Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Karlan Grant (Thay: Samuel Iling-Junior) 60 | |
Ike Ugbo 70 | |
Krystian Bielik (Thay: Alfie Gilchrist) 70 | |
Charlie Taylor (Thay: Callum Styles) 71 | |
Aune Selland Heggeboe (Thay: Isaac Price) 71 | |
Charlie McNeill (Thay: Svante Ingelsson) 80 | |
Bailey Cadamarteri (Thay: Ike Ugbo) 80 | |
Josh Maja 85 | |
Daryl Dike (Thay: Chris Mepham) 90 | |
Bruno Fernandes (Thay: Max Lowe) 90 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Sheffield Wednesday


Diễn biến West Brom vs Sheffield Wednesday
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Bruno Fernandes.
Chris Mepham rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.
Thẻ vàng cho Josh Maja.
Ike Ugbo rời sân và được thay thế bởi Bailey Cadamarteri.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Aune Selland Heggeboe.
Callum Styles rời sân và được thay thế bởi Charlie Taylor.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Krystian Bielik.
Thẻ vàng cho Ike Ugbo.
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với The Hawthorns, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Hiệp một bắt đầu.
Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Đội hình xuất phát West Brom vs Sheffield Wednesday
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), Alfie Gilchrist (14), Nat Phillips (3), Chris Mepham (2), Callum Styles (4), Ousmane Diakite (17), Alex Mowatt (27), Samuel Iling-Junior (22), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Josh Maja (9)
Sheffield Wednesday (3-5-2): Ethan Horvath (24), Liam Palmer (2), Dominic Iorfa (6), Max Lowe (3), Sean Fusire (4), Svante Ingelsson (8), Barry Bannan (10), Yan Valery (7), Harry Amass (12), Jamal Lowe (9), Iké Ugbo (11)


| Thay người | |||
| 60’ | Samuel Iling-Junior Karlan Grant | 80’ | Svante Ingelsson Charlie McNiell |
| 70’ | Alfie Gilchrist Krystian Bielik | 80’ | Ike Ugbo Bailey Cadamarteri |
| 71’ | Isaac Price Aune Heggebø | 90’ | Max Lowe Bruno Fernandes |
| 71’ | Callum Styles Charlie Taylor | ||
| 90’ | Chris Mepham Daryl Dike | ||
| Cầu thủ dự bị | |||
Tammer Bany | Logan Stretch | ||
Joe Wildsmith | Gabriel Otegbayo | ||
Krystian Bielik | Reece Johnson | ||
Cole Deeming | Joe Emery | ||
Daryl Dike | Yisa Alao | ||
Aune Heggebø | Bruno Fernandes | ||
Oliver Bostock | Jarvis Thornton | ||
Karlan Grant | Charlie McNiell | ||
Charlie Taylor | Bailey Cadamarteri | ||
| Tình hình lực lượng | |||
Jed Wallace Chấn thương cơ | Pierce Charles Chấn thương vai | ||
Jayson Molumby Chấn thương cơ | Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | ||
Toby Collyer Chấn thương gân kheo | Nathaniel Chalobah Chấn thương gân kheo | ||
Olaf Kobacki Chấn thương háng | |||
Nhận định West Brom vs Sheffield Wednesday
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
| TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1 | 13 | 8 | 4 | 1 | 24 | 28 | ||
| 2 | 13 | 8 | 2 | 3 | 2 | 26 | ||
| 3 | 13 | 7 | 4 | 2 | 5 | 25 | ||
| 4 | 13 | 7 | 3 | 3 | 9 | 24 | ||
| 5 | 13 | 6 | 4 | 3 | 5 | 22 | ||
| 6 | 13 | 6 | 4 | 3 | 4 | 22 | ||
| 7 | 13 | 6 | 4 | 3 | 2 | 22 | ||
| 8 | 13 | 5 | 5 | 3 | 4 | 20 | ||
| 9 | 12 | 5 | 4 | 3 | 7 | 19 | ||
| 10 | 13 | 5 | 3 | 5 | 1 | 18 | ||
| 11 | 13 | 5 | 3 | 5 | -1 | 18 | ||
| 12 | 13 | 5 | 3 | 5 | -2 | 18 | ||
| 13 | 13 | 5 | 3 | 5 | -5 | 18 | ||
| 14 | 13 | 4 | 5 | 4 | 1 | 17 | ||
| 15 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 16 | 13 | 4 | 5 | 4 | 0 | 17 | ||
| 17 | 13 | 4 | 5 | 4 | -1 | 17 | ||
| 18 | 12 | 4 | 1 | 7 | -5 | 13 | ||
| 19 | 13 | 3 | 4 | 6 | -6 | 13 | ||
| 20 | 13 | 3 | 3 | 7 | -3 | 12 | ||
| 21 | 13 | 2 | 6 | 5 | -5 | 12 | ||
| 22 | 13 | 3 | 0 | 10 | -13 | 9 | ||
| 23 | 13 | 2 | 2 | 9 | -8 | 8 | ||
| 24 | 13 | 1 | 4 | 8 | -15 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại
Trên đường Pitch
