Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Angel Baena (Kiến tạo: Juljan Shehu) 9 | |
![]() Andi Zeqiri (Thay: Pape Meissa Ba) 46 | |
![]() Bartlomiej Pawlowski (Thay: Mariusz Fornalczyk) 64 | |
![]() Julien Celestine 71 | |
![]() Patryk Szysz (Thay: Joao Oliveira) 71 | |
![]() Tornike Gaprindashvili (Thay: Dawid Kocyla) 71 | |
![]() Peter Therkildsen (Thay: Samuel Kozlovsky) 74 | |
![]() Marek Hanousek (Thay: Szymon Czyz) 74 | |
![]() Szymon Sobczak (Thay: Eduardo Espiau) 80 | |
![]() Nazariy Rusyn (Thay: Sebastian Kerk) 80 | |
![]() Marcel Predenkiewicz (Thay: Marc Navarro) 80 | |
![]() Samuel Akere (Thay: Angel Baena) 89 | |
![]() Samuel Akere 90+1' |
Thống kê trận đấu Widzew Lodz vs Arka Gdynia


Diễn biến Widzew Lodz vs Arka Gdynia

V À A A O O O - Samuel Akere đã ghi bàn!
Angel Baena rời sân và Samuel Akere vào thay thế.
Marc Navarro rời sân và được thay thế bởi Marcel Predenkiewicz.
Sebastian Kerk rời sân và được thay thế bởi Nazariy Rusyn.
Eduardo Espiau rời sân và được thay thế bởi Szymon Sobczak.
Szymon Czyz rời sân và được thay thế bởi Marek Hanousek.
Samuel Kozlovsky rời sân và được thay thế bởi Peter Therkildsen.
Dawid Kocyla rời sân và được thay thế bởi Tornike Gaprindashvili.
Joao Oliveira rời sân và được thay thế bởi Patryk Szysz.

Thẻ vàng cho Julien Celestine.
Mariusz Fornalczyk rời sân và được thay thế bởi Bartlomiej Pawlowski.
Pape Meissa Ba rời sân và được thay thế bởi Andi Zeqiri.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juljan Shehu đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Angel Baena đã ghi bàn!
Widzew Lodz được hưởng quả đá phạt.
Bóng an toàn khi Widzew Lodz được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Arka Gdynia nhanh chóng tiến lên phía trước nhưng Damian Sylwestrzak thổi còi báo việt vị.
Widzew Lodz được hưởng quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Widzew Lodz vs Arka Gdynia
Widzew Lodz (4-3-3): Veljko Ilic (30), Stelios Andreou (5), Mateusz Zyro (4), Ricardo Visus (14), Samuel Kozlovsky (3), Fran Alvarez (10), Szymon Czyz (55), Juljan Shehu (6), Angel Baena (77), Pape Meissa Ba (27), Mariusz Fornalczyk (7)
Arka Gdynia (3-4-3): Damian Weglarz (77), Marc Navarro (2), Kamil Jakubczyk (35), Julien Celestine (18), Michal Marcjanik (29), Kike Hermoso (23), Aurelien Nguiamba (10), Dawid Kocyla (11), Eduardo Espiau (99), Sebastian Kerk (37), Joao Oliveira (27)


Thay người | |||
46’ | Pape Meissa Ba Andi Zeqiri | 71’ | Dawid Kocyla Tornike Gaprindashvili |
64’ | Mariusz Fornalczyk Bartlomiej Pawlowski | 71’ | Joao Oliveira Patryk Szysz |
74’ | Szymon Czyz Marek Hanousek | 80’ | Marc Navarro Marcel Predenkiewicz |
74’ | Samuel Kozlovsky Peter Therkildsen | 80’ | Sebastian Kerk Nazariy Rusyn |
89’ | Angel Baena Samuel Akere | 80’ | Eduardo Espiau Szymon Sobczak |
Cầu thủ dự bị | |||
Maciej Kikolski | Jedrzej Grobelny | ||
Marek Hanousek | Tornike Gaprindashvili | ||
Marcel Krajewski | Percan | ||
Bartlomiej Pawlowski | Luis Perea | ||
Tonio Teklic | Marcel Predenkiewicz | ||
Peter Therkildsen | Nazariy Rusyn | ||
Polydefkis Volanakis | Alassane Sidibe | ||
Andi Zeqiri | Szymon Sobczak | ||
Samuel Akere | Patryk Szysz | ||
Dominick Zator |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Widzew Lodz
Thành tích gần đây Arka Gdynia
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 9 | 22 | B T T H T |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 6 | 21 | H T H H T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H T T H B |
4 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T H T B |
5 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 5 | 18 | T B B H H |
6 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 2 | 18 | B T H H T |
7 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 4 | 15 | T H H T B |
8 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 1 | 15 | B B T H T |
9 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | -1 | 14 | B H H T T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 5 | 13 | H T H T B |
11 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | 2 | 13 | B T B B T |
12 | ![]() | 11 | 4 | 1 | 6 | -4 | 13 | T B B B T |
13 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -8 | 12 | T B H B T |
14 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -5 | 11 | T H H H B |
15 | ![]() | 11 | 2 | 3 | 6 | -6 | 9 | B H B B B |
16 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -11 | 8 | T B B H B |
17 | ![]() | 9 | 1 | 4 | 4 | -3 | 7 | H H B T B |
18 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -7 | 7 | B T T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại