Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Scott Hogan (Kiến tạo: Juninho Bacuna) 14 | |
Jed Wallace (Kiến tạo: Jayson Molumby) 23 | |
Conor Townsend 42 | |
Jordan James (Thay: Krystian Bielik) 46 | |
Scott Hogan (Kiến tạo: Juninho Bacuna) 54 | |
Jonathan Leko (Thay: Marc Roberts) 60 | |
Brandon Thomas-Asante 60 | |
Brandon Thomas-Asante (Thay: Okay Yokuslu) 60 | |
Taylor Gardner-Hickman 64 | |
Scott Hogan (Kiến tạo: Troy Deeney) 71 | |
Hannibal Mejbri (Thay: Juninho Bacuna) 76 | |
Lukas Jutkiewicz 77 | |
Erik Pieters 77 | |
Jake Livermore 77 | |
Lukas Jutkiewicz (Thay: Troy Deeney) 77 | |
Erik Pieters (Thay: Kyle Bartley) 77 | |
Jake Livermore (Thay: Taylor Gardner-Hickman) 77 | |
Matthew Phillips (Thay: Karlan Grant) 77 | |
(Pen) Brandon Thomas-Asante 83 | |
George Hall (Thay: Josh Williams) 86 | |
Scott Hogan 90+5' | |
Dion Sanderson 90+6' |
Thống kê trận đấu West Bromwich vs Birmingham


Diễn biến West Bromwich vs Birmingham
Thẻ vàng cho Dion Sanderson.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Scott Hogan.
Thẻ vàng cho [player1].
Josh Williams sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi George Hall.
G O O O A A A L - Brandon Thomas-Asante của West Bromwich thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!
Karlan Grant sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matthew Phillips.
Taylor Gardner-Hickman sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jake Livermore.
Kyle Bartley sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Erik Pieters.
Troy Deeney ra sân và anh ấy được thay thế bởi Lukas Jutkiewicz.
Troy Deeney sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Juninho Bacuna ra sân và anh ấy được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!
G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!
Thẻ vàng cho Taylor Gardner-Hickman.
Thẻ vàng cho [player1].
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Brandon Thomas-Asante.
Được rồi, Yokuslu sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Marc Roberts sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi Jonathan Leko.
G O O O A A A L - Scott Hogan là mục tiêu!
Đội hình xuất phát West Bromwich vs Birmingham
West Bromwich (4-2-3-1): David Button (1), Taylor Gardner-Hickman (29), Kyle Bartley (5), Dara O'Shea (4), Conor Townsend (3), Jayson Molumby (14), Okay Yokuslu (35), Jed Wallace (17), John Swift (19), Grady Diangana (11), Karlan Grant (18)
Birmingham (3-4-1-2): John Ruddy (21), Dion Sanderson (28), Marc Roberts (4), Auston Trusty (5), Maxime Colin (2), Josh Williams (48), Krystian Bielik (31), Tahith Chong (18), Juninho Bacuna (7), Troy Deeney (8), Scott Hogan (9)


| Thay người | |||
| 60’ | Okay Yokuslu Brandon Thomas-Asante | 46’ | Krystian Bielik Jordan James |
| 77’ | Kyle Bartley Erik Pieters | 60’ | Marc Roberts Jonathan Leko |
| 77’ | Taylor Gardner-Hickman Jake Livermore | 76’ | Juninho Bacuna Hannibal Mejbri |
| 77’ | Karlan Grant Matt Phillips | 77’ | Troy Deeney Lukas Jutkiewicz |
| 86’ | Josh Williams George Hall | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Darnell Furlong | Jonathan Leko | ||
Erik Pieters | Jordan James | ||
Brandon Thomas-Asante | George Hall | ||
Adam Reach | Hannibal Mejbri | ||
Jake Livermore | Neil Etheridge | ||
Matt Phillips | Lukas Jutkiewicz | ||
Alex Palmer | Jobe Bellingham | ||
Nhận định West Bromwich vs Birmingham
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Bromwich
Thành tích gần đây Birmingham
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 17 | 12 | 4 | 1 | 30 | 40 | ||
| 2 | 17 | 9 | 3 | 5 | 13 | 30 | ||
| 3 | 17 | 8 | 6 | 3 | 4 | 30 | ||
| 4 | 16 | 7 | 6 | 3 | 12 | 27 | ||
| 5 | 17 | 7 | 6 | 4 | 5 | 27 | ||
| 6 | 16 | 7 | 5 | 4 | 7 | 26 | ||
| 7 | 17 | 7 | 5 | 5 | 1 | 26 | ||
| 8 | 17 | 7 | 4 | 6 | -1 | 25 | ||
| 9 | 16 | 7 | 4 | 5 | -5 | 25 | ||
| 10 | 16 | 7 | 3 | 6 | 6 | 24 | ||
| 11 | 17 | 6 | 6 | 5 | 4 | 24 | ||
| 12 | 17 | 6 | 6 | 5 | 2 | 24 | ||
| 13 | 17 | 6 | 6 | 5 | 0 | 24 | ||
| 14 | 17 | 6 | 5 | 6 | -3 | 23 | ||
| 15 | 16 | 5 | 7 | 4 | 1 | 22 | ||
| 16 | 16 | 6 | 4 | 6 | -5 | 22 | ||
| 17 | 16 | 6 | 3 | 7 | -3 | 21 | ||
| 18 | 15 | 6 | 1 | 8 | -4 | 19 | ||
| 19 | 16 | 4 | 5 | 7 | -6 | 17 | ||
| 20 | 17 | 4 | 5 | 8 | -8 | 17 | ||
| 21 | 17 | 3 | 6 | 8 | -6 | 15 | ||
| 22 | 16 | 4 | 1 | 11 | -12 | 13 | ||
| 23 | 17 | 2 | 4 | 11 | -12 | 10 | ||
| 24 | 16 | 1 | 5 | 10 | -20 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
