Thứ Sáu, 23/05/2025
Jakub Sypek (Kiến tạo: Jakub Lukowski)
3
Lirim Kastrati
8
Antonio Milic
9
Fran Alvarez
10
Mateusz Zyro
14
Mikael Ishak (Kiến tạo: Antoni Kozubal)
42
Sebastian Kerk (Thay: Jakub Lukowski)
62
Juljan Shehu (Thay: Fran Alvarez)
62
Dino Hotic (Thay: Adriel Ba Loua)
64
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Filip Szymczak)
64
Antoni Klimek (Thay: Jakub Sypek)
69
Ali Gholizadeh (Thay: Afonso Sousa)
72
Elias Andersson (Thay: Michal Gurgul)
72
Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic)
80
Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)
80
Bryan Solhaug Fiabema
88
Bartosz Salamon (Thay: Antoni Kozubal)
90

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Lech Poznan
Lech Poznan
35 Kiểm soát bóng 65
9 Phạm lỗi 15
20 Ném biên 32
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 8
6 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
7 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Lech Poznan

Tất cả (23)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+2'

Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Bartosz Salamon.

88' Thẻ vàng cho Bryan Solhaug Fiabema.

Thẻ vàng cho Bryan Solhaug Fiabema.

80'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

80'

Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.

72'

Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Elias Andersson.

72'

Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.

69'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.

64'

Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.

64'

Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.

62'

Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.

62'

Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

42'

Antoni Kozubal đã kiến tạo cho bàn thắng.

42' V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

14' Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.

Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.

10' V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!

V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!

9' Thẻ vàng cho Antonio Milic.

Thẻ vàng cho Antonio Milic.

8' Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.

Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.

3'

Jakub Lukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Lech Poznan

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Jesper Karlstrom (6), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Afonso Sousa (7), Filip Szymczak (17), Mikael Ishak (9)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
62
Lirim Kastrati
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
25
Marek Hanousek
7
Jakub Lukowski
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
78
Kamil Cybulski
9
Mikael Ishak
17
Filip Szymczak
7
Afonso Sousa
50
Adriel D'Avila Ba Loua
6
Jesper Karlstrom
43
Antoni Kozubal
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
3
Alex Douglas
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
62’
Jakub Lukowski
Sebastian Kerk
64’
Adriel Ba Loua
Dino Hotic
62’
Fran Alvarez
Juljan Shehu
64’
Filip Szymczak
Bryan Fiabema
69’
Jakub Sypek
Antoni Klimek
72’
Afonso Sousa
Ali Gholizadeh
80’
Imad Rondic
Hubert Sobol
72’
Michal Gurgul
Elias Andersson
80’
Kamil Cybulski
Hillary Gong
90’
Antoni Kozubal
Bartosz Salamon
Cầu thủ dự bị
Jan Krzywanski
Filip Bednarek
Marcel Krajewski
Wojciech Monka
Antoni Klimek
Maksymilian Pingot
Sebastian Kerk
Radoslaw Murawski
Hubert Sobol
Dino Hotic
Hillary Gong
Bryan Fiabema
Juljan Shehu
Bartosz Salamon
Kreshnik Hajrizi
Ali Gholizadeh
Luis Silva
Elias Andersson

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
04/09 - 2022
19/03 - 2023
26/11 - 2023
19/05 - 2024
28/07 - 2024
01/02 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
20/05 - 2025
16/05 - 2025
10/05 - 2025
27/04 - 2025
19/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
16/03 - 2025
09/03 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
18/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan3321483667T H T T H
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3319952766B T T B H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3317971460B B H T H
4Pogon SzczecinPogon Szczecin33176101957T T B T H
5Legia WarszawaLegia Warszawa33158101553T T B T B
6CracoviaCracovia3313911448B T B B T
7Motor LublinMotor Lublin3313713-1246T B B B T
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3313713446H H H T B
9GKS KatowiceGKS Katowice3313713146T B B T H
10Piast GliwicePiast Gliwice33111210245H B H T T
11Korona KielceKorona Kielce33111111-844H T T B H
12Radomiak RadomRadomiak Radom3311814-341H H H T H
13Widzew LodzWidzew Lodz3311715-1040B H B B T
14Lechia GdanskLechia Gdansk3310716-1437B T T T H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin3310617-1736T H B T B
16Stal MielecStal Mielec337917-1730H H B T H
17Slask WroclawSlask Wroclaw3361116-1529B B T B H
18Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice336918-2627H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow