Thứ Ba, 02/12/2025
Marcel Zapytowski
12
Pedro Nuno
21
Mariusz Fornalczyk
41
Hubert Zwozny (Thay: Wiktor Dlugosz)
46
Jakub Lukowski (Thay: Jakub Sypek)
56
Lirim Kastrati (Thay: Marcel Krajewski)
57
Milosz Trojak
60
Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk)
62
Shuma Nagamatsu (Thay: Pedro Nuno)
62
Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
69
Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky)
75
Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)
75
Juljan Shehu
79
Shuma Nagamatsu
80
Said Hamulic (Thay: Juljan Shehu)
84
Wojciech Kaminski (Thay: Martin Remacle)
86

Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Korona Kielce

số liệu thống kê
Widzew Lodz
Widzew Lodz
Korona Kielce
Korona Kielce
58 Kiểm soát bóng 42
12 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
0 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 7
9 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Widzew Lodz vs Korona Kielce

Tất cả (20)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

86'

Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.

84'

Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.

80' V À A A O O O - Shuma Nagamatsu ghi bàn!

V À A A O O O - Shuma Nagamatsu ghi bàn!

79' Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

Thẻ vàng cho Juljan Shehu.

75'

Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.

75'

Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.

69'

Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.

62'

Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.

62'

Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.

60' Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

Thẻ vàng cho Milosz Trojak.

57'

Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.

56'

Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.

46'

Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.

46'

Hiệp hai bắt đầu.

45+4'

Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

41' Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.

21' Thẻ vàng cho Pedro Nuno.

Thẻ vàng cho Pedro Nuno.

12' Thẻ vàng cho Marcel Zapytowski.

Thẻ vàng cho Marcel Zapytowski.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Korona Kielce

Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)

Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Pedro Nuno (27), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)

Widzew Lodz
Widzew Lodz
4-3-3
1
Rafal Gikiewicz
91
Marcel Krajewski
4
Mateusz Zyro
15
Juan Ibiza
3
Samuel Kozlovsky
10
Fran Alvarez
6
Juljan Shehu
37
Sebastian Kerk
77
Jakub Sypek
9
Imad Rondic
78
Kamil Cybulski
17
Mariusz Fornalczyk
20
Adrian Dalmau
27
Pedro Nuno
3
Konrad Matuszewski
18
Yoav Hofmeister
8
Martin Remacle
71
Wiktor Dlugosz
6
Marcel Pieczek
5
Pau Resta
66
Milosz Trojak
87
Rafal Mamla
Korona Kielce
Korona Kielce
3-4-3
Thay người
56’
Jakub Sypek
Jakub Lukowski
46’
Wiktor Dlugosz
Hubert Zwozny
57’
Marcel Krajewski
Lirim Kastrati
62’
Mariusz Fornalczyk
Dawid Blanik
75’
Samuel Kozlovsky
Luis Silva
62’
Pedro Nuno
Shuma Nagamatsu
75’
Kamil Cybulski
Hillary Gong
69’
Adrian Dalmau
Evgeniy Shikavka
84’
Juljan Shehu
Said Hamulic
86’
Martin Remacle
Wojciech Kaminski
Cầu thủ dự bị
Mikolaj Bieganski
Marcel Zapytowski
Luis Silva
Dominick Zator
Kreshnik Hajrizi
Dawid Blanik
Jakub Lukowski
Evgeniy Shikavka
Hillary Gong
Shuma Nagamatsu
Hubert Sobol
Danny Trejo
Marek Hanousek
Bartlomiej Smolarczyk
Lirim Kastrati
Hubert Zwozny
Said Hamulic
Wojciech Kaminski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
Hạng nhất Ba Lan
16/10 - 2021
27/04 - 2022
VĐQG Ba Lan
12/11 - 2022
27/05 - 2023
22/09 - 2023
01/04 - 2024
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
12/04 - 2025
23/11 - 2025

Thành tích gần đây Widzew Lodz

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
08/11 - 2025
03/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
H1: 0-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
28/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
25/09 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 4-5

Thành tích gần đây Korona Kielce

VĐQG Ba Lan
29/11 - 2025
23/11 - 2025
09/11 - 2025
01/11 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2025
VĐQG Ba Lan
26/10 - 2025
18/10 - 2025
27/09 - 2025
Cúp quốc gia Ba Lan
23/09 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Gornik ZabrzeGornik Zabrze17935830T T B H B
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok15843928T B B T H
3Wisla PlockWisla Plock16772928H T H H H
4Rakow CzestochowaRakow Czestochowa16826326T T T B T
5Radomiak RadomRadomiak Radom17746525H T T B T
6CracoviaCracovia16745425B H B B T
7Lech PoznanLech Poznan16673325H H B T H
8Korona KielceKorona Kielce17656223B H B T B
9Zaglebie LubinZaglebie Lubin16574522H H T B H
10Widzew LodzWidzew Lodz17629-120B H B B T
11Pogon SzczecinPogon Szczecin17629-420T B B T B
12GKS KatowiceGKS Katowice16628-420T T T B T
13Motor LublinMotor Lublin16484-420T H H T H
14Legia WarszawaLegia Warszawa16475119H H B H H
15Arka GdyniaArka Gdynia17539-1818T B T B B
16Lechia GdanskLechia Gdansk17647-317B B T H T
17Termalica NiecieczaTermalica Nieciecza17449-1216H B T T B
18Piast GliwicePiast Gliwice15357-314B H T T B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow