Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jakub Lukowski (Thay: Jakub Sypek)
56 - Lirim Kastrati (Thay: Marcel Krajewski)
57 - Luis Silva (Thay: Samuel Kozlovsky)
75 - Hillary Gong (Thay: Kamil Cybulski)
75 - Juljan Shehu
79 - Said Hamulic (Thay: Juljan Shehu)
84
- Marcel Zapytowski
12 - Pedro Nuno
21 - Mariusz Fornalczyk
41 - Hubert Zwozny (Thay: Wiktor Dlugosz)
46 - Milosz Trojak
60 - Dawid Blanik (Thay: Mariusz Fornalczyk)
62 - Shuma Nagamatsu (Thay: Pedro Nuno)
62 - Evgeni Shikavka (Thay: Adrian Dalmau)
69 - Shuma Nagamatsu
80 - Wojciech Kaminski (Thay: Martin Remacle)
86
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Korona Kielce
Diễn biến Widzew Lodz vs Korona Kielce
Tất cả (20)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Martin Remacle rời sân và được thay thế bởi Wojciech Kaminski.
Juljan Shehu rời sân và được thay thế bởi Said Hamulic.
V À A A O O O - Shuma Nagamatsu ghi bàn!
Thẻ vàng cho Juljan Shehu.
Kamil Cybulski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Luis Silva.
Adrian Dalmau rời sân và được thay thế bởi Evgeni Shikavka.
Pedro Nuno rời sân và được thay thế bởi Shuma Nagamatsu.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Dawid Blanik.
Thẻ vàng cho Milosz Trojak.
Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Lirim Kastrati.
Jakub Sypek rời sân và được thay thế bởi Jakub Lukowski.
Wiktor Dlugosz rời sân và được thay thế bởi Hubert Zwozny.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Mariusz Fornalczyk.
Thẻ vàng cho Pedro Nuno.
Thẻ vàng cho Marcel Zapytowski.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Korona Kielce
Widzew Lodz (4-3-3): Rafal Gikiewicz (1), Marcel Krajewski (91), Mateusz Zyro (4), Juan Ibiza (15), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Juljan Shehu (6), Sebastian Kerk (37), Jakub Sypek (77), Imad Rondic (9), Kamil Cybulski (78)
Korona Kielce (3-4-3): Rafal Mamla (87), Milosz Trojak (66), Pau Resta (5), Marcel Pieczek (6), Wiktor Dlugosz (71), Martin Remacle (8), Yoav Hofmeister (18), Konrad Matuszewski (3), Pedro Nuno (27), Adrian Dalmau (20), Mariusz Fornalczyk (17)
Thay người | |||
56’ | Jakub Sypek Jakub Lukowski | 46’ | Wiktor Dlugosz Hubert Zwozny |
57’ | Marcel Krajewski Lirim Kastrati | 62’ | Mariusz Fornalczyk Dawid Blanik |
75’ | Samuel Kozlovsky Luis Silva | 62’ | Pedro Nuno Shuma Nagamatsu |
75’ | Kamil Cybulski Hillary Gong | 69’ | Adrian Dalmau Evgeniy Shikavka |
84’ | Juljan Shehu Said Hamulic | 86’ | Martin Remacle Wojciech Kaminski |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Marcel Zapytowski | ||
Luis Silva | Dominick Zator | ||
Kreshnik Hajrizi | Dawid Blanik | ||
Jakub Lukowski | Evgeniy Shikavka | ||
Hillary Gong | Shuma Nagamatsu | ||
Hubert Sobol | Danny Trejo | ||
Marek Hanousek | Bartlomiej Smolarczyk | ||
Lirim Kastrati | Hubert Zwozny | ||
Said Hamulic | Wojciech Kaminski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Korona Kielce
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H | |
2 | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H | |
3 | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H | |
4 | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H | |
5 | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B | |
6 | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T | |
7 | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T | |
8 | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B | |
9 | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H | |
10 | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T | |
11 | | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H | |
15 | | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H | |
17 | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H | |
18 | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại