Thẻ vàng cho Pawel Kwiatkowski.
![]() Konrad Stepien (Thay: Artur Craciun) 15 | |
![]() Lukasz Solowiej 45 | |
![]() Juljan Shehu 45 | |
![]() Jakub Sypek (Thay: Marek Hanousek) 57 | |
![]() Samuel Kozlovsky (Thay: Marcel Krajewski) 57 | |
![]() Lubomir Tupta (Kiến tạo: Kamil Cybulski) 61 | |
![]() Piotr Mrozinski (Thay: Lukasz Solowiej) 68 | |
![]() Mateusz Radecki (Thay: Jakov Blagaic) 68 | |
![]() Antoni Klimek 74 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Kamil Cybulski) 82 | |
![]() Noah Diliberto (Thay: Szymon Czyz) 82 | |
![]() Mateusz Cholewiak (Thay: Mateusz Stepien) 82 | |
![]() Fran Alvarez (Kiến tạo: Lubomir Tupta) 87 | |
![]() Pawel Kwiatkowski (Thay: Fran Alvarez) 90 | |
![]() Pawel Kwiatkowski 90+3' |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Puszcza Niepolomice


Diễn biến Widzew Lodz vs Puszcza Niepolomice

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Pawel Kwiatkowski.
Lubomir Tupta đã kiến tạo cho bàn thắng.
Mateusz Stepien rời sân và được thay thế bởi Mateusz Cholewiak.
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Noah Diliberto.
Liệu Widzew Lodz có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Niepołomice?

V À A A O O O - Fran Alvarez đã ghi bàn!
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Ném biên cho Niepołomice gần khu vực 16m50.

Thẻ vàng cho Antoni Klimek.
Artur Craciun nằm sân và trận đấu đã bị tạm dừng trong vài phút.
Jakov Blagaic rời sân và được thay thế bởi Mateusz Radecki.
Niepołomice được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Lukasz Solowiej rời sân và được thay thế bởi Piotr Mrozinski.
Grzegorz Kawalko trao cho Niepołomice một quả phát bóng từ cầu môn.
Kamil Cybulski đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Niepołomice.

V À A A O O O - Lubomir Tupta đã ghi bàn!
Ném biên cho Widzew Lodz trong phần sân của Niepołomice.
Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Samuel Kozlovsky.
Một tình huống ném biên cho đội chủ nhà ở phần sân đối diện.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Puszcza Niepolomice
Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Peter Therkildsen (16), Marek Hanousek (25), Kamil Cybulski (78), Juljan Shehu (6), Szymon Czyz (55), Fran Alvarez (10), Ľubomír Tupta (29)
Puszcza Niepolomice (4-2-3-1): Kewin Komar (1), Ioan-Calin Revenco (67), Lukasz Solowiej (27), Artur Craciun (22), Roman Yakuba (3), Jakub Serafin (14), Jakub Stec (19), Mateusz Stepien (12), Jakov Blagaic (24), Antoni Klimek (7), German Barkovsky (63)


Thay người | |||
57’ | Marek Hanousek Jakub Sypek | 15’ | Artur Craciun Konrad Stepien |
57’ | Marcel Krajewski Samuel Kozlovsky | 68’ | Lukasz Solowiej Piotr Mrozinski |
82’ | Szymon Czyz Noah Diliberto | 68’ | Jakov Blagaic Mateusz Radecki |
82’ | Kamil Cybulski Hubert Sobol | 82’ | Mateusz Stepien Mateusz Cholewiak |
90’ | Fran Alvarez Pawel Kwiatkowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Krzywanski | Michalis Kosidis | ||
Jakub Lukowski | Dawid Szymonowicz | ||
Lirim Kastrati | Michal Siplak | ||
Jakub Sypek | Michal Perchel | ||
Noah Diliberto | Mateusz Cholewiak | ||
Fabio Nunes | Piotr Mrozinski | ||
Hubert Sobol | Mateusz Radecki | ||
Samuel Kozlovsky | Konrad Stepien | ||
Pawel Kwiatkowski | Igor Pieprzyca |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Puszcza Niepolomice
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại