Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
- Fran Alvarez (Kiến tạo: Imad Rondic)
18 - Juan Ibiza
24 - (Pen) Imad Rondic
42 - Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)
60 - Antoni Klimek (Thay: Jakub Sypek)
60 - Sebastian Kerk (Thay: Jakub Lukowski)
71 - Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic)
72 - Mateusz Zyro (Kiến tạo: Marcel Krajewski)
75 - Sebastian Kerk
79 - Juljan Shehu (Thay: Marek Hanousek)
80
- Rahil Mammadov
41 - Leonardo Rocha (Kiến tạo: Roberto Alves)
45+4' - Michal Kaput (Thay: Roberto Alves)
46 - Guilherme Zimovski
52 - Christos Donis
53 - Leandro
53 - Raphael Branco
53 - Damian Jakubik
59 - Michal Kaput
65 - Rafal Wolski (Thay: Guilherme Zimovski)
65 - Bruno Jordao (Thay: Leandro)
76 - Zie Ouattara (Kiến tạo: Rafal Wolski)
77 - Radoslaw Cielemecki (Thay: Rahil Mammadov)
88 - Raphael Branco
90+5'
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Radomiak Radom
Diễn biến Widzew Lodz vs Radomiak Radom
Tất cả (32)
Mới nhất
|
Cũ nhất
THẺ ĐỎ! - Raphael Branco nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Rahil Mammadov rời sân và được thay thế bởi Radoslaw Cielemecki.
Marek Hanousek rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.
Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.
Rafal Wolski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Zie Ouattara đã ghi bàn!
Leandro rời sân và được thay thế bởi Bruno Jordao.
Marcel Krajewski đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Mateusz Zyro đã ghi bàn!
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Guilherme Zimovski rời sân và được thay thế bởi Rafal Wolski.
Thẻ vàng cho Michal Kaput.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Thẻ vàng cho Damian Jakubik.
Thẻ vàng cho Raphael Branco.
Thẻ vàng cho Leandro.
Thẻ vàng cho Christos Donis.
Thẻ vàng cho Guilherme Zimovski.
Roberto Alves rời sân và được thay thế bởi Michal Kaput.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Roberto Alves đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Leonardo Rocha đã ghi bàn!
V À A A O O O - Imad Rondic từ Widzew Lodz đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho Rahil Mammadov.
Thẻ vàng cho Juan Ibiza.
Imad Rondic đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Radomiak Radom
Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Luis Silva (2), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Fran Alvarez (10), Jakub Lukowski (7), Kamil Cybulski (78), Imad Rondic (9)
Radomiak Radom (4-2-3-1): Maciej Kikolski (1), Zie Mohamed Ouattara (24), Raphael Rossi (29), Rahil Mammadov (4), Damian Jakubik (14), Roberto Alves (10), Christos Donis (77), Peglow (7), Leandro (9), Guilherme Zimovski (99), Leonardo Rocha (17)
Thay người | |||
60’ | Kamil Cybulski Hillary Gong | 46’ | Roberto Alves Michal Kaput |
60’ | Jakub Sypek Antoni Klimek | 65’ | Guilherme Zimovski Rafal Wolski |
71’ | Jakub Lukowski Sebastian Kerk | 76’ | Leandro Jordao |
72’ | Imad Rondic Hubert Sobol | 88’ | Rahil Mammadov Radoslaw Cielemecki |
80’ | Marek Hanousek Juljan Shehu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Krzywanski | Krystian Okoniewski | ||
Kreshnik Hajrizi | Capita | ||
Juljan Shehu | Wiktor Koptas | ||
Hillary Gong | Mateusz Cichocki | ||
Lirim Kastrati | Michal Kaput | ||
Antoni Klimek | Jordao | ||
Noah Diliberto | Radoslaw Cielemecki | ||
Sebastian Kerk | Jakub Snopczynski | ||
Hubert Sobol | Rafal Wolski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Radomiak Radom
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại