Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả West Bromwich vs Preston North End hôm nay 04-05-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 7, 04/5
Kết thúc



![]() Liam Lindsay 16 | |
![]() Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis) 29 | |
![]() Milutin Osmajic (Thay: Emil Riis Jakobsen) 29 | |
![]() Freddie Woodman 45+2' | |
![]() (Pen) Alex Mowatt 45+2' | |
![]() Kyle Bartley (Kiến tạo: Darnell Furlong) 61 | |
![]() Darnell Furlong (Kiến tạo: Conor Townsend) 68 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Tom Fellows) 68 | |
![]() Joshua Seary (Thay: Duane Holmes) 72 | |
![]() Layton Stewart (Thay: Mads Froekjaer-Jensen) 73 | |
![]() Yann M'Vila 76 | |
![]() John Swift 76 | |
![]() Yann M'Vila (Thay: Okay Yokuslu) 76 | |
![]() John Swift (Thay: Michael Johnston) 76 | |
![]() Ched Evans (Thay: Will Keane) 84 | |
![]() Kian Best (Thay: Andrew Hughes) 84 | |
![]() Josh Maja (Thay: Brandon Thomas-Asante) 85 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Grady Diangana) 85 |
Trọng tài thổi còi mãn cuộc
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Josh Maja.
Andrew Hughes rời sân và được thay thế bởi Kian Best.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi John Swift.
Được rồi, Yokuslu sẽ rời sân và được thay thế bởi Yann M'Vila.
Mads Froekjaer-Jensen rời sân và được thay thế bởi Layton Stewart.
Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Joshua Seary.
Duane Holmes rời sân và được thay thế bởi Joshua Seary.
Conor Townsend đã hỗ trợ ghi bàn.
[Player1] đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Darnell Furlong đã bắn trúng mục tiêu!
Conor Townsend đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Darnell Furlong đã bắn trúng mục tiêu!
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Darnell Furlong đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A L - Kyle Bartley đã trúng mục tiêu!
G O O O O A A L Điểm của West Bromwich.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cédric Kipré (4), Conor Townsend (3), Alex Mowatt (27), Okay Yokuşlu (35), Tom Fellows (31), Grady Diangana (11), Mikey Johnston (23), Brandon Thomas-Asante (21)
Preston North End (3-4-1-2): Freddie Woodman (1), Andrew Hughes (16), Liam Lindsay (6), Jack Whatmough (26), Jordan Storey (14), Alan Browne (8), Duane Holmes (25), Liam Millar (23), Mads Frøkjær-Jensen (10), Will Keane (7), Emil Riis (19)
Thay người | |||
68’ | Tom Fellows Jed Wallace | 29’ | Emil Riis Jakobsen Milutin Osmajic |
76’ | Michael Johnston John Swift | 73’ | Mads Froekjaer-Jensen Layton Stewart |
76’ | Okay Yokuslu Yann M'Vila | 84’ | Andrew Hughes Kian Best |
85’ | Brandon Thomas-Asante Josh Maja | 84’ | Will Keane Ched Evans |
85’ | Grady Diangana Matt Phillips |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | David Cornell | ||
Semi Ajayi | Kian Best | ||
Nathaniel Chalobah | Theo Mawene | ||
John Swift | Noah Mawene | ||
Adam Reach | Ched Evans | ||
Josh Maja | Layton Stewart | ||
Jed Wallace | Milutin Osmajic | ||
Yann M'Vila | Robbie Brady | ||
Matt Phillips |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
4 | ![]() | 10 | 4 | 5 | 1 | 5 | 17 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | -1 | 13 | |
15 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |