Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
David Toshevski (Kiến tạo: Marsoni Sambu) 3 | |
Malcolm Viltard 6 | |
Thomas Van den Keybus (Kiến tạo: Isa Sakamoto) 65 | |
Nacho Ferri 70 | |
Mohamed Berte (Thay: David Toshevski) 71 | |
Kobe Cools (Thay: Marsoni Sambu) 72 | |
Kyan Vaesen (Thay: Nacho Ferri) 74 | |
Adedire Awokoya Mebude (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 74 | |
Fabio Ferraro 81 | |
Nathan Rodes (Thay: Malcolm Viltard) 82 | |
Eliot Bujupi (Thay: Thomas Van den Keybus) 84 | |
Eliot Bujupi 87 | |
Antonio Cordero (Thay: Josimar Alcocer) 88 | |
Ragnar Oratmangoen (Thay: Bruny Nsimba) 90 |
Thống kê trận đấu Westerlo vs FCV Dender EH


Diễn biến Westerlo vs FCV Dender EH
Bruny Nsimba rời sân và được thay thế bởi Ragnar Oratmangoen.
Josimar Alcocer rời sân và được thay thế bởi Antonio Cordero.
Thẻ vàng cho Eliot Bujupi.
Thomas Van den Keybus rời sân và được thay thế bởi Eliot Bujupi.
Malcolm Viltard rời sân và được thay thế bởi Nathan Rodes.
Thẻ vàng cho Fabio Ferraro.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Nacho Ferri rời sân và được thay thế bởi Kyan Vaesen.
Marsoni Sambu rời sân và được thay thế bởi Kobe Cools.
David Toshevski rời sân và được thay thế bởi Mohamed Berte.
Thẻ vàng cho Nacho Ferri.
Isa Sakamoto đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Thomas Van den Keybus đã ghi bàn!
V À A A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Malcolm Viltard.
Marsoni Sambu đã kiến tạo cho bàn thắng.
Bruny Nsimba đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - David Toshevski đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Westerlo vs FCV Dender EH
Westerlo (4-2-3-1): Andreas Jungdal (99), Bryan Reynolds (22), Emin Bayram (40), Seiji Kimura (5), Thomas Van Den Keybus (39), Allahyar Sayyadmanesh (7), Dogucan Haspolat (34), Isa Sakamoto (13), Arthur Piedfort (46), Josimar Alcócer (77), Nacho Ferri (90)
FCV Dender EH (5-3-2): Guillaume Dietsch (30), Marsoni Sambu (70), Luc Marijnissen (5), Benjamin Fredrick (22), Luc De Fougerolles (44), Fabio Ferraro (88), Roman Kvet (16), Noah Mbamba (17), Malcolm Viltard (24), Bruny Nsimba (77), David Tosevski (9)


| Thay người | |||
| 74’ | Allahyar Sayyadmanesh Adedire Mebude | 71’ | David Toshevski Mohamed Berte |
| 74’ | Nacho Ferri Kyan Vaesen | 72’ | Marsoni Sambu Kobe Cools |
| 84’ | Thomas Van den Keybus Eliot Bujupi | 82’ | Malcolm Viltard Nathan Rodes |
| 88’ | Josimar Alcocer Antonio Cordero | 90’ | Bruny Nsimba Ragnar Oratmangoen |
| Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Louis Fortin | ||
Amando Lapage | Mohamed Berte | ||
Serhiy Sydorchuk | Kobe Cools | ||
Eliot Bujupi | Bryan Goncalves | ||
Antonio Cordero | David Hrncar | ||
Adedire Mebude | Jordan Attah Kadiri | ||
Kyan Vaesen | Nail Moutha-Sebtaoui | ||
Mathias Fixelles | Ragnar Oratmangoen | ||
Lucas Mbamba | Nathan Rodes | ||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây FCV Dender EH
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 11 | 8 | 2 | 1 | 16 | 26 | T T T B T | |
| 2 | 11 | 7 | 2 | 2 | 7 | 23 | T H T T T | |
| 3 | 12 | 5 | 5 | 2 | 4 | 20 | H H T B T | |
| 4 | 12 | 5 | 4 | 3 | 5 | 19 | T H T H B | |
| 5 | 11 | 5 | 3 | 3 | 3 | 18 | B B B T H | |
| 6 | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T T T H T | |
| 7 | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | T B T T B | |
| 8 | 11 | 4 | 3 | 4 | 0 | 15 | B B T T H | |
| 9 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | H B T H H | |
| 10 | 12 | 4 | 3 | 5 | -2 | 15 | B B B B T | |
| 11 | 11 | 4 | 2 | 5 | -3 | 14 | H T B B T | |
| 12 | 11 | 3 | 4 | 4 | -2 | 13 | T T H H H | |
| 13 | 11 | 2 | 5 | 4 | -1 | 11 | B H B H H | |
| 14 | 11 | 2 | 5 | 4 | -3 | 11 | B H B H B | |
| 15 | 12 | 2 | 3 | 7 | -12 | 9 | B B H B B | |
| 16 | 12 | 0 | 4 | 8 | -14 | 4 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch