Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jorne Spileers (Kiến tạo: Raphael Onyedika) 4 | |
![]() Hans Vanaken (Kiến tạo: Romeo Vermant) 24 | |
![]() Simon Mignolet 40 | |
![]() (Pen) Allahyar Sayyadmanesh 41 | |
![]() Emin Bayram 50 | |
![]() Edisson Jordanov (Thay: Jordan Bos) 59 | |
![]() Michal Skoras (Thay: Christos Tzolis) 66 | |
![]() Ferran Jutgla (Thay: Romeo Vermant) 66 | |
![]() Arthur Piedfort 69 | |
![]() Josimar Alcocer (Thay: Matija Frigan) 72 | |
![]() Tuur Rommens 73 | |
![]() Thomas Van Den Keybus (Thay: Arthur Piedfort) 73 | |
![]() Allahyar Sayyadmanesh 78 | |
![]() Hugo Vetlesen (Thay: Raphael Onyedika) 81 | |
![]() Kyriani Sabbe (Thay: Maxim De Cuyper) 90 | |
![]() Joel Ordonez (Thay: Chemsdine Talbi) 90 | |
![]() Emin Bayram 90+1' |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Club Brugge


Diễn biến Westerlo vs Club Brugge
Chemsdine Talbi rời sân và được thay thế bởi Joel Ordonez.
Maxim De Cuyper rời sân và được thay thế bởi Kyriani Sabbe.

THẺ ĐỎ! - Emin Bayram nhận thẻ vàng thứ hai và bị truất quyền thi đấu!
Raphael Onyedika rời sân và được thay thế bởi Hugo Vetlesen.

Thẻ vàng cho Allahyar Sayyadmanesh.

Thẻ vàng cho Tuur Rommens.
Arthur Piedfort rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.
Matija Frigan rời sân và được thay thế bởi Josimar Alcocer.

Thẻ vàng cho Arthur Piedfort.
Romeo Vermant rời sân và được thay thế bởi Ferran Jutgla.
Christos Tzolis rời sân và được thay thế bởi Michal Skoras.
Jordan Bos rời sân và được thay thế bởi Edisson Jordanov.

Thẻ vàng cho Emin Bayram.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Allahyar Sayyadmanesh từ Westerlo ghi bàn từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng cho Simon Mignolet.
Romeo Vermant đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Hans Vanaken ghi bàn!
Raphael Onyedika đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Westerlo vs Club Brugge
Westerlo (3-4-1-2): Sinan Bolat (1), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Arthur Piedfort (46), Jordan Bos (5), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Adedire Mebude (47), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)
Club Brugge (4-1-4-1): Simon Mignolet (22), Joaquin Seys (65), Brandon Mechele (44), Romeo Vermant (17), Maxime De Cuyper (55), Ardon Jashari (30), Jorne Spileers (58), Raphael Onyedika (15), Hans Vanaken (20), Christos Tzolis (8), Chemsdine Talbi (68)


Thay người | |||
59’ | Jordan Bos Edisson Jordanov | 66’ | Romeo Vermant Ferran Jutglà |
72’ | Matija Frigan Josimar Alcócer | 66’ | Christos Tzolis Michał Skóraś |
73’ | Arthur Piedfort Thomas Van Den Keybus | 81’ | Raphael Onyedika Hugo Vetlesen |
90’ | Chemsdine Talbi Joel Ordóñez | ||
90’ | Maxim De Cuyper Kyriani Sabbe |
Cầu thủ dự bị | |||
Nick Gillekens | Zaid Romero | ||
Serhiy Sydorchuk | Casper Nielsen | ||
Emir Ortakaya | Joel Ordóñez | ||
Thomas Van Den Keybus | Kyriani Sabbe | ||
Roman Neustadter | Nordin Jackers | ||
Muhammed Gumuskaya | Kaye Furo | ||
Josimar Alcócer | Ferran Jutglà | ||
Edisson Jordanov | Michał Skóraś | ||
Rubin Seigers | Hugo Vetlesen |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Club Brugge
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại