Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.
![]() Mahamadou Doumbia 18 | |
![]() Isa Sakamoto 28 | |
![]() Gyrano Kerk (Thay: Glenn Bijl) 46 | |
![]() Kiki Kouyate (Thay: Mauricio Benitez) 46 | |
![]() Andreas Verstraeten 60 | |
![]() Mukhammadali Urinboev (Thay: Farouck Adekami) 65 | |
![]() Josimar Alcocer 66 | |
![]() (Pen) Mahamadou Doumbia 72 | |
![]() Nacho Ferri 74 | |
![]() Arthur Piedfort (Kiến tạo: Josimar Alcocer) 75 | |
![]() Mathias Fixelles (Thay: Thomas Van den Keybus) 77 | |
![]() Gabriel Jesus David (Thay: Marwan Al-Sahafi) 78 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Josimar Alcocer) 85 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Nacho Ferri) 85 | |
![]() Gyrano Kerk 89 | |
![]() Griffin Yow (Thay: Isa Sakamoto) 90 |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Royal Antwerp


Diễn biến Westerlo vs Royal Antwerp

Thẻ vàng cho Gyrano Kerk.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.
Marwan Al-Sahafi rời sân và được thay thế bởi Gabriel Jesus David.
Thomas Van den Keybus rời sân và được thay thế bởi Mathias Fixelles.
Josimar Alcocer đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Arthur Piedfort đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Nacho Ferri.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

ANH ẤY BỎ LỠ - Mahamadou Doumbia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.
Farouck Adekami rời sân và được thay thế bởi Mukhammadali Urinboev.

Thẻ vàng cho Andreas Verstraeten.
Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Kiki Kouyate.
Glenn Bijl rời sân và được thay thế bởi Gyrano Kerk.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Isa Sakamoto đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Royal Antwerp
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Thomas Van Den Keybus (39), Arthur Piedfort (46), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)
Royal Antwerp (3-1-4-2): Yannick Thoelen (15), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Andreas Verstraeten (21), Mauricio Benitez (16), Thibo Somers (24), Glenn Bijl (23), Mahamadou Doumbia (20), Farouck Adekami (22), Vincent Janssen (18), Marwan Al-Sahafi (9)


Thay người | |||
77’ | Thomas Van den Keybus Mathias Fixelles | 46’ | Glenn Bijl Gyrano Kerk |
85’ | Josimar Alcocer Allahyar Sayyadmanesh | 46’ | Mauricio Benitez Kiki |
85’ | Nacho Ferri Kyan Vaesen | 65’ | Farouck Adekami Mukhammadal Urinboev |
90’ | Isa Sakamoto Griffin Yow | 78’ | Marwan Al-Sahafi Gabriel Jesus David |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Taishi Nozawa | ||
Allahyar Sayyadmanesh | Niels Devalckeneer | ||
Serhiy Sydorchuk | Kobe Corbanie | ||
Antonio Cordero | Gyrano Kerk | ||
Adedire Mebude | Mukhammadal Urinboev | ||
Kyan Vaesen | Kiki | ||
Mathias Fixelles | Christopher Scott | ||
Roman Neustadter | Youssef Hamdaoui | ||
Griffin Yow | Gabriel Jesus David |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Royal Antwerp
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại