Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tom Reyners (Kiến tạo: Arjany Martha) 24 | |
![]() Arjany Martha 41 | |
![]() Dean Huiberts (Thay: Ar'jany Martha) 57 | |
![]() Marco Weymans (Thay: Colin Dagba) 58 | |
![]() Dean Huiberts (Thay: Arjany Martha) 58 | |
![]() Luka Vuskovic (Kiến tạo: Dogucan Haspolat) 61 | |
![]() Adedire Awokoya Mebude (Thay: Tuur Rommens) 62 | |
![]() Marco Weymans 65 | |
![]() Charly Keita (Thay: Marwan Al Sahafi) 69 | |
![]() Florian Krueger (Thay: Tom Reyners) 69 | |
![]() Thomas Van Den Keybus (Thay: Allahyar Sayyadmanesh) 77 | |
![]() Ewan Henderson (Thay: Faisel Al-Ghamdi) 78 | |
![]() Matija Frigan 80 | |
![]() Ryan Sanusi (Kiến tạo: Marco Weymans) 81 | |
![]() Luka Vuskovic (Kiến tạo: Matija Frigan) 84 |
Thống kê trận đấu Westerlo vs Beerschot


Diễn biến Westerlo vs Beerschot
Matija Frigan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Vuskovic ghi bàn!
Marco Weymans đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryan Sanusi ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matija Frigan.
Faisel Al-Ghamdi rời sân và được thay thế bởi Ewan Henderson.
Allahyar Sayyadmanesh rời sân và được thay thế bởi Thomas Van Den Keybus.
Tom Reyners rời sân và được thay thế bởi Florian Krueger.
Marwan Al Sahafi rời sân và được thay thế bởi Charly Keita.

Thẻ vàng cho Marco Weymans.
Tuur Rommens rời sân và được thay thế bởi Adedire Awokoya Mebude.
Dogucan Haspolat đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luka Vuskovic ghi bàn!
Colin Dagba rời sân và được thay thế bởi Marco Weymans.
Arjany Martha rời sân và được thay thế bởi Dean Huiberts.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Arjany Martha.
Arjany Martha đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tom Reyners ghi bàn!
Đội hình xuất phát Westerlo vs Beerschot
Westerlo (3-4-1-2): Sinan Bolat (1), Emin Bayram (40), Luka Vuskovic (44), Tuur Rommens (25), Bryan Reynolds (22), Jordan Bos (5), Dogucan Haspolat (34), Alfie Devine (10), Josimar Alcócer (77), Matija Frigan (9), Allahyar Sayyadmanesh (7)
Beerschot (3-4-3): Nick Shinton (33), Tolis (66), Loic Mbe Soh (5), Herve Matthys (3), Colin Dagba (2), Ryan Sanusi (18), Faisal Al-Ghamdi (16), Brian Plat (4), Tom Reyners (7), Marwan Alsahafi (17), Ar'jany Martha (42)


Thay người | |||
62’ | Tuur Rommens Adedire Mebude | 58’ | Colin Dagba Marco Weymans |
77’ | Allahyar Sayyadmanesh Thomas Van Den Keybus | 58’ | Arjany Martha Dean Huiberts |
69’ | Tom Reyners Florian Kruger | ||
69’ | Marwan Al Sahafi Charly Keita | ||
78’ | Faisel Al-Ghamdi Ewan Henderson |
Cầu thủ dự bị | |||
Koen Van Langendonck | Davor Matijas | ||
Emir Ortakaya | Ewan Henderson | ||
Serhiy Sydorchuk | Ayouba Kosiah | ||
Rubin Seigers | Florian Kruger | ||
Edisson Jordanov | Derrick Tshimanga | ||
Thomas Van Den Keybus | Charly Keita | ||
Arthur Piedfort | Marco Weymans | ||
Adedire Mebude | Dean Huiberts | ||
Roman Neustadter | D'Margio Wright-Phillips |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Westerlo
Thành tích gần đây Beerschot
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại