Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả West Bromwich vs Norwich City hôm nay 26-12-2023
Giải Hạng nhất Anh - Th 3, 26/12
Kết thúc



![]() Borja Sainz 30 | |
![]() Borja Sainz 33 | |
![]() Danny Batth (Thay: Jon Rowe) 46 | |
![]() Grant Hanley (Thay: Ashley Barnes) 46 | |
![]() Danny Batth (Thay: Jonathan Rowe) 46 | |
![]() Brandon Thomas-Asante (Kiến tạo: Grady Diangana) 50 | |
![]() Semi Ajayi (Thay: Kyle Bartley) 61 | |
![]() Ui-Jo Hwang (Thay: Adam Idah) 61 | |
![]() Tom Fellows (Thay: John Swift) 75 | |
![]() Onel Hernandez (Thay: Jack Stacey) 81 | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Sam McCallum) 81 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: Alex Mowatt) 86 | |
![]() Jayson Molumby (Thay: Grady Diangana) 86 | |
![]() Jeremy Sarmiento (Thay: Jed Wallace) 87 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Jeremy Sarmiento.
Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
Alex Mowatt rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Grady Diangana sẽ rời sân và được thay thế bởi [player2].
Alex Mowatt sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Sam McCallum rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.
Jack Stacey rời sân và được thay thế bởi Onel Hernandez.
John Swift sắp rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Adam Idah rời sân và được thay thế bởi Ui-Jo Hwang.
Kyle Bartley rời sân và được thay thế bởi Semi Ajayi.
Grady Diangana đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Brandon Thomas-Asante đã trúng đích!
Jonathan Rowe rời sân và được thay thế bởi Danny Batth.
Ashley Barnes rời sân và được thay thế bởi Grant Hanley.
Hiệp hai đang được tiến hành.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một
THẺ ĐỎ! - Borja Sainz nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng dành cho Borja Sainz.
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Cedric Kipre (4), Conor Townsend (3), Alex Mowatt (27), Okay Yokuslu (35), Jed Wallace (7), John Swift (19), Grady Diangana (11), Brandon Thomas-Asante (21)
Norwich City (4-2-3-1): Angus Gunn (28), Jack Stacey (3), Shane Duffy (24), Kenny McLean (23), Sam McCallum (15), Marcelino Nunez (26), Gabriel (17), Adam Idah (11), Jon Rowe (27), Borja Sainz (7), Ashley Barnes (10)
Thay người | |||
61’ | Kyle Bartley Semi Ajayi | 46’ | Ashley Barnes Grant Hanley |
75’ | John Swift Tom Fellows | 46’ | Jonathan Rowe Danny Batth |
86’ | Grady Diangana Jayson Molumby | 61’ | Adam Idah Hwang Ui-jo |
86’ | Alex Mowatt Nathaniel Chalobah | 81’ | Sam McCallum Przemyslaw Placheta |
87’ | Jed Wallace Jeremy Sarmiento | 81’ | Jack Stacey Onel Hernandez |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | George Long | ||
Semi Ajayi | Grant Hanley | ||
Erik Pieters | Ben Gibson | ||
Caleb Taylor | Danny Batth | ||
Jayson Molumby | Kellen Fisher | ||
Nathaniel Chalobah | Przemyslaw Placheta | ||
Jeremy Sarmiento | Onel Hernandez | ||
Adam Reach | Hwang Ui-jo | ||
Tom Fellows | Christian Fassnacht |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |