Thứ Sáu, 23/05/2025
Matthew Clarke
72
Karlan Grant (Kiến tạo: Jake Livermore)
75
Jordan Hugill
87
Karlan Grant
89

Thống kê trận đấu West Bromwich vs Birmingham

số liệu thống kê
West Bromwich
West Bromwich
Birmingham
Birmingham
67 Kiểm soát bóng 33
24 Ném biên 26
0 Việt vị 5
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 5
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
11 Phạm lỗi 13

Diễn biến West Bromwich vs Birmingham

Tất cả (15)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

90+1'

Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

90'

Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Adam Reach.

89'

Thẻ vàng cho Karlan Grant.

87'

Thẻ vàng cho Jordan Hugill.

83'

George Friend sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Graham.

78'

Scott Hogan sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Chuks Aneke.

75'

G O O O A A A L - Karlan Grant đang nhắm đến!

72'

Thẻ vàng cho Matthew Clarke.

62'

Alex Mowatt sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.

61'

Alex Mowatt sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jayson Molumby.

47'

Maxime Colin ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jeremie Bela.

46'

Callum Robinson sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jordan Hugill.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+5'

Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Đội hình xuất phát West Bromwich vs Birmingham

West Bromwich (3-4-3): Sam Johnstone (1), Semi Ajayi (6), Kyle Bartley (5), Matthew Clarke (16), Darnell Furlong (2), Jake Livermore (8), Alex Mowatt (27), Conor Townsend (3), Matthew Phillips (10), Callum Robinson (7), Karlan Grant (18)

Birmingham (3-4-3): Matija Sarkic (13), Dion Sanderson (21), Marc Roberts (4), George Friend (5), Maxime Colin (2), Gary Gardner (20), Ivan Sunjic (34), Kristian Pedersen (3), Tahith Chong (7), Lukas Jutkiewicz (10), Scott Hogan (9)

West Bromwich
West Bromwich
3-4-3
1
Sam Johnstone
6
Semi Ajayi
5
Kyle Bartley
16
Matthew Clarke
2
Darnell Furlong
8
Jake Livermore
27
Alex Mowatt
3
Conor Townsend
10
Matthew Phillips
7
Callum Robinson
18
Karlan Grant
9
Scott Hogan
10
Lukas Jutkiewicz
7
Tahith Chong
3
Kristian Pedersen
34
Ivan Sunjic
20
Gary Gardner
2
Maxime Colin
5
George Friend
4
Marc Roberts
21
Dion Sanderson
13
Matija Sarkic
Birmingham
Birmingham
3-4-3
Thay người
46’
Callum Robinson
Jordan Hugill
47’
Maxime Colin
Jeremie Bela
62’
Alex Mowatt
Jayson Molumby
78’
Scott Hogan
Chuks Aneke
90’
Karlan Grant
Adam Reach
83’
George Friend
Jordan Graham
Cầu thủ dự bị
Jordan Hugill
Connal Trueman
David Button
Harlee Dean
Cedric Kipre
Ryan Woods
Kean Bryan
Jeremie Bela
Adam Reach
Jordan Graham
Jayson Molumby
Chuks Aneke
Robert Snodgrass
Troy Deeney

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
31/07 - 2021
Hạng nhất Anh
16/10 - 2021
03/04 - 2022
15/09 - 2022
11/02 - 2023
07/10 - 2023
03/02 - 2024
Giao hữu
03/08 - 2024

Thành tích gần đây West Bromwich

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây Birmingham

Hạng 3 Anh
27/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
29/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow