Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bryan Reynolds
14 - Isa Sakamoto (Kiến tạo: Griffin Yow)
17 - Thomas Van Den Keybus (Thay: Alfie Devine)
24 - Josimar Alcocer (Thay: Jordan Bos)
24 - Matija Frigan
31 - Tuur Rommens
45+2' - Dogucan Haspolat (Kiến tạo: Thomas Van Den Keybus)
46 - Serhiy Sydorchuk (Thay: Isa Sakamoto)
77 - Rhys Youlley (Thay: Griffin Yow)
85 - Islam Slimani (Thay: Matija Frigan)
85 - Islam Slimani (Kiến tạo: Allahyar Sayyadmanesh)
89
- Ibrahim Karamoko
7 - Dennis Eckert (Kiến tạo: Andi Zeqiri)
10 - Aiden O'Neill (Thay: Ibrahim Karamoko)
46 - Jean Thierry Lazare (Thay: Marko Bulat)
46 - Boli Bolingoli-Mbombo (Thay: Daan Dierckx)
61 - Sotiris Alexandropoulos (Thay: Leandre Kuavita)
61 - Andreas Hountondji (Thay: Andi Zeqiri)
70 - Andreas Hountondji
90+3'
Thống kê trận đấu Westerlo vs Standard Liege
Diễn biến Westerlo vs Standard Liege
Tất cả (27)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Andreas Hountondji ghi bàn!
Allahyar Sayyadmanesh đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Islam Slimani ghi bàn!
Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Islam Slimani.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Rhys Youlley.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Serhiy Sydorchuk.
Andi Zeqiri rời sân và được thay thế bởi Andreas Hountondji.
Leandre Kuavita rời sân và được thay thế bởi Sotiris Alexandropoulos.
Daan Dierckx rời sân và được thay thế bởi Boli Bolingoli-Mbombo.
Marko Bulat rời sân và được thay thế bởi Jean Thierry Lazare.
Ibrahim Karamoko rời sân và được thay thế bởi Aiden O'Neill.
Thomas Van Den Keybus đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dogucan Haspolat ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Tuur Rommens.
V À A A O O O - Matija Frigan ghi bàn!
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.
Jordan Bos rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.
Griffin Yow đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Isa Sakamoto ghi bàn!
Thẻ vàng cho Bryan Reynolds.
Andi Zeqiri đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Dennis Eckert ghi bàn!
Thẻ vàng cho Ibrahim Karamoko.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Standard Liege
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Jordan Bos (5), Roman Neustadter (33), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Griffin Yow (18), Allahyar Sayyadmanesh (7), Isa Sakamoto (13), Matija Frigan (9)
Standard Liege (3-5-2): Gavin Bazunu (31), Daan Dierckx (29), Ibe Hautekiet (25), Henry Lawrence (88), Marlon Fossey (13), Marko Bulat (7), Ibrahim Karamoko (20), Leandre Kuavita (14), Ilay Camara (17), Andi Zeqiri (9), Dennis Eckert Ayensa (11)
Thay người | |||
24’ | Alfie Devine Thomas Van Den Keybus | 46’ | Ibrahim Karamoko Aiden O'Neill |
24’ | Jordan Bos Josimar Alcócer | 46’ | Marko Bulat Lazare Amani |
77’ | Isa Sakamoto Serhiy Sydorchuk | 61’ | Leandre Kuavita Sotiris Alexandropoulos |
85’ | Griffin Yow Rhys Youlley | 61’ | Daan Dierckx Boli Bolingoli-Mbombo |
85’ | Matija Frigan Islam Slimani | 70’ | Andi Zeqiri Andreas Hountondji |
Cầu thủ dự bị | |||
Thomas Van Den Keybus | Matthieu Epolo | ||
Raf Smekens | Bosko Sutalo | ||
Josimar Alcócer | Souleyman Doumbia | ||
Rhys Youlley | Andreas Hountondji | ||
Mathias Fixelles | Sotiris Alexandropoulos | ||
Islam Slimani | Boli Bolingoli-Mbombo | ||
Zyon Vandekerkhove | Attila Szalai | ||
Koen Van Langendonck | Aiden O'Neill | ||
Serhiy Sydorchuk | Lazare Amani |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Standard Liege
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại