Thứ Sáu, 23/05/2025
Ryoya Morishita (Kiến tạo: Marc Gual)
17
Ryoya Morishita
19
Marc Gual (Kiến tạo: Luquinhas)
34
Kamil Cybulski (Thay: Jakub Sypek)
46
Claude Goncalves
52
Steve Kapuadi
55
Juljan Shehu
63
Wojciech Urbanski (Thay: Marc Gual)
63
Ilya Shkurin (Thay: Claude Goncalves)
63
Marcel Krajewski (Thay: Samuel Kozlovsky)
67
Lubomir Tupta (Thay: Hubert Sobol)
67
Luquinhas
72
Radovan Pankov (Thay: Steve Kapuadi)
72
Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
72
Juljan Shehu
76
Rafal Augustyniak (Thay: Juergen Elitim)
83
Pawel Kwiatkowski (Thay: Fran Alvarez)
86
Sebastian Kerk (Thay: Szymon Czyz)
86
Ryoya Morishita
90+4'
Jan Ziolkowski
90+5'

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 15
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 6
0 Thẻ đỏ 2
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
8 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Legia Warszawa

Tất cả (47)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

90+5' Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

90+4' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryoya Morishita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryoya Morishita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

90' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

86'

Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

86'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Pawel Kwiatkowski.

83'

Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.

72'

Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.

72'

Steve Kapuadi rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.

15'

Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Widzew Lodz ở phần sân nhà của họ.

14'

Widzew Lodz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

76' V À A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!

V À A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!

67'

Hubert Sobol rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.

12'

Đá phạt cho Legia Warszawa ở phần sân nhà của họ.

72' Thẻ vàng cho Luquinhas.

Thẻ vàng cho Luquinhas.

67'

Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.

11'

Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả ném biên của Legia Warszawa ở phần sân của Widzew Lodz.

63'

Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.

11'

Ném biên cho Widzew Lodz tại Stadion Widzewa.

63'

Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Legia Warszawa

Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Szymon Czyz (55), Juljan Shehu (6), Fran Alvarez (10), Hubert Sobol (17)

Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Maxi Oyedele (6), Ryoya Morishita (25), Juergen Elitim (22), Claude Goncalves (5), Luquinhas (82), Marc Gual (28)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-1-4-1
1
Rafal Gikiewicz
16
Peter Therkildsen
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
3
Samuel Kozlovsky
25
Marek Hanousek
77
Jakub Sypek
55
Szymon Czyz
6
Juljan Shehu
10
Fran Alvarez
17
Hubert Sobol
28
Marc Gual
82
Luquinhas
5
Claude Goncalves
22
Juergen Elitim
25
Ryoya Morishita
6
Maxi Oyedele
19
Ruben Vinagre
3
Steve Kapuadi
24
Jan Ziolkowski
13
Pawel Wszolek
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-1-4-1
Thay người
46’
Jakub Sypek
Kamil Cybulski
63’
Marc Gual
Wojciech Urbanski
67’
Hubert Sobol
Ľubomír Tupta
63’
Claude Goncalves
Ilia Shkurin
67’
Samuel Kozlovsky
Marcel Krajewski
72’
Steve Kapuadi
Radovan Pankov
86’
Fran Alvarez
Pawel Kwiatkowski
72’
Ruben Vinagre
Patryk Kun
86’
Szymon Czyz
Sebastian Kerk
83’
Juergen Elitim
Rafal Augustyniak
Cầu thủ dự bị
Jan Krzywanski
Vladan Kovacevic
Pawel Kwiatkowski
Artur Jedrzejczyk
Sebastian Kerk
Radovan Pankov
Noah Diliberto
Wojciech Urbanski
Lirim Kastrati
Patryk Kun
Kamil Cybulski
Rafal Augustyniak
Fabio Nunes
Mateusz Szczepaniak
Ľubomír Tupta
Tomas Pekhart
Marcel Krajewski
Ilia Shkurin

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
13/08 - 2022
25/02 - 2023
03/09 - 2023
10/03 - 2024
04/11 - 2024
16/05 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
16/05 - 2025
11/05 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2025
VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
21/04 - 2025
Europa Conference League
18/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
10/04 - 2025
VĐQG Ba Lan
06/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow