Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Kamil Cybulski (Thay: Jakub Sypek)
46 - Juljan Shehu
63 - Marcel Krajewski (Thay: Samuel Kozlovsky)
67 - Lubomir Tupta (Thay: Hubert Sobol)
67 - Juljan Shehu
76 - Pawel Kwiatkowski (Thay: Fran Alvarez)
86 - Sebastian Kerk (Thay: Szymon Czyz)
86
- Ryoya Morishita (Kiến tạo: Marc Gual)
17 - Ryoya Morishita
19 - Marc Gual (Kiến tạo: Luquinhas)
34 - Claude Goncalves
52 - Steve Kapuadi
55 - Wojciech Urbanski (Thay: Marc Gual)
63 - Ilya Shkurin (Thay: Claude Goncalves)
63 - Luquinhas
72 - Radovan Pankov (Thay: Steve Kapuadi)
72 - Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre)
72 - Rafal Augustyniak (Thay: Juergen Elitim)
83 - Ryoya Morishita
90+4' - Jan Ziolkowski
90+5'
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Legia Warszawa
Diễn biến Widzew Lodz vs Legia Warszawa
Tất cả (47)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Jan Ziolkowski.
ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Ryoya Morishita nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho [player1].
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Pawel Kwiatkowski.
Juergen Elitim rời sân và được thay thế bởi Rafal Augustyniak.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Steve Kapuadi rời sân và được thay thế bởi Radovan Pankov.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Widzew Lodz ở phần sân nhà của họ.
Widzew Lodz được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà của họ.
V À A A O O O - Juljan Shehu đã ghi bàn!
Hubert Sobol rời sân và được thay thế bởi Lubomir Tupta.
Đá phạt cho Legia Warszawa ở phần sân nhà của họ.
Thẻ vàng cho Luquinhas.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả ném biên của Legia Warszawa ở phần sân của Widzew Lodz.
Claude Goncalves rời sân và được thay thế bởi Ilya Shkurin.
Ném biên cho Widzew Lodz tại Stadion Widzewa.
Marc Gual rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Đá phạt cho Legia Warszawa ở phần sân của Widzew Lodz.
Thẻ vàng cho Juljan Shehu.
Legia Warszawa bị thổi phạt việt vị.
Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.
Piotr Lasyk ra hiệu cho một quả đá phạt cho Legia Warszawa.
Thẻ vàng cho Claude Goncalves.
Bóng an toàn khi Widzew Lodz được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Kamil Cybulski.
Ở Lodz, một quả đá phạt đã được trao cho đội khách.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Ném biên cho Widzew Lodz ở phần sân nhà.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đá phạt cho Legia Warszawa.
Luquinhas đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bóng đi ra ngoài sân, Legia Warszawa được hưởng quả phát bóng lên.
V À A A O O O - Marc Gual đã ghi bàn!
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Widzew Lodz sẽ thực hiện quả ném biên ở phần sân của Legia Warszawa.
Thẻ vàng cho Ryoya Morishita.
Ném biên cho Widzew Lodz tại Stadion Widzewa.
Marc Gual đã kiến tạo cho bàn thắng.
Ném biên cho Legia Warszawa.
V À A A O O O - Ryoya Morishita đã ghi bàn!
Widzew Lodz được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Piotr Lasyk trao cho đội chủ nhà một quả ném biên.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Legia Warszawa
Widzew Lodz (4-1-4-1): Rafal Gikiewicz (1), Peter Therkildsen (16), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Marek Hanousek (25), Jakub Sypek (77), Szymon Czyz (55), Juljan Shehu (6), Fran Alvarez (10), Hubert Sobol (17)
Legia Warszawa (4-1-4-1): Kacper Tobiasz (1), Pawel Wszolek (13), Jan Ziolkowski (24), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Maxi Oyedele (6), Ryoya Morishita (25), Juergen Elitim (22), Claude Goncalves (5), Luquinhas (82), Marc Gual (28)
Thay người | |||
46’ | Jakub Sypek Kamil Cybulski | 63’ | Marc Gual Wojciech Urbanski |
67’ | Hubert Sobol Ľubomír Tupta | 63’ | Claude Goncalves Ilia Shkurin |
67’ | Samuel Kozlovsky Marcel Krajewski | 72’ | Steve Kapuadi Radovan Pankov |
86’ | Fran Alvarez Pawel Kwiatkowski | 72’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
86’ | Szymon Czyz Sebastian Kerk | 83’ | Juergen Elitim Rafal Augustyniak |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Krzywanski | Vladan Kovacevic | ||
Pawel Kwiatkowski | Artur Jedrzejczyk | ||
Sebastian Kerk | Radovan Pankov | ||
Noah Diliberto | Wojciech Urbanski | ||
Lirim Kastrati | Patryk Kun | ||
Kamil Cybulski | Rafal Augustyniak | ||
Fabio Nunes | Mateusz Szczepaniak | ||
Ľubomír Tupta | Tomas Pekhart | ||
Marcel Krajewski | Ilia Shkurin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại