Thứ Sáu, 23/05/2025
Imad Rondic
12
Sebastian Kerk
17
Hillary Gong
41
Fabian Piasecki (Thay: Michal Chrapek)
60
Milosz Szczepanski (Thay: Damian Kadzior)
60
Jakub Lukowski (Thay: Kamil Cybulski)
63
Jakub Sypek (Thay: Hillary Gong)
63
Said Hamulic (Thay: Imad Rondic)
72
Antoni Klimek (Thay: Sebastian Kerk)
72
Tihomir Kostadinov (Thay: Maciej Rosolek)
74
Tomasz Mokwa (Thay: Igor Drapinski)
74
Kreshnik Hajrizi (Thay: Juan Ibiza)
75
Andreas Katsantonis (Thay: Patryk Dziczek)
83
Tihomir Kostadinov
90+5'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Piast Gliwice

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Piast Gliwice
Piast Gliwice
47 Kiểm soát bóng 53
12 Phạm lỗi 9
14 Ném biên 20
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 1
5 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Piast Gliwice

Tất cả (18)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

Thẻ vàng cho Tihomir Kostadinov.

83'

Patryk Dziczek rời sân và được thay thế bởi Andreas Katsantonis.

75'

Juan Ibiza rời sân và được thay thế bởi Kreshnik Hajrizi.

74'

Igor Drapinski rời sân và được thay thế bởi Tomasz Mokwa.

74'

Maciej Rosolek rời sân và được thay thế bởi Tihomir Kostadinov.

72'

Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.

72'

Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

63'

Hillary Gong rời sân và được thay thế bởi Jakub Sypek.

63'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

60'

Damian Kadzior rời sân và được thay thế bởi Milosz Szczepanski.

60'

Michal Chrapek rời sân và được thay thế bởi Fabian Piasecki.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Hillary Gong.

Thẻ vàng cho Hillary Gong.

17' Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.

Thẻ vàng cho Sebastian Kerk.

12' V À A A O O O - Imad Rondic đã ghi bàn!

V À A A O O O - Imad Rondic đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Piast Gliwice

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Hillary Gong (8), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)

Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Patryk Dziczek (10), Grzegorz Tomasiewicz (20), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Jorge Felix (7), Maciej Rosolek (39)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
37
Sebastian Kerk
8
Hillary Gong
9
Imad Rondic
78
Kamil Cybulski
39
Maciej Rosolek
7
Jorge Felix
6
Michal Chrapek
92
Damian Kadzior
20
Grzegorz Tomasiewicz
10
Patryk Dziczek
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
5
Tomas Huk
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach
Piast Gliwice
Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người
63’
Kamil Cybulski
Jakub Lukowski
60’
Michal Chrapek
Fabian Piasecki
63’
Hillary Gong
Jakub Sypek
60’
Damian Kadzior
Milosz Szczepanski
72’
Imad Rondic
Said Hamulic
74’
Igor Drapinski
Tomasz Mokwa
72’
Sebastian Kerk
Antoni Klimek
74’
Maciej Rosolek
Tihomir Kostadinov
75’
Juan Ibiza
Kreshnik Hajrizi
83’
Patryk Dziczek
Andreas Katsantonis
Cầu thủ dự bị
Said Hamulic
Karol Szymanski
Mikolaj Bieganski
Miguel Munoz Fernandez
Luis Silva
Tomasz Mokwa
Kreshnik Hajrizi
Jakub Lewicki
Jakub Lukowski
Fabian Piasecki
Marek Hanousek
Tihomir Kostadinov
Antoni Klimek
Filip Karbowy
Lirim Kastrati
Andreas Katsantonis
Jakub Sypek
Milosz Szczepanski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
11/10 - 2022
23/04 - 2023
30/09 - 2023
07/04 - 2024
21/09 - 2024
29/03 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Piast Gliwice

VĐQG Ba Lan
17/05 - 2025
09/05 - 2025
04/05 - 2025
26/04 - 2025
19/04 - 2025
13/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow