Thứ Ba, 14/10/2025
Mahamadou Doumbia
18
Isa Sakamoto
28
Gyrano Kerk (Thay: Glenn Bijl)
46
Kiki Kouyate (Thay: Mauricio Benitez)
46
Andreas Verstraeten
60
Mukhammadali Urinboev (Thay: Farouck Adekami)
65
Josimar Alcocer
66
(Pen) Mahamadou Doumbia
72
Nacho Ferri
74
Arthur Piedfort (Kiến tạo: Josimar Alcocer)
75
Mathias Fixelles (Thay: Thomas Van den Keybus)
77
Gabriel Jesus David (Thay: Marwan Al-Sahafi)
78
Allahyar Sayyadmanesh (Thay: Josimar Alcocer)
85
Kyan Vaesen (Thay: Nacho Ferri)
85
Gyrano Kerk
89
Griffin Yow (Thay: Isa Sakamoto)
90

Thống kê trận đấu Westerlo vs Royal Antwerp

số liệu thống kê
Westerlo
Westerlo
Royal Antwerp
Royal Antwerp
39 Kiểm soát bóng 61
19 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
9 Sút trúng đích 3
5 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 7
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Westerlo vs Royal Antwerp

Tất cả (27)
90+2'

Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Griffin Yow.

89' Thẻ vàng cho Gyrano Kerk.

Thẻ vàng cho Gyrano Kerk.

85'

Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.

85'

Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Allahyar Sayyadmanesh.

78'

Marwan Al-Sahafi rời sân và được thay thế bởi Gabriel Jesus David.

77'

Thomas Van den Keybus rời sân và được thay thế bởi Mathias Fixelles.

75'

Josimar Alcocer đã kiến tạo cho bàn thắng.

75' V À A A O O O - Arthur Piedfort đã ghi bàn!

V À A A O O O - Arthur Piedfort đã ghi bàn!

75' V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!

74' Thẻ vàng cho Nacho Ferri.

Thẻ vàng cho Nacho Ferri.

74' Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

Thẻ vàng cho [cầu thủ1].

72' ANH ẤY BỎ LỠ - Mahamadou Doumbia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

ANH ẤY BỎ LỠ - Mahamadou Doumbia thực hiện quả phạt đền, nhưng anh không ghi bàn!

66' Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.

Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.

65'

Farouck Adekami rời sân và được thay thế bởi Mukhammadali Urinboev.

60' Thẻ vàng cho Andreas Verstraeten.

Thẻ vàng cho Andreas Verstraeten.

46'

Mauricio Benitez rời sân và được thay thế bởi Kiki Kouyate.

46'

Glenn Bijl rời sân và được thay thế bởi Gyrano Kerk.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+4'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

28' V À A A O O O - Isa Sakamoto đã ghi bàn!

V À A A O O O - Isa Sakamoto đã ghi bàn!

18' Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.

Thẻ vàng cho Mahamadou Doumbia.

Đội hình xuất phát Westerlo vs Royal Antwerp

Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Thomas Van Den Keybus (39), Arthur Piedfort (46), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)

Royal Antwerp (3-1-4-2): Yannick Thoelen (15), Zeno Van Den Bosch (33), Rosen Bozhinov (26), Andreas Verstraeten (21), Mauricio Benitez (16), Thibo Somers (24), Glenn Bijl (23), Mahamadou Doumbia (20), Farouck Adekami (22), Vincent Janssen (18), Marwan Al-Sahafi (9)

Westerlo
Westerlo
4-2-3-1
99
Andreas Jungdal
22
Bryan Reynolds
40
Emin Bayram
5
Seiji Kimura
25
Tuur Rommens
34
Dogucan Haspolat
39
Thomas Van Den Keybus
46
Arthur Piedfort
13
Isa Sakamoto
77
Josimar Alcócer
90
Nacho Ferri
9
Marwan Al-Sahafi
18
Vincent Janssen
22
Farouck Adekami
20
Mahamadou Doumbia
23
Glenn Bijl
24
Thibo Somers
16
Mauricio Benitez
21
Andreas Verstraeten
26
Rosen Bozhinov
33
Zeno Van Den Bosch
15
Yannick Thoelen
Royal Antwerp
Royal Antwerp
3-1-4-2
Thay người
77’
Thomas Van den Keybus
Mathias Fixelles
46’
Glenn Bijl
Gyrano Kerk
85’
Josimar Alcocer
Allahyar Sayyadmanesh
46’
Mauricio Benitez
Kiki
85’
Nacho Ferri
Kyan Vaesen
65’
Farouck Adekami
Mukhammadal Urinboev
90’
Isa Sakamoto
Griffin Yow
78’
Marwan Al-Sahafi
Gabriel Jesus David
Cầu thủ dự bị
Koen Van Langendonck
Taishi Nozawa
Allahyar Sayyadmanesh
Niels Devalckeneer
Serhiy Sydorchuk
Kobe Corbanie
Antonio Cordero
Gyrano Kerk
Adedire Mebude
Mukhammadal Urinboev
Kyan Vaesen
Kiki
Mathias Fixelles
Christopher Scott
Roman Neustadter
Youssef Hamdaoui
Griffin Yow
Gabriel Jesus David

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Cúp quốc gia Bỉ
29/10 - 2021
29/10 - 2021
VĐQG Bỉ
04/09 - 2022
28/12 - 2022
16/09 - 2023
24/12 - 2023
21/09 - 2024
20/01 - 2025
30/08 - 2025

Thành tích gần đây Westerlo

VĐQG Bỉ
06/10 - 2025
28/09 - 2025
25/09 - 2025
21/09 - 2025
15/09 - 2025
30/08 - 2025
18/08 - 2025
09/08 - 2025
02/08 - 2025
27/07 - 2025

Thành tích gần đây Royal Antwerp

VĐQG Bỉ
05/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
14/09 - 2025
30/08 - 2025
24/08 - 2025
17/08 - 2025
11/08 - 2025
03/08 - 2025
26/07 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Union St.GilloiseUnion St.Gilloise107211423T T T T B
2Club BruggeClub Brugge10622620B T H T T
3AnderlechtAnderlecht10532618H H T H T
4GentGent10523417T T B T T
5St.TruidenSt.Truiden10523317H B B B T
6KV MechelenKV Mechelen10442216T H H T B
7GenkGenk10424014H B B T T
8Zulte WaregemZulte Waregem10424014B T T T H
9WesterloWesterlo10415-213T B H B T
10Sporting CharleroiSporting Charleroi10334-112T T B B B
11Raal La LouviereRaal La Louviere10334-212B T T H H
12Standard LiegeStandard Liege10325-411B H T B B
13Royal AntwerpRoyal Antwerp10253-211B B H B H
14Cercle BruggeCercle Brugge10244-110H B H B H
15Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven10226-118T B B H B
16FCV Dender EHFCV Dender EH10037-123B B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow