Thứ Sáu, 23/05/2025
Jayson Molumby
33
Steve Cook
39
(Pen) Adam Armstrong
40
Darnell Furlong
45+3'
Liam Morrison (Thay: Paul Smyth)
46
Alfie Lloyd (Thay: Steve Cook)
46
Mason Holgate (Thay: Tom Fellows)
46
Mason Holgate
51
Kyle Bartley
60
Karlan Grant (Thay: Michael Johnston)
63
Liam Morrison
66
Karamoko Dembele (Thay: Kieran Morgan)
69
Jack Colback
70
Daryl Dike (Thay: Adam Armstrong)
78
Alfie Lloyd
83
Harrison Ashby (Thay: Min-Hyeok Yang)
89
Lucas Andersen (Thay: Kenneth Paal)
89
Ousmane Diakite (Thay: Isaac Price)
90
Joseph Wildsmith
90+2'

Thống kê trận đấu West Brom vs QPR

số liệu thống kê
West Brom
West Brom
QPR
QPR
39 Kiểm soát bóng 62
13 Phạm lỗi 14
20 Ném biên 24
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 4
4 Thẻ vàng 4
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 1
1 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến West Brom vs QPR

Tất cả (24)
90+10'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4'

Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.

89'

Kenneth Paal rời sân và được thay thế bởi Lucas Andersen.

90+2' Thẻ vàng cho Joseph Wildsmith.

Thẻ vàng cho Joseph Wildsmith.

89'

Min-Hyeok Yang rời sân và được thay thế bởi Harrison Ashby.

83' Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.

Thẻ vàng cho Alfie Lloyd.

78'

Adam Armstrong rời sân và được thay thế bởi Daryl Dike.

70' Thẻ vàng cho Jack Colback.

Thẻ vàng cho Jack Colback.

69'

Kieran Morgan rời sân và được thay thế bởi Karamoko Dembele.

66' Thẻ vàng cho Liam Morrison.

Thẻ vàng cho Liam Morrison.

63'

Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.

60' Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

Thẻ vàng cho Kyle Bartley.

51' Thẻ vàng cho Mason Holgate.

Thẻ vàng cho Mason Holgate.

46'

Tom Fellows rời sân và được thay thế bởi Mason Holgate.

46'

Steve Cook rời sân và được thay thế bởi Alfie Lloyd.

46'

Paul Smyth rời sân và được thay thế bởi Liam Morrison.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+6'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

45+3' ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Darnell Furlong nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Darnell Furlong nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!

40' V À A A O O O - Adam Armstrong từ West Bromwich đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

V À A A O O O - Adam Armstrong từ West Bromwich đã ghi bàn từ chấm phạt đền!

40' Thẻ vàng cho Steve Cook.

Thẻ vàng cho Steve Cook.

Đội hình xuất phát West Brom vs QPR

West Brom (4-2-3-1): Joe Wildsmith (23), Darnell Furlong (2), Kyle Bartley (5), Torbjorn Lysaker Heggem (14), Callum Styles (4), Jayson Molumby (8), Alex Mowatt (27), Tom Fellows (31), Isaac Price (21), Mikey Johnston (22), Adam Armstrong (32)

QPR (4-2-3-1): Paul Nardi (1), Jimmy Dunne (3), Steve Cook (5), Ronnie Edwards (17), Kenneth Paal (22), Kieran Morgan (21), Jack Colback (4), Yang Min-Hyeok (47), Ilias Chair (10), Koki Saito (14), Paul Smyth (11)

West Brom
West Brom
4-2-3-1
23
Joe Wildsmith
2
Darnell Furlong
5
Kyle Bartley
14
Torbjorn Lysaker Heggem
4
Callum Styles
8
Jayson Molumby
27
Alex Mowatt
31
Tom Fellows
21
Isaac Price
22
Mikey Johnston
32
Adam Armstrong
11
Paul Smyth
14
Koki Saito
10
Ilias Chair
47
Yang Min-Hyeok
4
Jack Colback
21
Kieran Morgan
22
Kenneth Paal
17
Ronnie Edwards
5
Steve Cook
3
Jimmy Dunne
1
Paul Nardi
QPR
QPR
4-2-3-1
Thay người
46’
Tom Fellows
Mason Holgate
46’
Paul Smyth
Liam Morrison
63’
Michael Johnston
Karlan Grant
46’
Steve Cook
Alfie Lloyd
78’
Adam Armstrong
Daryl Dike
69’
Kieran Morgan
Karamoko Dembélé
90’
Isaac Price
Ousmane Diakite
89’
Min-Hyeok Yang
Harrison Ashby
89’
Kenneth Paal
Lucas Andersen
Cầu thủ dự bị
John Swift
Joe Walsh
Josh Griffiths
Morgan Fox
Mason Holgate
Liam Morrison
Grady Diangana
Harrison Ashby
Ousmane Diakite
Nicolas Madsen
Daryl Dike
Lucas Andersen
Karlan Grant
Karamoko Dembélé
William Lankshear
Daniel Bennie
Tammer Bany
Alfie Lloyd
Tình hình lực lượng

Jed Wallace

Không xác định

Jake Clarke-Salter

Chấn thương hông

Josh Maja

Chấn thương bắp chân

Žan Celar

Chấn thương gân kheo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Premier League
Hạng nhất Anh
25/09 - 2021
15/01 - 2022
05/11 - 2022
10/04 - 2023
25/10 - 2023
H1: 0-0
07/03 - 2024
H1: 1-2
10/08 - 2024
H1: 1-1
08/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây West Brom

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Thành tích gần đây QPR

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
H1: 0-1
26/04 - 2025
H1: 0-3
21/04 - 2025
H1: 0-1
18/04 - 2025
12/04 - 2025
10/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow