Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) David Kristjan Olafsson 15 | |
![]() (Pen) Benjamin Kaellman 18 | |
![]() Luis Silva 24 | |
![]() Marcel Krajewski (Thay: Pawel Kwiatkowski) 60 | |
![]() Filip Rozga (Thay: Ajdin Hasic) 71 | |
![]() Fran Alvarez (Thay: Nikodem Stachowicz) 71 | |
![]() Patryk Sokolowski (Thay: Amir Al-Ammari) 81 | |
![]() Kacper Smiglewski (Thay: Mick van Buren) 81 | |
![]() Polydefkis Volanakis (Thay: Marcel Krajewski) 84 | |
![]() Hillary Gong (Thay: Jakub Lukowski) 84 | |
![]() Hubert Sobol (Thay: Said Hamulic) 84 | |
![]() Bartosz Biedrzycki (Thay: David Kristjan Olafsson) 87 | |
![]() Mikkel Maigaard 88 | |
![]() Kacper Smiglewski 90+4' |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Cracovia


Diễn biến Widzew Lodz vs Cracovia

Thẻ vàng cho Kacper Smiglewski.

Thẻ vàng cho Mikkel Maigaard.
David Kristjan Olafsson rời sân và được thay thế bởi Bartosz Biedrzycki.
Said Hamulic rời sân và được thay thế bởi Hubert Sobol.
Jakub Lukowski rời sân và được thay thế bởi Hillary Gong.
Marcel Krajewski rời sân và được thay thế bởi Polydefkis Volanakis.
Mick van Buren rời sân và được thay thế bởi Kacper Smiglewski.
Amir Al-Ammari rời sân và được thay thế bởi Patryk Sokolowski.
Nikodem Stachowicz rời sân và được thay thế bởi Fran Alvarez.
Ajdin Hasic rời sân và được thay thế bởi Filip Rozga.
Pawel Kwiatkowski rời sân và được thay thế bởi Marcel Krajewski.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Luis Silva.

V À A A O O O - Benjamin Kaellman từ Cracovia thực hiện thành công quả phạt đền!

PHẢN LƯỚI NHÀ - David Kristjan Olafsson đưa bóng vào lưới nhà!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Cracovia
Widzew Lodz (4-2-3-1): Rafal Gikiewicz (1), Pawel Kwiatkowski (21), Mateusz Zyro (4), Luis Silva (2), Samuel Kozlovsky (3), Juljan Shehu (6), Marek Hanousek (25), Nikodem Stachowicz (70), Sebastian Kerk (37), Jakub Lukowski (7), Said Hamulic (99)
Cracovia (3-4-2-1): Sebastian Madejski (13), Jakub Jugas (24), Gustav Henriksson (4), Virgil Ghita (5), Otar Kakabadze (25), David Kristjan Olafsson (19), Amir Al-Ammari (6), Mikkel Maigaard (11), Ajdin Hasic (14), Benjamin Kallman (9), Mick Van Buren (7)


Thay người | |||
60’ | Polydefkis Volanakis Marcel Krajewski | 71’ | Ajdin Hasic Filip Rozga |
71’ | Nikodem Stachowicz Fran Alvarez | 81’ | Mick van Buren Kacper Smiglewski |
84’ | Jakub Lukowski Hillary Gong | 81’ | Amir Al-Ammari Patryk Sokolowski |
84’ | Said Hamulic Hubert Sobol | 87’ | David Kristjan Olafsson Bartosz Biedrzycki |
84’ | Marcel Krajewski Polydefkis Volanakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Mikolaj Bieganski | Henrich Ravas | ||
Hillary Gong | Bartosz Biedrzycki | ||
Fran Alvarez | Kacper Smiglewski | ||
Hubert Sobol | Oskar Wojcik | ||
Daniel Gryzio | Patryk Sokolowski | ||
Leon Madej | Andreas Skovgaard | ||
Polydefkis Volanakis | Filip Rozga | ||
Noah Diliberto | Fabian Bzdyl | ||
Marcel Krajewski | Patryk Janasik |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Cracovia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 21 | 4 | 8 | 36 | 67 | T H T T H |
2 | ![]() | 33 | 19 | 9 | 5 | 27 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 17 | 9 | 7 | 14 | 60 | B B H T H |
4 | ![]() | 33 | 17 | 6 | 10 | 19 | 57 | T T B T H |
5 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 15 | 53 | T T B T B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 9 | 11 | 4 | 48 | B T B B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | -12 | 46 | T B B B T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 4 | 46 | H H H T B |
9 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | T B B T H |
10 | ![]() | 33 | 11 | 12 | 10 | 2 | 45 | H B H T T |
11 | ![]() | 33 | 11 | 11 | 11 | -8 | 44 | H T T B H |
12 | ![]() | 33 | 11 | 8 | 14 | -3 | 41 | H H H T H |
13 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -10 | 40 | B H B B T |
14 | ![]() | 33 | 10 | 7 | 16 | -14 | 37 | B T T T H |
15 | ![]() | 33 | 10 | 6 | 17 | -17 | 36 | T H B T B |
16 | ![]() | 33 | 7 | 9 | 17 | -17 | 30 | H H B T H |
17 | ![]() | 33 | 6 | 11 | 16 | -15 | 29 | B B T B H |
18 | ![]() | 33 | 6 | 9 | 18 | -26 | 27 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại