Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Casper Nielsen (Kiến tạo: Adnane Abid) 24 | |
![]() Adnane Abid 37 | |
![]() Adnane Abid 40 | |
![]() Henry Lawrence (Thay: Marlon Fossey) 46 | |
![]() Antonio Cordero (Thay: Griffin Yow) 46 | |
![]() Henry Lawrence 47 | |
![]() Nayel Mehssatou (Thay: Dennis Eckert) 62 | |
![]() Leandre Kuavita (Thay: Rafiki Said) 62 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Arthur Piedfort) 77 | |
![]() Hakim Sahabo (Thay: Marco Ilaimaharitra) 77 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Josimar Alcocer) 81 | |
![]() Thomas Henry 83 | |
![]() Ibe Hautekiet (Thay: Daan Dierckx) 83 | |
![]() Ibrahim Karamoko 87 | |
![]() Hakim Sahabo 90+6' |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Standard Liege


Diễn biến Westerlo vs Standard Liege

Thẻ vàng cho Hakim Sahabo.

Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.

Thẻ vàng cho Thomas Henry.
Daan Dierckx rời sân và được thay thế bởi Ibe Hautekiet.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Marco Ilaimaharitra rời sân và được thay thế bởi Hakim Sahabo.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Rafiki Said rời sân và được thay thế bởi Leandre Kuavita.
Dennis Eckert rời sân và được thay thế bởi Nayel Mehssatou.

Thẻ vàng cho Henry Lawrence.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Marlon Fossey rời sân và được thay thế bởi Henry Lawrence.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Adnane Abid đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Adnane Abid.
Adnane Abid đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Casper Nielsen đã ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Standard Liege
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Griffin Yow (18), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)
Standard Liege (4-2-3-1): Matthieu Epolo (1), Marlon Fossey (13), Tobias Mohr (7), Casper Nielsen (94), Daan Dierckx (29), Ibrahim Karamoko (20), Adnane Abid (11), Marco Ilaimaharitra (23), Thomas Henry (9), Dennis Eckert Ayensa (10), Rafiki Said (17)


Thay người | |||
46’ | Griffin Yow Antonio Cordero | 46’ | Marlon Fossey Henry Lawrence |
77’ | Arthur Piedfort Allahyar Sayyadmanesh | 62’ | Rafiki Said Leandre Kuavita |
81’ | Josimar Alcocer Kyan Vaesen | 62’ | Dennis Eckert Nayel Mehssatou |
77’ | Marco Ilaimaharitra Hakim Sahabo | ||
83’ | Daan Dierckx Ibe Hautekiet |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Lucas Pirard | ||
Roman Neustadter | Henry Lawrence | ||
Amando Lapage | Alexandro Calut | ||
Lucas Mbamba | Ibe Hautekiet | ||
Antonio Cordero | Mo El Hankouri | ||
Thomas Van Den Keybus | Hakim Sahabo | ||
Allahyar Sayyadmanesh | Leandre Kuavita | ||
Mathias Fixelles | Nayel Mehssatou | ||
Kyan Vaesen | Timothee Nkada |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại