Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Juljan Shehu 6 | |
![]() Rafal Kurzawa (Kiến tạo: Efthimios Koulouris) 8 | |
![]() Polydefkis Volanakis 32 | |
![]() (Pen) Efthimios Koulouris 40 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 53 | |
![]() Said Hamulic (Thay: Hubert Sobol) 55 | |
![]() Kacper Smolinski (Thay: Rafal Kurzawa) 61 | |
![]() Efthimios Koulouris (Kiến tạo: Kamil Grosicki) 63 | |
![]() Jakub Lukowski (Thay: Jakub Sypek) 64 | |
![]() Nikodem Stachowicz (Thay: Hillary Gong) 64 | |
![]() Patryk Paryzek (Thay: Efthimios Koulouris) 69 | |
![]() Olaf Korczakowski (Thay: Kamil Grosicki) 69 | |
![]() Marek Hanousek (Thay: Fran Alvarez) 70 | |
![]() Bartlomiej Pawlowski (Thay: Sebastian Kerk) 70 | |
![]() Marcel Wedrychowski (Thay: Adrian Przyborek) 81 | |
![]() Kacper Lukasiak (Thay: Fredrik Ulvestad) 81 |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Pogon Szczecin


Diễn biến Widzew Lodz vs Pogon Szczecin
Fredrik Ulvestad rời sân và được thay thế bởi Kacper Lukasiak.
Adrian Przyborek rời sân và được thay thế bởi Marcel Wedrychowski.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.
Kamil Grosicki rời sân và được thay thế bởi Olaf Korczakowski.
Efthimios Koulouris rời sân và được thay thế bởi Patryk Paryzek.
Hillary Gong rời sân và được thay thế bởi Nikodem Stachowicz.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Kamil Grosicki đã kiến tạo cho bàn thắng.
Rafal Kurzawa rời sân và được thay thế bởi Kacper Smolinski.
Hubert Sobol rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris đã ghi bàn!
Kamil Grosicki đã kiến tạo cho bàn thắng.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Efthimios Koulouris từ Pogon Szczecin đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Polydefkis Volanakis.

V À A A O O O - Rafal Kurzawa đã ghi bàn!
Efthimios Koulouris đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Pogon Szczecin
Widzew Lodz (4-4-2): Rafal Gikiewicz (1), Pawel Kwiatkowski (21), Mateusz Zyro (4), Polydefkis Volanakis (24), Luis Silva (2), Hillary Gong (8), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Jakub Sypek (77), Hubert Sobol (17), Sebastian Kerk (37)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Valentin Cojocaru (77), Linus Wahlqvist (28), Danijel Loncar (68), Leo Borges (4), Leonardo Koutris (32), Joao Gamboa (21), Adrian Przyborek (10), Fredrik Ulvestad (8), Rafal Kurzawa (7), Kamil Grosicki (11), Efthymis Koulouris (9)


Thay người | |||
55’ | Hubert Sobol Said Hamulic | 61’ | Rafal Kurzawa Kacper Smolinski |
64’ | Jakub Sypek Jakub Lukowski | 69’ | Efthimios Koulouris Patryk Paryzek |
64’ | Hillary Gong Nikodem Stachowicz | 69’ | Kamil Grosicki Olaf Korczakowski |
70’ | Fran Alvarez Marek Hanousek | 81’ | Fredrik Ulvestad Kacper Lukasiak |
70’ | Sebastian Kerk Bartlomiej Pawlowski | 81’ | Adrian Przyborek Marcel Wedrychowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Krzysztof Kaminski | ||
Jakub Lukowski | Kacper Lukasiak | ||
Leon Madej | Marcel Wedrychowski | ||
Said Hamulic | Jakub Lis | ||
Nikodem Stachowicz | Antoni Klukowski | ||
Jakub Grzejszczak | Patryk Paryzek | ||
Marek Hanousek | Kacper Smolinski | ||
Bartlomiej Pawlowski | Wojciech Lisowski | ||
Peter Therkildsen | Olaf Korczakowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại