Thứ Sáu, 28/11/2025
Eliezer Mayenda (Thay: Romaine Mundle)
33
Eliezer Mayenda Dossou (Thay: Romaine Mundle)
34
Trai Hume
35
Alan Browne
59
Patrick Roberts
60
Eliezer Mayenda
62
Tom Fellows (Thay: Grady Diangana)
62
Daryl Dike (Thay: Alex Mowatt)
62
Jayson Molumby
65
Tammer Bany Odeh (Thay: Michael Johnston)
70
Enzo Le Fee (Thay: Patrick Roberts)
71
Leo Hjelde (Thay: Alan Browne)
71
Will Lankshear (Thay: Adam Armstrong)
79
Ousmane Diakite (Thay: Torbjoern Lysaker Heggem)
79
Callum Styles
88
Milan Aleksic (Thay: Wilson Isidor)
90

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Sunderland

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Sunderland
Sunderland
64 Kiểm soát bóng 36
15 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 23
1 Việt vị 3
4 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 3
10 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
3 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Sunderland

Tất cả (22)
90+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1'

Wilson Isidor rời sân và được thay thế bởi Milan Aleksic.

89' Thẻ vàng cho Callum Styles.

Thẻ vàng cho Callum Styles.

88' Thẻ vàng cho Callum Styles.

Thẻ vàng cho Callum Styles.

79'

Torbjoern Lysaker Heggem rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

79'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Will Lankshear.

71'

Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Leo Hjelde.

71'

Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Enzo Le Fee.

70'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Tammer Bany Odeh.

65' Thẻ vàng dành cho Jayson Molumby.

Thẻ vàng dành cho Jayson Molumby.

62'

Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

62'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

62' Thẻ vàng dành cho Eliezer Mayenda.

Thẻ vàng dành cho Eliezer Mayenda.

60' Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

Thẻ vàng cho Patrick Roberts.

60' Thẻ vàng cho Alan Browne.

Thẻ vàng cho Alan Browne.

59' Thẻ vàng cho Alan Browne.

Thẻ vàng cho Alan Browne.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

35' V À A A O O O O - Trai Hume đã ghi bàn!

V À A A O O O O - Trai Hume đã ghi bàn!

33'

Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Eliezer Mayenda.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Sunderland

West Bromwich (4-4-2): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Grady Diangana (11), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32), Karlan Grant (18)

Sunderland (4-4-2): Anthony Patterson (1), Alan Browne (8), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Trai Hume (32), Patrick Roberts (10), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Romaine Mundle (14), Chris Rigg (11), Wilson Isidor (18)

West Bromwich
West Bromwich
4-4-2
23
Joe Wildsmith
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
14
Torbjorn Lysaker Heggem
4
Callum Styles
11
Grady Diangana
8
Jayson Molumby
27
Alex Mowatt
22
Mikey Johnston
32
Adam Armstrong
18
Karlan Grant
18
Wilson Isidor
11
Chris Rigg
14
Romaine Mundle
7
Jobe Bellingham
4
Dan Neil
10
Patrick Roberts
32
Trai Hume
13
Luke O'Nien
26
Chris Mepham
8
Alan Browne
1
Anthony Patterson
Sunderland
Sunderland
4-4-2
Thay người
62’
Alex Mowatt
Daryl Dike
33’
Romaine Mundle
Eliezer Mayenda
62’
Grady Diangana
Tom Fellows
71’
Alan Browne
Leo Hjelde
70’
Michael Johnston
Tammer Bany
71’
Patrick Roberts
Enzo Le Fée
79’
Adam Armstrong
William Lankshear
90’
Wilson Isidor
Milan Aleksic
79’
Torbjoern Lysaker Heggem
Ousmane Diakite
Cầu thủ dự bị
William Lankshear
Simon Moore
Daryl Dike
Leo Hjelde
Tom Fellows
Joe Anderson
Ousmane Diakite
Thomas Lavery
John Swift
Enzo Le Fée
Gianluca Frabotta
Harrison Jones
Josh Griffiths
Eliezer Mayenda
Tammer Bany
Milan Aleksic
Devante Cole
Tom Watson
Huấn luyện viên

Ryan Mason

Regis Le Bris

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
13/12 - 2022
23/04 - 2023
09/12 - 2023
13/04 - 2024
27/11 - 2024
05/04 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
02/10 - 2025

Thành tích gần đây Sunderland

Premier League
22/11 - 2025
09/11 - 2025
04/11 - 2025
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
27/09 - 2025
21/09 - 2025
13/09 - 2025
30/08 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1712413040
2Stoke CityStoke City179351330
3MiddlesbroughMiddlesbrough17863430
4MillwallMillwall17845-428
5Ipswich TownIpswich Town167631227
6Preston North EndPreston North End17764527
7Bristol CityBristol City17755526
8Derby CountyDerby County17755126
9Birmingham CityBirmingham City17746625
10WrexhamWrexham17674325
11Hull CityHull City17746-125
12QPRQPR17746-425
13SouthamptonSouthampton17665424
14WatfordWatford17665224
15LeicesterLeicester17665024
16Charlton AthleticCharlton Athletic17656-323
17West BromWest Brom17647-322
18Blackburn RoversBlackburn Rovers16619-519
19SwanseaSwansea17458-817
20PortsmouthPortsmouth17458-917
21Sheffield UnitedSheffield United175111-916
22Oxford UnitedOxford United17368-615
23Norwich CityNorwich City172411-1210
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday171511-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow