Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Ryoya Morishita (Kiến tạo: Marc Gual) 17 | |
![]() Ryoya Morishita 19 | |
![]() Marc Gual (Kiến tạo: Luquinhas) 34 | |
![]() Kamil Cybulski (Thay: Jakub Sypek) 46 | |
![]() Claude Goncalves 52 | |
![]() Steve Kapuadi 55 | |
![]() Juljan Shehu 63 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Marc Gual) 63 | |
![]() Ilya Shkurin (Thay: Claude Goncalves) 63 | |
![]() Marcel Krajewski (Thay: Samuel Kozlovsky) 67 | |
![]() Lubomir Tupta (Thay: Hubert Sobol) 67 | |
![]() Luquinhas 72 | |
![]() Radovan Pankov (Thay: Steve Kapuadi) 72 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 72 | |
![]() Juljan Shehu 76 | |
![]() Rafal Augustyniak (Thay: Juergen Elitim) 83 | |
![]() Pawel Kwiatkowski (Thay: Fran Alvarez) 86 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Szymon Czyz) 86 | |
![]() Ryoya Morishita 90+4' | |
![]() Jan Ziolkowski 90+5' |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Legia Warszawa


Diễn biến Widzew Lodz vs Legia Warszawa
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryoya Morishita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Pawel Kwiatkowski.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Steve Kapuadi rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Widzew Lodz ở phần sân nhà của họ.
Widzew Lodz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.

V À A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!
Hubert Sobol rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.
Đá phạt cho Legia Warszawa ở phần sân nhà của họ.

Thẻ vàng cho Luquinhas.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả ném biên của Legia Warszawa ở phần sân của Widzew Lodz.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Ném biên cho Widzew Lodz tại Stadion Widzewa.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Legia Warszawa
Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Szymon Czyz (55), Juljan Shehu (6), Fran Alvarez (10), Hubert Sobol (17)
Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Maxi Oyedele (6), Ryoya Morishita (25), Juergen Elitim (22), Claude Goncalves (5), Luquinhas (82), Marc Gual (28)


Thay người | |||
46’ | Jakub Sypek Kamil Cybulski | 63’ | Marc Gual Wojciech Urbanski |
67’ | Hubert Sobol Ľubomír Tupta | 63’ | Claude Goncalves Ilia Shkurin |
67’ | Samuel Kozlovsky Marcel Krajewski | 72’ | Steve Kapuadi Radovan Pankov |
86’ | Fran Alvarez Pawel Kwiatkowski | 72’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
86’ | Szymon Czyz Sebastian Kerk | 83’ | Juergen Elitim Rafal Augustyniak |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Krzywanski | Vladan Kovacevic | ||
Pawel Kwiatkowski | Artur Jedrzejczyk | ||
Sebastian Kerk | Radovan Pankov | ||
Noah Diliberto | Wojciech Urbanski | ||
Lirim Kastrati | Patryk Kun | ||
Kamil Cybulski | Rafal Augustyniak | ||
Fabio Nunes | Mateusz Szczepaniak | ||
Ľubomír Tupta | Tomas Pekhart | ||
Marcel Krajewski | Ilia Shkurin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại