Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Nacho Ferri 19 | |
![]() Noe Dussenne 26 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Casper Terho) 46 | |
![]() Henok Teklab (Thay: Takuma Ominami) 62 | |
![]() Thibaud Verlinden (Thay: Chukwubuikem Ikwuemesi) 62 | |
![]() Josimar Alcocer 68 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Josimar Alcocer) 71 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude 77 | |
![]() Roggerio Nyakossi (Thay: Noe Dussenne) 81 | |
![]() Mathieu Maertens (Thay: Lukasz Lakomy) 81 | |
![]() Kyan Vaesen (Thay: Nacho Ferri) 82 | |
![]() Thomas Van den Keybus (Thay: Isa Sakamoto) 82 | |
![]() Raf Smekens (Thay: Arthur Piedfort) 90 | |
![]() Antonio Cordero (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 90 | |
![]() Kyan Vaesen 90+6' | |
![]() Takahiro Akimoto 90+6' |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven


Diễn biến Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven

Thẻ vàng cho Takahiro Akimoto.

Thẻ vàng cho Kyan Vaesen.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Raf Smekens.
Isa Sakamoto rời sân và được thay thế bởi Thomas Van den Keybus.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Lukasz Lakomy rời sân và được thay thế bởi Mathieu Maertens.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Noe Dussenne rời sân và được thay thế bởi Roggerio Nyakossi.

V À A A O O O - Adedire Awokoya Mebude ghi bàn!
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.

Thẻ vàng cho Josimar Alcocer.
Chukwubuikem Ikwuemesi rời sân và được thay thế bởi Thibaud Verlinden.
Takuma Ominami rời sân và được thay thế bởi Henok Teklab.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Noe Dussenne.

V À A A O O O - Nacho Ferri đã ghi bàn!

V À A A A O O O Westerlo ghi bàn.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Oud-Heverlee Leuven
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Arthur Piedfort (46), Allahyar Sayyadmanesh (7), Isa Sakamoto (13), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)
Oud-Heverlee Leuven (3-4-3): Tobe Leysen (1), Ewoud Pletinckx (28), Noe Dussenne (3), Takuma Ominami (5), Oscar Regano (27), Siebe Schrijvers (8), Lukasz Lakomy (24), Takahiro Akimoto (30), Terho (11), Sory Kaba (39), Chukwubuikem Ikwuemesi (19)


Thay người | |||
71’ | Josimar Alcocer Adedire Mebude | 46’ | Casper Terho Youssef Maziz |
82’ | Nacho Ferri Kyan Vaesen | 62’ | Chukwubuikem Ikwuemesi Thibaud Verlinden |
82’ | Isa Sakamoto Thomas Van Den Keybus | 62’ | Takuma Ominami Henok Teklab |
90’ | Allahyar Sayyadmanesh Antonio Cordero | 81’ | Lukasz Lakomy Mathieu Maertens |
90’ | Arthur Piedfort Raf Smekens | 81’ | Noe Dussenne Roggerio Nyakossi |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Maxence Prévot | ||
Amando Lapage | Owen Jochmans | ||
Antonio Cordero | Birger Verstraete | ||
Adedire Mebude | Thibaud Verlinden | ||
Kyan Vaesen | Abdoul Karim Traore | ||
Raf Smekens | Youssef Maziz | ||
Griffin Yow | Henok Teklab | ||
Mathias Fixelles | Jovan Mijatovic | ||
Thomas Van Den Keybus | Mathieu Maertens | ||
Roggerio Nyakossi | |||
Davis Opoku |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 7 | 2 | 1 | 14 | 23 | T T T T B |
2 | ![]() | 10 | 6 | 2 | 2 | 6 | 20 | B T H T T |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | H H T H T |
4 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 4 | 17 | T T B T T |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 3 | 17 | H B B B T |
6 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 2 | 16 | T H H T B |
7 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | H B B T T |
8 | ![]() | 10 | 4 | 2 | 4 | 0 | 14 | B T T T H |
9 | ![]() | 10 | 4 | 1 | 5 | -2 | 13 | T B H B T |
10 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | T T B B B |
11 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | B T T H H |
12 | ![]() | 10 | 3 | 2 | 5 | -4 | 11 | B H T B B |
13 | ![]() | 10 | 2 | 5 | 3 | -2 | 11 | B B H B H |
14 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -1 | 10 | H B H B H |
15 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -11 | 8 | T B B H B |
16 | ![]() | 10 | 0 | 3 | 7 | -12 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại