shehu (Thay: Marek Hanousek)
80
Radoslaw Cielemecki (Thay: Rahil Mammadov)
88
Raphael Branco
90+5'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Radomiak Radom

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Radomiak Radom
Radomiak Radom
52 Kiểm soát bóng 48
13 Phạm lỗi 22
17 Ném biên 14
5 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 8
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Radomiak Radom

Tất cả (32)
90+8'

Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!

90+5' THẺ ĐỎ! - Raphael Branco nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

THẺ ĐỎ! - Raphael Branco nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!

88'

Rahil Mammadov rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.

80'

Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.

79' Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.

Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.

77'

Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.

77' V À A A O O O - Zie Ouattara đã ghi bàn!

V À A A O O O - Zie Ouattara đã ghi bàn!

76'

Leandro rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.

75'

Marcel Krajewski đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Mateusz Zyro đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mateusz Zyro đã ghi bàn!

72'

Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

71'

Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

65'

Guilherme Zimovski rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.

65' Thẻ vàng cho Michal Kaput.

Thẻ vàng cho Michal Kaput.

60'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.

60'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

59' Thẻ vàng cho Damian Jakubik.

Thẻ vàng cho Damian Jakubik.

53' Thẻ vàng cho Raphael Branco.

Thẻ vàng cho Raphael Branco.

53' Thẻ vàng cho Leandro.

Thẻ vàng cho Leandro.

53' Thẻ vàng cho Christos Donis.

Thẻ vàng cho Christos Donis.

52' Thẻ vàng cho Guilherme Zimovski.

Thẻ vàng cho Guilherme Zimovski.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Radomiak Radom

Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Luis Silva (2), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Jakub Lukowski (7), Kamil Cybulski (78), Imad Rondic (9)

Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Rahil Mammadov (4), Damian Jakubik (14), Roberto Alves (10), Christos Donis (77), Peglow (7), Leandro (9), Guilherme Zimovski (99), Leonardo Rocha (17)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-1-4-1
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
2
Luis Silva
25
Marek Hanousek
77
Jakub Sypek
10
Fran Alvarez
7
Jakub Lukowski
78
Kamil Cybulski
9
Imad Rondic
17
Leonardo Rocha
99
Guilherme Zimovski
9
Leandro
7
Peglow
77
Christos Donis
10
Roberto Alves
14
Damian Jakubik
4
Rahil Mammadov
29
Raphael Rossi
24
Zie Mohamed Ouattara
1
Maciej Kikolski
Radomiak Radom
Radomiak Radom
4-2-3-1
Thay người
60’
Kamil Cybulski
Hillary Gong
46’
Roberto Alves
Michal Kaput
60’
Jakub Sypek
Antoni Klimek
65’
Guilherme Zimovski
Rafal Wolski
71’
Jakub Lukowski
Sebastian Kerk
76’
Leandro
Jordao
72’
Imad Rondic
Hubert Sobol
88’
Rahil Mammadov
Radoslaw Cielemecki
80’
Marek Hanousek
Juljan Shehu
Cầu thủ dự bị
Jan Krzywanski
Krystian Okoniewski
Kreshnik Hajrizi
Capita
Juljan Shehu
Wiktor Koptas
Hillary Gong
Mateusz Cichocki
Lirim Kastrati
Michal Kaput
Antoni Klimek
Jordao
Noah Diliberto
Radoslaw Cielemecki
Sebastian Kerk
Jakub Snopczynski
Hubert Sobol
Rafal Wolski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
06/11 - 2022
21/05 - 2023
02/12 - 2023
Giao hữu
13/01 - 2024
VĐQG Ba Lan
25/05 - 2024
23/08 - 2024
01/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Radomiak Radom

VĐQG Ba Lan
16/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
13/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025
15/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow