Thứ Hai, 01/12/2025
Callum Styles (Thay: Patrick McNair)
4
Perry Ng
39
Josh Maja
39
Callum Styles
52
Manolis Siopis (Thay: David Turnbull)
62
Yakou Meite (Thay: Anwar El-Ghazi)
62
Wilfried Kanga (Thay: Callum Robinson)
69
Tom Fellows (Thay: Michael Johnston)
71
Ollie Tanner
72
Rubin Colwill
78
Chris Willock
78
Chris Willock (Thay: Rubin Colwill)
78
Joel Bagan (Thay: Ollie Tanner)
78
Karlan Grant (Thay: Semi Ajayi)
79
Mason Holgate (Thay: Grady Diangana)
79
Chris Willock (Thay: Rubin Colwill)
80
Joel Bagan (Thay: Ollie Tanner)
80
Darnell Furlong
89
Karlan Grant
90+3'

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Cardiff City

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Cardiff City
Cardiff City
64 Kiểm soát bóng 36
9 Phạm lỗi 18
13 Ném biên 14
2 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
12 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 0
6 Sút không trúng đích 4
9 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
6 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Bromwich vs Cardiff City

Tất cả (30)
90+8'

Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+3' Thẻ vàng cho Karlan Grant.

Thẻ vàng cho Karlan Grant.

90+3' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

89' Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

Thẻ vàng cho Darnell Furlong.

89' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

80'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.

80'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

79'

Grady Diangana rời sân và được thay thế bởi Mason Holgate.

79'

Semi Ajayi rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.

78'

Ollie Tanner rời sân và được thay thế bởi Joel Bagan.

78' Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

78'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Chris Willock.

78'

Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi [player2].

77' Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

Thẻ vàng cho Rubin Colwill.

77' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

72' Thẻ vàng cho Ollie Tanner.

Thẻ vàng cho Ollie Tanner.

71'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Tom Fellows.

69'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi Wilfried Kanga.

69'

Callum Robinson rời sân và được thay thế bởi [player2].

62'

Anwar El-Ghazi rời sân và được thay thế bởi Yakou Meite.

62'

David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Cardiff City

West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (1), Darnell Furlong (2), Semi Ajayi (6), Paddy McNair (21), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Uros Racic (20), Alex Mowatt (27), Grady Diangana (11), John Swift (10), Mikey Johnston (22), Josh Maja (9)

Cardiff City (4-2-3-1): Jak Alnwick (21), Perry Ng (38), Dimitrios Goutas (4), Calum Chambers (12), Callum O'Dowda (11), Alex Robertson (18), David Turnbull (14), Ollie Tanner (32), Rubin Colwill (27), Anwar El Ghazi (20), Callum Robinson (47)

West Bromwich
West Bromwich
4-2-3-1
1
Alex Palmer
2
Darnell Furlong
6
Semi Ajayi
21
Paddy McNair
14
Torbjorn Lysaker Heggem
20
Uros Racic
27
Alex Mowatt
11
Grady Diangana
10
John Swift
22
Mikey Johnston
9
Josh Maja
47
Callum Robinson
20
Anwar El Ghazi
27
Rubin Colwill
32
Ollie Tanner
14
David Turnbull
18
Alex Robertson
11
Callum O'Dowda
12
Calum Chambers
4
Dimitrios Goutas
38
Perry Ng
21
Jak Alnwick
Cardiff City
Cardiff City
4-2-3-1
Thay người
4’
Patrick McNair
Callum Styles
62’
David Turnbull
Manolis Siopis
71’
Michael Johnston
Tom Fellows
62’
Anwar El-Ghazi
Yakou Méïté
79’
Grady Diangana
Mason Holgate
69’
Callum Robinson
Wilfried Kanga
79’
Semi Ajayi
Karlan Grant
78’
Ollie Tanner
Joel Bagan
78’
Rubin Colwill
Chris Willock
Cầu thủ dự bị
Joe Wildsmith
Ethan Horvath
Mason Holgate
Will Fish
Callum Styles
Jesper Daland
Jed Wallace
Joel Bagan
Ousmane Diakite
Manolis Siopis
Devante Cole
Chris Willock
Karlan Grant
Andy Rinomhota
Tom Fellows
Wilfried Kanga
Jayson Molumby
Yakou Méïté
Tình hình lực lượng

Daryl Dike

Chấn thương gân Achilles

Ryotaro Tsunoda

Chấn thương cơ

Aaron Ramsey

Chấn thương gân kheo

Isaak Davies

Chấn thương gân kheo

Kion Etete

Chấn thương gân kheo

Huấn luyện viên

Ryan Mason

Brian Barry-Murphy

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
29/09 - 2021
02/01 - 2022
18/08 - 2022
16/03 - 2023
29/11 - 2023
14/02 - 2024
26/10 - 2024
26/04 - 2025

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
29/11 - 2025
27/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
05/11 - 2025
01/11 - 2025
25/10 - 2025
23/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025

Thành tích gần đây Cardiff City

Hạng 3 Anh
29/11 - 2025
22/11 - 2025
08/11 - 2025
Cúp FA
Carabao Cup
29/10 - 2025
Hạng 3 Anh
25/10 - 2025
18/10 - 2025
04/10 - 2025
01/10 - 2025
27/09 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Coventry CityCoventry City1813413243
2MiddlesbroughMiddlesbrough18963533
3MillwallMillwall18945-331
4Stoke CityStoke City189361230
5Preston North EndPreston North End18864630
6Bristol CityBristol City18855629
7Hull CityHull City18846028
8Ipswich TownIpswich Town177641127
9WrexhamWrexham18684326
10Derby CountyDerby County18756026
11Birmingham CityBirmingham City17746625
12West BromWest Brom18747-225
13QPRQPR18747-625
14SouthamptonSouthampton18666324
15WatfordWatford17665224
16LeicesterLeicester18666-124
17Charlton AthleticCharlton Athletic18657-523
18Blackburn RoversBlackburn Rovers17629-520
19Sheffield UnitedSheffield United186111-819
20Oxford UnitedOxford United18468-518
21SwanseaSwansea18459-917
22PortsmouthPortsmouth18459-1017
23Norwich CityNorwich City183411-1013
24Sheffield WednesdaySheffield Wednesday181512-220
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow