Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Bryan Reynolds
15 - Serhiy Sydorchuk
44 - Alfie Devine (Kiến tạo: Tuur Rommens)
49 - Alfie Devine
70 - Griffin Yow (Kiến tạo: Dogucan Haspolat)
74 - Jordan Bos (Thay: Allahyar Sayyadmanesh)
79 - Arthur Piedfort (Thay: Serhiy Sydorchuk)
79 - Thomas Van Den Keybus (Thay: Alfie Devine)
84 - Adedire Awokoya Mebude (Thay: Griffin Yow)
84 - Jordan Bos (Kiến tạo: Arthur Piedfort)
89
- Nacho Ferri (Thay: Thierry Ambrose)
63 - Massimo Bruno (Thay: Takuro Kaneko)
63 - Abdelkahar Kadri (Thay: Tomoki Takamine)
78 - Mounaim El Idrissy (Thay: Billel Messaoudi)
78 - Iver Fossum (Thay: Brecht Dejaeghere)
87
Thống kê trận đấu Westerlo vs Kortrijk
Diễn biến Westerlo vs Kortrijk
Tất cả (22)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Arthur Piedfort đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Jordan Bos ghi bàn!
Brecht Dejaeghere rời sân và được thay thế bởi Iver Fossum.
Griffin Yow rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.
Serhiy Sydorchuk rời sân và được thay thế bởi Arthur Piedfort.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Jordan Bos.
Billel Messaoudi rời sân và được thay thế bởi Mounaim El Idrissy.
Tomoki Takamine rời sân và được thay thế bởi Abdelkahar Kadri.
Dogucan Haspolat đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Griffin Yow ghi bàn!
V À A A O O O - Alfie Devine ghi bàn!
Takuro Kaneko rời sân và được thay thế bởi Massimo Bruno.
Thierry Ambrose rời sân và được thay thế bởi Nacho Ferri.
Tuur Rommens đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Alfie Devine ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Serhiy Sydorchuk.
Thẻ vàng cho Bryan Reynolds.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Kortrijk
Westerlo (4-3-3): Koen Van Langendonck (30), Bryan Reynolds (22), Luka Vuskovic (44), Emin Bayram (40), Tuur Rommens (25), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Serhiy Sydorchuk (15), Griffin Yow (18), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)
Kortrijk (4-4-2): Tom Vandenberghe (1), Nayel Mehssatou (6), Haruya Fujii (24), Joao Silva (44), Dion De Neve (11), Takuro Kaneko (30), Brecht Dejaegere (16), Abdoulaye Sissako (27), Tomoki Takamine (23), Billal Messaoudi (45), Thierry Ambrose (68)
Thay người | |||
79’ | Serhiy Sydorchuk Arthur Piedfort | 63’ | Takuro Kaneko Massimo Bruno |
79’ | Allahyar Sayyadmanesh Jordan Bos | 63’ | Thierry Ambrose Nacho Ferri |
84’ | Griffin Yow Adedire Mebude | 78’ | Tomoki Takamine Abdelkahar Kadri |
84’ | Alfie Devine Thomas Van Den Keybus | 78’ | Billel Messaoudi Mounaim El Idrissy |
87’ | Brecht Dejaeghere Iver Fossum |
Cầu thủ dự bị | |||
Sinan Bolat | Ebbe De Vlaeminck | ||
Roman Neustadter | Abdelkahar Kadri | ||
Emir Ortakaya | Massimo Bruno | ||
Adedire Mebude | Nathan Huygevelde | ||
Edisson Jordanov | Mounaim El Idrissy | ||
Thomas Van Den Keybus | Ryan Alebiosu | ||
Arthur Piedfort | Bram Lagae | ||
Muhammed Gumuskaya | Nacho Ferri | ||
Jordan Bos | Iver Fossum | ||
Rubin Seigers |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Kortrijk
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T | |
10 | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B | |
11 | | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B | |
13 | | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại