- Jay Rodriguez
53 - Jay Rodriguez (Kiến tạo: Jose Salomon Rondon)
54 - Matthew Phillips
87
- Sam Clucas
55 - Tammy Abraham
74 - Tammy Abraham (Kiến tạo: Sam Clucas)
75 - Kyle Bartley
90
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Premier League
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây West Bromwich
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
Hạng nhất Anh
Thành tích gần đây Swansea
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Carabao Cup
Hạng nhất Anh
Giao hữu
Bảng xếp hạng Premier League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 7 | H T T |
3 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 6 | T T B |
4 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 4 | 6 | T T B |
5 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
6 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T B T |
7 | | 3 | 2 | 0 | 1 | 0 | 6 | B T T |
8 | | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 5 | H H T |
9 | | 3 | 1 | 1 | 1 | 0 | 4 | B H T |
10 | | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | T H B |
11 | | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
12 | | 3 | 1 | 1 | 1 | -4 | 4 | T B H |
13 | | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
14 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
15 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B T B |
16 | | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | B B T |
17 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
18 | | 3 | 0 | 2 | 1 | -2 | 2 | H H B |
19 | | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
20 | | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại