Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Trực tiếp kết quả West Bromwich vs Middlesbrough hôm nay 02-10-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 02/10
Kết thúc



![]() Alex Mowatt 34 | |
![]() Tom Fellows (Thay: Jed Wallace) 54 | |
![]() Tom Fellows 54 | |
![]() Uros Racic 59 | |
![]() Jayson Molumby (Thay: Uros Racic) 63 | |
![]() Michael Johnston (Thay: John Swift) 63 | |
![]() Hayden Hackney (Kiến tạo: Riley McGree) 73 | |
![]() Delano Burgzorg (Thay: Emmanuel Latte Lath) 76 | |
![]() Callum Styles (Thay: Torbjoern Lysaker Heggem) 78 | |
![]() Lewis Dobbin (Thay: Karlan Grant) 78 | |
![]() Isaiah Jones 82 | |
![]() Isaiah Jones (Thay: Ben Doak) 82 | |
![]() George McCormick (Thay: Riley McGree) 90 | |
![]() Isaiah Jones 90+6' |
Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Thẻ vàng cho Isaiah Jones.
Riley McGree rời sân và được thay thế bởi George McCormick.
Ben Doak rời sân và được thay thế bởi Isaiah Jones.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi Lewis Dobbin.
Torbjoern Lysaker Heggem rời sân và được thay thế bởi Callum Styles.
Karlan Grant rời sân và được thay thế bởi [player2].
Torbjoern Lysaker Heggem rời sân và được thay thế bởi [player2].
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi Delano Burgzorg.
Emmanuel Latte Lath rời sân và được thay thế bởi [player2].
Riley McGree là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!
Riley McGree là người kiến tạo cho bàn thắng.
G O O O A A A L - Hayden Hackney đã trúng đích!
John Swift rời sân và được thay thế bởi Michael Johnston.
Uros Racic rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
Thẻ vàng cho Uros Racic.
Jed Wallace rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Uros Racic (20), Alex Mowatt (27), Jed Wallace (7), John Swift (10), Karlan Grant (18), Josh Maja (9)
Middlesbrough (4-2-3-1): Seny Dieng (1), Luke Ayling (12), Rav van den Berg (3), George Edmundson (25), Neto Borges (30), Aidan Morris (18), Hayden Hackney (7), Ben Doak (50), Finn Azaz (20), Riley McGree (8), Emmanuel Latte Lath (9)
Thay người | |||
54’ | Jed Wallace Tom Fellows | 76’ | Emmanuel Latte Lath Delano Burgzorg |
63’ | Uros Racic Jayson Molumby | 82’ | Ben Doak Isaiah Jones |
63’ | John Swift Mikey Johnston | ||
78’ | Torbjoern Lysaker Heggem Callum Styles | ||
78’ | Karlan Grant Lewis Dobbin |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wildsmith | Sol Brynn | ||
Mason Holgate | Anfernee Dijksteel | ||
Callum Styles | George McCormick | ||
Jayson Molumby | Harley Hunt | ||
Ousmane Diakite | Daniel Barlaser | ||
Tom Fellows | Isaiah Jones | ||
Lewis Dobbin | Micah Hamilton | ||
Mikey Johnston | Delano Burgzorg | ||
Devante Cole | Marcus Forss |
Tình hình lực lượng | |||
Daryl Dike Chấn thương gân Achilles | Darragh Lenihan Chấn thương gân Achilles | ||
Tommy Smith Chấn thương gân Achilles | |||
Alex Bangura Chấn thương gân Achilles | |||
Dael Fry Chấn thương háng | |||
Jonny Howson Chấn thương gân kheo |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |