Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả West Bromwich vs Sheffield United hôm nay 08-12-2024
Giải Hạng nhất Anh - CN, 08/12
Kết thúc



![]() Torbjoern Lysaker Heggem (Kiến tạo: Alex Mowatt) 24 | |
![]() Alex Mowatt 33 | |
![]() Jesurun Rak-Sakyi 33 | |
![]() Callum O'Hare 35 | |
![]() Tyrese Campbell (Kiến tạo: Harrison Burrows) 37 | |
![]() Gustavo Hamer 45+1' | |
![]() Alfie Gilchrist 48 | |
![]() Ryan One (Thay: Tyrese Campbell) 57 | |
![]() Tom Fellows (Kiến tạo: Josh Maja) 62 | |
![]() Michael Johnston 66 | |
![]() Uros Racic (Thay: Alex Mowatt) 73 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 75 | |
![]() Torbjoern Lysaker Heggem 81 | |
![]() Mason Holgate (Thay: Callum Styles) 82 | |
![]() Jamie Shackleton (Thay: Femi Seriki) 86 | |
![]() Rhys Norrington-Davies (Thay: Callum O'Hare) 86 | |
![]() Devante Cole (Thay: Michael Johnston) 86 | |
![]() John Swift (Thay: Josh Maja) 86 | |
![]() Sydie Peck 89 |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Sydie Peck.
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Devante Cole.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rhys Norrington-Davies.
Femi Seriki rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Mason Holgate.
Thẻ vàng dành cho Torbjoern Lysaker Heggem.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Uros Racic.
Thẻ vàng cho Michael Johnston.
Josh Maja là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tom Fellows đã trúng đích!
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Ryan One.
Thẻ vàng cho Alfie Gilchrist.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Harrison Burrows là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Tyrese Campbell đã ghi bàn thắng!
G O O O A A A A L - Callum O'Hare đã trúng đích!
West Bromwich (4-4-2): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Tom Fellows (31), Alex Mowatt (27), Jayson Molumby (8), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9), Karlan Grant (18)
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Femi Seriki (38), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Thay người | |||
73’ | Alex Mowatt Uros Racic | 57’ | Tyrese Campbell Ryan One |
82’ | Callum Styles Mason Holgate | 75’ | Jesurun Rak-Sakyi Rhian Brewster |
86’ | Josh Maja John Swift | 86’ | Callum O'Hare Rhys Norrington-Davies |
86’ | Michael Johnston Devante Cole | 86’ | Femi Seriki Jamie Shackleton |
Cầu thủ dự bị | |||
Ousmane Diakite | Adam Davies | ||
Joe Wildsmith | Sam McCallum | ||
Mason Holgate | Rhys Norrington-Davies | ||
Gianluca Frabotta | Jamie Shackleton | ||
Jed Wallace | Tom Davies | ||
John Swift | Jamal Baptiste | ||
Uros Racic | Andre Brooks | ||
Lewis Dobbin | Ryan One | ||
Devante Cole | Rhian Brewster |
Tình hình lực lượng | |||
Semi Ajayi Chấn thương gân kheo | Harry Souttar Không xác định | ||
Paddy McNair Chấn thương gân kheo | Sai Sachdev Không xác định | ||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | Kieffer Moore Va chạm |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |