Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Nat Phillips 10 | |
![]() Nathaniel Phillips 10 | |
![]() Michael Johnston (Kiến tạo: Toby Collyer) 40 | |
![]() Jayson Molumby (Thay: Toby Collyer) 55 | |
![]() Isaac Price (Kiến tạo: Alex Mowatt) 63 | |
![]() Jordan Storey 65 | |
![]() Chris Mepham 66 | |
![]() Aune Selland Heggeboe (Thay: Josh Maja) 68 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Milutin Osmajic) 68 | |
![]() Odel Offiah (Thay: Andrija Vukcevic) 68 | |
![]() Alistair McCann (Thay: Harrison Armstrong) 69 | |
![]() Michael Smith (Thay: Thierry Small) 69 | |
![]() Mads Froekjaer-Jensen (Thay: Alfie Devine) 75 | |
![]() Michael Smith (Kiến tạo: Daniel Jebbison) 78 | |
![]() Charlie Taylor (Thay: Michael Johnston) 87 | |
![]() Karlan Grant (Thay: Samuel Iling-Junior) 87 | |
![]() Ousmane Diakite (Thay: Isaac Price) 88 |
Thống kê trận đấu West Brom vs Preston North End


Diễn biến West Brom vs Preston North End
Isaac Price rời sân và được thay thế bởi Ousmane Diakite.
Samuel Iling-Junior rời sân và được thay thế bởi Karlan Grant.
Michael Johnston rời sân và được thay thế bởi Charlie Taylor.
Daniel Jebbison đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Michael Smith đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Alfie Devine rời sân và được thay thế bởi Mads Froekjaer-Jensen.
Thierry Small rời sân và được thay thế bởi Michael Smith.
Harrison Armstrong rời sân và được thay thế bởi Alistair McCann.
Andrija Vukcevic rời sân và được thay thế bởi Odel Offiah.
Milutin Osmajic rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
Josh Maja rời sân và được thay thế bởi Aune Selland Heggeboe.

Thẻ vàng cho Chris Mepham.

Thẻ vàng cho Jordan Storey.
Alex Mowatt đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Isaac Price đã ghi bàn!
Toby Collyer rời sân và được thay thế bởi Jayson Molumby.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Toby Collyer đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát West Brom vs Preston North End
West Brom (4-2-3-1): Josh Griffiths (20), George Campbell (6), Chris Mepham (2), Nat Phillips (3), Callum Styles (4), Toby Collyer (13), Alex Mowatt (27), Samuel Iling-Junior (22), Isaac Price (21), Mikey Johnston (11), Josh Maja (9)
Preston North End (5-3-2): Daniel Iversen (1), Andrija Vukcevic (3), Andrew Hughes (16), Lewis Gibson (19), Jordan Storey (14), Thierry Small (26), Alfie Devine (21), Ben Whiteman (4), Harrison Armstrong (5), Lewis Dobbin (17), Milutin Osmajić (28)


Thay người | |||
55’ | Toby Collyer Jayson Molumby | 68’ | Andrija Vukcevic Odel Offiah |
68’ | Josh Maja Aune Heggebø | 68’ | Milutin Osmajic Daniel Jebbison |
87’ | Samuel Iling-Junior Karlan Grant | 69’ | Thierry Small Michael Smith |
87’ | Michael Johnston Charlie Taylor | 69’ | Harrison Armstrong Ali McCann |
88’ | Isaac Price Ousmane Diakite | 75’ | Alfie Devine Mads Frøkjær-Jensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Joe Wildsmith | Jack James Walton | ||
Krystian Bielik | Liam Lindsay | ||
Alfie Gilchrist | Odel Offiah | ||
Ousmane Diakite | Mads Frøkjær-Jensen | ||
Daryl Dike | Theo Carroll | ||
Aune Heggebø | Stefán Teitur Thórdarson | ||
Karlan Grant | Michael Smith | ||
Charlie Taylor | Daniel Jebbison | ||
Jayson Molumby | Ali McCann |
Tình hình lực lượng | |||
Josh Seary Chấn thương đầu gối | |||
Brad Potts Chấn thương gân kheo | |||
Robbie Brady Chấn thương đầu gối | |||
Jordan Thompson Không xác định | |||
Will Keane Chấn thương cơ |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây West Brom
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 22 | 22 | |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 7 | 21 | |
3 | ![]() | 10 | 5 | 4 | 1 | 6 | 19 | |
4 | ![]() | 10 | 5 | 3 | 2 | 6 | 18 | |
5 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 0 | 17 | |
6 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | -2 | 17 | |
7 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 6 | 16 | |
8 | ![]() | 10 | 4 | 4 | 2 | 3 | 16 | |
9 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 1 | 15 | |
10 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -1 | 15 | |
11 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | -2 | 15 | |
12 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 6 | 13 | |
13 | ![]() | 10 | 3 | 4 | 3 | 0 | 13 | |
14 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -1 | 12 | |
15 | ![]() | 10 | 2 | 6 | 2 | -1 | 12 | |
16 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -2 | 12 | |
17 | ![]() | 10 | 3 | 3 | 4 | -4 | 12 | |
18 | ![]() | 10 | 2 | 4 | 4 | -2 | 10 | |
19 | ![]() | 10 | 2 | 3 | 5 | -2 | 9 | |
20 | ![]() | 10 | 2 | 2 | 6 | -4 | 8 | |
21 | ![]() | 10 | 1 | 5 | 4 | -5 | 8 | |
22 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -6 | 7 | |
23 | ![]() | 10 | 2 | 0 | 8 | -12 | 6 | |
24 | ![]() | 10 | 1 | 3 | 6 | -13 | 6 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại