Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jakub Sypek (Kiến tạo: Jakub Lukowski) 3 | |
![]() Lirim Kastrati 8 | |
![]() Antonio Milic 9 | |
![]() Fran Alvarez 10 | |
![]() Mateusz Zyro 14 | |
![]() Mikael Ishak (Kiến tạo: Antoni Kozubal) 42 | |
![]() Sebastian Kerk (Thay: Jakub Lukowski) 62 | |
![]() Juljan Shehu (Thay: Fran Alvarez) 62 | |
![]() Dino Hotic (Thay: Adriel Ba Loua) 64 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Filip Szymczak) 64 | |
![]() Antoni Klimek (Thay: Jakub Sypek) 69 | |
![]() Ali Gholizadeh (Thay: Afonso Sousa) 72 | |
![]() Elias Andersson (Thay: Michal Gurgul) 72 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Imad Rondic) 80 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski) 80 | |
![]() Bryan Solhaug Fiabema 88 | |
![]() Bartosz Salamon (Thay: Antoni Kozubal) 90 |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Lech Poznan


Diễn biến Widzew Lodz vs Lech Poznan
Antoni Kozubal rời sân và được thay thế bởi Bartosz Salamon.

Thẻ vàng cho Bryan Solhaug Fiabema.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Imad Rondic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Michal Gurgul rời sân và được thay thế bởi Elias Andersson.
Afonso Sousa rời sân và được thay thế bởi Ali Gholizadeh.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Antoni Klimek.
Filip Szymczak rời sân và được thay thế bởi Bryan Solhaug Fiabema.
Adriel Ba Loua rời sân và được thay thế bởi Dino Hotic.
Fran Alvarez rời sân và được thay thế bởi Juljan Shehu.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Sebastian Kerk.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Antoni Kozubal đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mikael Ishak đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mateusz Zyro.

V À A A O O O - Fran Alvarez ghi bàn!

Thẻ vàng cho Antonio Milic.

Thẻ vàng cho Lirim Kastrati.
Jakub Lukowski đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Lech Poznan
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Lirim Kastrati (62), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Marek Hanousek (25), Jakub Lukowski (7), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)
Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Antoni Kozubal (43), Jesper Karlstrom (6), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Afonso Sousa (7), Filip Szymczak (17), Mikael Ishak (9)


Thay người | |||
62’ | Jakub Lukowski Sebastian Kerk | 64’ | Adriel Ba Loua Dino Hotic |
62’ | Fran Alvarez Juljan Shehu | 64’ | Filip Szymczak Bryan Fiabema |
69’ | Jakub Sypek Antoni Klimek | 72’ | Afonso Sousa Ali Gholizadeh |
80’ | Imad Rondic Hubert Sobol | 72’ | Michal Gurgul Elias Andersson |
80’ | Kamil Cybulski Hillary Gong | 90’ | Antoni Kozubal Bartosz Salamon |
Cầu thủ dự bị | |||
Jan Krzywanski | Filip Bednarek | ||
Marcel Krajewski | Wojciech Monka | ||
Antoni Klimek | Maksymilian Pingot | ||
Sebastian Kerk | Radoslaw Murawski | ||
Hubert Sobol | Dino Hotic | ||
Hillary Gong | Bryan Fiabema | ||
Juljan Shehu | Bartosz Salamon | ||
Kreshnik Hajrizi | Ali Gholizadeh | ||
Luis Silva | Elias Andersson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Lech Poznan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại