Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Trực tiếp kết quả West Bromwich vs Cardiff City hôm nay 14-02-2024
Giải Hạng nhất Anh - Th 4, 14/2
Kết thúc



![]() Michael Johnston (Kiến tạo: Tom Fellows) 1 | |
![]() Jamilu Collins 49 | |
![]() Darnell Furlong 52 | |
![]() Manolis Siopis 58 | |
![]() Kion Etete (Thay: Yakou Meite) 59 | |
![]() Manolis Siopis (Thay: David Turnbull) 59 | |
![]() Aaron Ramsey 63 | |
![]() Aaron Ramsey (Thay: Famara Diedhiou) 63 | |
![]() Andreas Weimann (Thay: Brandon Thomas-Asante) 66 | |
![]() Adam Reach (Thay: Tom Fellows) 67 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Michael Johnston) 67 | |
![]() Jed Wallace (Thay: Tom Fellows) 67 | |
![]() Adam Reach (Thay: Michael Johnston) 67 | |
![]() Nathaniel Chalobah 71 | |
![]() Nathaniel Chalobah (Thay: John Swift) 71 | |
![]() Dimitrios Goutas 72 | |
![]() Josh Bowler (Thay: Rubin Colwill) 76 | |
![]() Andreas Weimann (Kiến tạo: Jed Wallace) 80 | |
![]() Callum Marshall (Thay: Alex Mowatt) 90 |
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Alex Mowatt sắp rời sân và được thay thế bởi Callum Marshall.
Alex Mowatt sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
G O O O A A A L - Andreas Weimann đã trúng mục tiêu!
Jed Wallace đã hỗ trợ ghi bàn.
G O O O A A A L - Alex Mowatt đã trúng mục tiêu!
Rubin Colwill rời sân và được thay thế bởi Josh Bowler.
Thẻ vàng dành cho Dimitrios Goutas.
Thẻ vàng cho [player1].
John Swift sắp rời sân và được thay thế bởi Nathaniel Chalobah.
Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
Brandon Thomas-Asante rời sân và được thay thế bởi Andreas Weimann.
Michael Johnston sẽ rời sân và được thay thế bởi Jed Wallace.
Tom Fellows sắp rời sân và được thay thế bởi Adam Reach.
Famara Diedhiou rời sân và được thay thế bởi Aaron Ramsey.
Yakou Meite rời sân và được thay thế bởi Kion Etete.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.
David Turnbull rời sân và được thay thế bởi Manolis Siopis.
West Bromwich (4-2-3-1): Alex Palmer (24), Darnell Furlong (2), Erik Pieters (15), Cédric Kipré (4), Conor Townsend (3), Okay Yokuşlu (35), Alex Mowatt (27), John Swift (19), Mikey Johnston (23), Tom Fellows (31), Brandon Thomas-Asante (21)
Cardiff City (4-3-3): Ethan Horvath (1), Perry Ng (38), Dimitris Goutas (4), Nathaniel Phillips (12), Jamilu Collins (17), Rubin Colwill (27), Ryan Wintle (6), David Turnbull (15), Yakou Méïté (22), Famara Diedhiou (20), Josh Wilson-Esbrand (30)
Thay người | |||
66’ | Brandon Thomas-Asante Andreas Weimann | 59’ | David Turnbull Manolis Siopis |
67’ | Tom Fellows Jed Wallace | 59’ | Yakou Meite Kion Etete |
67’ | Michael Johnston Adam Reach | 63’ | Famara Diedhiou Aaron Ramsey |
71’ | John Swift Nathaniel Chalobah | 76’ | Rubin Colwill Josh Bowler |
90’ | Alex Mowatt Callum Marshall |
Cầu thủ dự bị | |||
Josh Griffiths | Matthew Turner | ||
Callum Marshall | Mahlon Romeo | ||
Pipa | Joe Ralls | ||
Reece Daniel Hall | Aaron Ramsey | ||
Jed Wallace | Josh Bowler | ||
Nathaniel Chalobah | Romaine Sawyers | ||
Adam Reach | Manolis Siopis | ||
Andreas Weimann | Kion Etete | ||
Jovan Malcolm | Ollie Tanner | ||
Reece Hall |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 9 | 5 | 4 | 0 | 20 | 19 | |
2 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 6 | 18 | |
3 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 5 | 16 | |
4 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 4 | 16 | |
5 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | 5 | 15 | |
6 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -1 | 15 | |
7 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -1 | 14 | |
8 | ![]() | 9 | 4 | 2 | 3 | -3 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 7 | 13 | |
10 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 5 | 13 | |
11 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
13 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | 0 | 12 | |
14 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -2 | 12 | |
16 | ![]() | 9 | 3 | 3 | 3 | -3 | 12 | |
17 | ![]() | 9 | 2 | 5 | 2 | -1 | 11 | |
18 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | -1 | 10 | |
19 | ![]() | 9 | 2 | 2 | 5 | -3 | 8 | |
20 | ![]() | 9 | 1 | 5 | 3 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | |
22 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -3 | 6 | |
23 | ![]() | 9 | 1 | 3 | 5 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 9 | 1 | 0 | 8 | -13 | 3 |