![]() Mikie Rowe 17 | |
![]() (Pen) Jack Doherty 19 | |
![]() (Pen) Thomas Oluwa 39 | |
![]() Wilson Waweru 50 | |
![]() Conor Levingston 72 | |
![]() Darragh Levingston 77 | |
![]() Conor Levingston 88 | |
![]() Darragh Levingston 90 |
Thống kê trận đấu Wexford FC vs Cobh Ramblers
số liệu thống kê

Wexford FC

Cobh Ramblers
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Ireland
Thành tích gần đây Wexford FC
Hạng 2 Ireland
Thành tích gần đây Cobh Ramblers
Hạng 2 Ireland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 35 | 22 | 10 | 3 | 42 | 76 | T B T H T |
2 | ![]() | 35 | 21 | 6 | 8 | 33 | 69 | T B T T B |
3 | ![]() | 35 | 19 | 2 | 14 | 6 | 59 | B T B B B |
4 | ![]() | 35 | 16 | 8 | 11 | 9 | 56 | T T B T H |
5 | ![]() | 35 | 12 | 9 | 14 | 1 | 45 | B T H B T |
6 | ![]() | 35 | 12 | 8 | 15 | -7 | 44 | T T T B T |
7 | ![]() | 35 | 11 | 9 | 15 | -17 | 42 | B T T T T |
8 | ![]() | 34 | 8 | 12 | 14 | -12 | 36 | B B B B H |
9 | ![]() | 34 | 8 | 9 | 17 | -16 | 33 | B H H B H |
10 | ![]() | 35 | 3 | 11 | 21 | -39 | 20 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại